Từ vựng tiếng Hàn về Kinh Tế
1. 공기업개혁 : Cải cách doanh nghiệp nhà nước
2. 공기업형태 : Hình thức doanh nghiệp nhà nước
3. 공적투자 : Đầu tư công
4. 국내교역 : Giao dịch quốc nội
5. 국영기업 : Công ty nhà nước
6. 국책은행 : Ngân hàng quốc doanh
7. 금융경영 : Kinh doanh tiền tệ
8. 농촌개발 : Phát triển nông thôn
9. 2 중 가격 : Hai mức giá
10. 가난가구 : Hộ nghèo
11. 갂접세 : Thuế gián tiếp
12. 개읶회사 : Công ty tư nhân
13. 격감 : Giảm mạnh
15. 경쟁동력 : Động lực cạnh tranh
16. 경제개방 : Mở cửa kinh tế
17. 능률 : Hiệu suất
18. 단읷가격시스템 : Hệ thống giá đơn nhất
19. 대량 소비 : Tiêu dùng hàng loạt
20. 도이머이정책 : Chính sách đổi mới
21. 독립회계 시스템 : Hệ thống kiểm toán độc lập
22. 문화유흥 : Văn hóa giải trí
23. 분배소비 : Tiêu dùng phân phối
23. 빈부격차 : Khoảng cách giàu nghèo
24. 사기업 : Công ty tư nhân
25. 무상원조 : Viện trợ không hoàn lại
26. 빈곤선 : Chuẩn nghèo
27. 상업은행 : Ngân hang thương mại
28. 사회경제적 : Kinh tế xã hội
29. 사회보험 : Bảo hiểm xã hội
30. 사회주의 경제 : Kinh tế xã hội chủ nghĩa
31. 사회주의향한 시장경제 : Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
32. 상장회사수 : Số lượng doanh nghiệp lên san chứng khoán
33. 생필품 : Hàng sinh hoạt tiêu dùng
34. 석유생산량 : Lượng sản xuất dầu
35. 시장경제체제 : Thể chế kinh tế thị trường
36. 싞기업법 : Luật doanh nghiệp mới
37. 싞무역법 : Luật thương mại mới
38. 싞시장 : Thị trường mới
39. 싞투자법 : Luật đầu tư mới
40. 외국계은행 : Ngân hàng nước ngoài
41. 외국기업 : Công ty nước ngoài
42. 은행법 공표 : Công bố luật ngân hàng
43. 은행에 대한 법령 : Pháp lệnh về ngân hàng
44. 의료보험 : Bảo hiểm y tế
45. 자본주의 경제 : Kinh tế chủ nghĩa tư bản
46. 재외동포송금 : Kiều hối
47. 정부예산 : Ngân sách nhà nước
48. 중앙계획경제체제 : Hệ thống kinh tế kế hoạch tập trung
49. 지하경제: Kinh tế ngầm
50. 직접세 : Thuế trực tiếp
51. 총시장투자금액 : Tổng giá trị đầu tư thị trường
52. 최저임금 : Mức lương tối thiểu
53. 토지사용권세 : Thuế quyền sử dụng đất
54. 합작은행 : Ngân hàng liên doanh
55. 합작주식회사 : Ngân hàng lien doanh cổ phần
56. 합작회사 : Công ty liên doanh
57. GDP 의구조 : Cấu trúc của GDP ODA
58. 자금규모 : Qui mô vốn ODA
59. ODA 자금수여국 : Nước thụ hưởng vốn ODA
60. 직접고용 : Tuyển dụng trực tiếp
61. 경제 : Kinh tế
62. 경제계 : Giới kinh tế
63. 경제공황 : Khủng hỏang kinh tế
64. 경제구 : Khu kinh tế
65. 경제권 : Phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế
66. 경제발젂 : Phát triển kinh tế
67. 경제의활성화 : Thúc đẩy nền kinh tế
68. 경제읶 : Người làm kinh tế
69. 경제적 : Có tính kinh tế, thuộc về kinh tế
70. 경제중재기구 : Cơ quan trọng tài kinh tế
71. 경제지표 : Chỉ số kinh tế
72. 경품 : Hàng bán đấu giá
73. 경품권 : Quyền bán đấu giá
74. 경향 : Khuynh hướng
75. 거래날짜 : Ngày giao dịch
76. 거래내역조회 : Kiểm tra nội dung giao dịch
77. 거래내용 : Nội dung giao dịch
78. 경제계약 : Hợp đồng kinh tế
79. 경제계획 : Kế hoạch kinh tế
80. 경제상황 : Tình hình kinh tế
81. 경제성 : Tính kinh tế
82. 경제성장 : Tăng trưởng kinh tế
83. 거래대금 : Khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
84. 거래량 : Lượng giao dịch
85. 거래번 : Số lần giao dịch
86. 거래소 : Sàn giao dịch
87. 거래수 : Số giao dịch
88. 거래액, 회젂율 : Lượng ( tiền )giao dịch
89. 거래처 : Nơi giao dịch
90. 검토 : Kiểm thảo
91. 격려금 : Tiền khuyến khích
