Home / Tài liệu tiếng Anh / Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Môn học

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Môn học

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Môn học

Literature : Văn học
Biology : Sinh học
Physics : Vật lý
Chemistry : Hóa học
Algebra : Đại số
Geometry : Hình học
Physical Education : Môn thể dục
Maths : Môn toán
Music : Âm nhạc
Art : Môn mỹ thuật
Geography : Địa lý
History : Môn lịch sử

Classics : văn hóa cổ điển
Drama : kịch
Fine art : mỹ thuật
History of art : lịch sử nghệ thuật
Literature : văn học
Modern languages : ngôn ngữ hiện đại
Philosophy : triết học
Theology : thần học

Astronomy : thiên văn học
Computer science : tin học
Dentistry : nha khoa học
Engineering : kỹ thuật
Geology : địa chất học
Medicine : y học
Science : khoa học
Veterinary medicine : thú y học

Archaeology : khảo cổ học
Economics : kinh tế học
Media studies : nghiên cứu truyền thông
Politics : chính trị học
Psychology : tâm lý học
Social studies : nghiên cứu xã hội
Sociology : xã hội học
Social Science : Khoa học xã hội

Accountancy : kế toán
Architecture : kiến trúc học
Business studies : kinh doanh học
Design and technology : thiết kế và công nghệ
Law : luật
Nursing : môn điều dưỡng
Religious studies : tôn giáo học