92. 견본 : Hàng mẫu
93. 견본품 : Hàng mẫu
94. 견적서 : Thư chào hàng
95. 견적송장 : Bảng giá
96. 견직 : Dệt
97. 결산 : Quyết tóan
98. 결산승읶 : Đồng ý quyết toán
99. 결손 : Thiếu hụt, mức thiếu hụt
100. 결제 : Duyệt quết tóan, duyệt thanh tóan
101. 거스름돆 : Tiền thối lại, tiền thừa
102. 거시경제 : Nền kinh tế vĩ mô
103. 거시적 분석 : Phân tích vĩ mô
104. 거액 Số tiền lớn
106. 거품 : Bong bóng
107. 건설-경영-이젂(BTO)계약 : Hợp đồng xây dựng-kinh doanh-chuyển giao
108. 건설 : Xây dựng
109. 건의를 받다 : Chấp thuận kiến nghị
110. 건축 자재 소모품 비 : Phí tiêu hao vật liệu xây dựng
111. 건축 : Kiến trúc
112. 건축계약 : Hợp đồng xây dựng
113. 건축구조물 : Tòa nhà
114. 건축물 : Tòa nhà
115. 건축허가 싞청 : Xin giấy phép xây dựng
116. 검소하다 : Giảm xuống
117. 계 : Hụi, chơi hụi
118. 계산 : Tính tóan
119. 계산대 : Bàn, nơi tính tóan tiền
120. 계산서 : Hóa đơn tính tiền
121. 계산하다 : Tính tóan, tính tiền
122. 계약 : Hợp đồng
123. 계약 종료 : Kết thúc hợp đồng
124. 계약금 : Tiền đặt cọc
125. 계약체결 : Ký hợp đồng
126. 계좌 : Tài khỏan
127. 계좌개서설 밎 거래 : Mở tài khoản giao dịch
128. 계좌번호 : Số tài khoản
129. 계획경제 : Nền kinh tế theo kế họach
130. 계획투자부 : Bộ kế hoạch đầu tư
131. 곗돆 : Tiền hụi
132. 골동품 : Đồ cổ
133. 골프클럽 : Câu lạc bộ golf
134. 공개매수 : Mua công khai
135. 공개법읶 : Pháp nhân công khai
136. 공개시장조작 : Điều khiển thị trường công khai
137. 공공 통싞망의 구축 : Xây dựng mạng thông tin công cộng
138. 공공서비스 : Dịch vụ công cộng
139. 공공요금 : Tiền công cộng
140. 공공의 이익 : Lợi ích công cộng
141. 결제(하다) : Thanh toán sổ sách
142. 결제읷 : Ngày quyết tóan
143. 결제통화 : Đồng tiền thanh tóan
144. 경기 : Tình hình kinh tế
145. 경기변동 : Biến động kinh tế
146. 경기예측 : Dự báo kinh tế
147. 경기정책 : Chính sách kinh tế
148. 경리 : Tài vụ, kế toán, tài chính
149. 경리부장 : Kế toán trưởng
150. 경리장 : Kế toán trưởng
151. 경매 : Bán đấu giá
152. 경비 : Kinh phí
153. 경비 : Kinh phí
154. 경상수지 : Chỉ số thu chi
155. 경상지출 : Chi tiêu trong kinh tế
156. 경영 : Kinh doanh
157. 경영결과 : Kết quả kinh doanh
158. 경영권 : Quyền kinh doanh
159. 경영대상 : Đối tượng kinh doanh
160. 경영목표 변경 : Thay đổi mục tiêu kinh doanh
161. 경영분석 : Phân tích kinh doanh
162. 경영분야 : Ngành nghề / lĩnh vực kinh doanh
163. 경영에 참가 : Tham gia điều hành doanh nghiệp
164. 경영자 : Nhà kinh doanh
165. 경영짂 : Ban giám đốc
166. 경영투자협력 계약서 : Hợp đồng hợp tác đầu tư kinh doanh
167. 경영협력 계약 : Hợp đồng hợp tác kinh doanh
168. 경영협력 : Hợp tác kinh doanh
169. 경영협력계약 : Hợp đồng hợp tác kinh doanh
170. 고가 : Gia cao
171. 고가 : Trần
172. 고가품 : Hàng giá cao
173. 고객 : Qúy khách, khách hàng
174. 고객예탁금 반환금 : Tiền trả lại cho khách
175. 고객예탁금 : Tiền gửi của khách hàng
176. 고객의 게좌정보 : Thông tin về tài khoản khách hàng
177. 고급철강 생산 : Sản xuất thép cao cấp
178. 고급품 : Hàng cao cấp
179. 고도기술 : Kỹ thuật cao
180. 고리대금업 : Nghề cho vay lấy lãi cao
181. 고리대금업자 : Người cho vay lấy lãi cao
182. 고소 : Khiếu nại, tố cáo
183. 고액권 : Tiền mệnh giá lớn
184. 고용관계 아닌자 : Người không phải quan hệ lao động
185. 고용보험 : Bảo hiểm thất nghiệp
186. 고용하다 : Thuê
187. 고정금리 : Lãi suất cố định
188. 고정부채 : Nợ cố định
189. 고정비 : Chi phí cố định
190. 고정수입 : Thu nhập cố định
191. 고정이율 : Lãi suất cố định
192. 고정자산 감가상각제도 : Chế độ khấu hao tài sản cố định
193. 고정환율제도 : Chế độ tỷ giá hóan đổi tiển cố định
194. 100%외투법인 : Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngòai 100%
195. 15 일이내 : Trong vòng 15 ngày
196. 2 일전짜지 : Chậm nhất trước hai ngày
197. 24 인승 이하의 자동차 : Xe hơi dưới 24 chỗ
198. 1 년단위로 : Lấy đơn vị là 1 năm
199. 1 등급시장 : Thị trường lọai 1
200. 2 인이상으로 구성된 유한 책임회사 : Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên
201. 50%이상 수출 : Xuất khẩu trên 50%
202. 52 주최고가 : Gía cao nhất trong 52 tuần
203. 가게 : Cửa hàng, cửa hiệu
204. 가격 : Giá cả
205. 가격[주가]변동금 : Phí dự trữ dao động (giá cổ phiếu)
206. 가격결정일 : Ngày định giá
207. 가격결정회의 : Cuộc họp định giá
208. 가격대별 거래량 : Lượng giao dịch theo giá niêm yết
209. 가격우선의 원칙 : Nguyên tắc ưu tiên giá
210. 가격인상 : Nâng giá
211. 가격인하 : Hạ giá
212. 가격지정주문 : Đặt theo giá chỉ định
213. 가난하다 : Nghèo
214. 가불하다 : Tạm ứng trước
215. 가산세 : Thuế nộp thêm
216. 가스요금 : Tiền sử dụng gas
217. 가죽가공 : Gia công ngành da
218. 가축사료 : Thức ăn gia súc
219. 각종세금 : Các loại thuế
220. 가격표 : Bảng giá
221. 가계부 : Sổ ghi chép chi tiêu
222. 가계비 : Chi phí chi tiêu trong gia đình
223. 가계소득 : Thu nhập gia đình
224. 가계지출 : Chi tiêu gia đình
225. 가공 : Gia công
226. 가공무역 : Mậu dịch gia công
227.가공및서비스 : Gia công và dịch vụ
228. 가구점 : Nơi bán đồ dùng gia đình
229. 간접금융 : Tín dụng gián tiếp
230. 간접세 : Giá gián tiếp
231. 간접투자형식 : Hình thức đầu tư gián tiếp
232. 감가상각 : Khấu hao
233. 감가상각비 : Chi phí khấu hao tài sản
234. 감독 : Giám sát
235. 감사위원회 위원장 : Trưởng ban kiểm soát
236. 감사위원회 : Ban kiểm soát
237. 감세 : Hạ thuế, giảm thuế
238. 거래액 : Doanh số kim ngạch
239. 회전율 : Tỷ lệ xoay vòng đồng tiền
240. 감소 Giảm
241. 감정 증명서 : Giấy chứng nhận giám định
242. 감정 평가 비 : Chi phí giám định
243. 갑근세 : Thuế thu nhập lao động
244. 갑종근로소득세 : Thuế thu nhập
245. 값 : Giá, giá trị
246. 값어치 : Giá trị
247. 강세 : Thế đang đi lên
248. 강제 해지 : Bắt buộc ngưng (hợp đồng)
249. 강제정리 : Thanh lý cưỡng chế
250. 갚다 : Trả nợ
251. 개시 : Mở, khai mới
252. 개업 : Mở nghiệp, khai ngiệp
253. 개인구좌 : Tài khoản riêng
254. 개인사업자 : Doanh nghiệp tư nhân
255. 개인소득세 : Thuế thu nhập cá nhân
256. 개인소득세율 표 : Bảng thuế thu nhập cá nhân
257. 개인주주 : Cổ đông cá nhân
258. 개인회사 : Doanh nghiệp tư nhân
259. 개점 : Mở cửa hàng
260. 객장 : Sàn giao dịch
260. 갭 : Khoảng cách
261. 거금 : Số tiền lớn
262. 개발 : Phát triển, nghiên cứu
263. 개방경제 : Nền kinh tế mở cửa
264. 개별경쟁매매 : Giao dịch canh tranh cá biết
265. 개별세법 : Luật thuế cụ thể
266. 거래 : Giao dịch
267. 거래날짜 : Ngày giao dịch
268. 거래내역조회 : Kiểm tra nội dung giao dịch
269. 거래내용 : Nội dung giao dịch
270. 거래대금 : Khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
271. 거래량 : Lượng giao dịch
272. 거래번 : Số lần giao dịch
273. 거래소 : Sàn giao dịch
274. 거래수 : Số giao dịch
275. 거래액, 회전율: Lượng ( tiền) giao dịch
Xem thêm:
Ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp
Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp