Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về sự nhầm lẫn, sai sót

Từ vựng tiếng Hàn về sự nhầm lẫn, sai sót

Từ vựng tiếng Hàn về sự nhầm lẫn, sai sót

1. 실수하다 : sai sót; mắc lỗi

2. 잘못하다 : làm sai

3. 오해하다 : hiểu lầm

4. 잃어버리다 : mất; đánh mất

5. 넘어지다 : ngã

6. 찟다 : xé

7. 떨어뜨리다 : làm rơi

8. 쏟다 : đổ

9. 깨뜨리다 : làm vỡ

10. 문제가 생기다 : có vấn đề nảy sinh

11. 사과하다 : xin lỗi

12. 변명하다 : biện minh , giải thích

13. 양해를 구하다 : mong sự thông cảm

14. 핑계를 내다 : lấy cớ

15. 잊어버리다 : quên mất

16. 깜박하다 : quên khuấy mất

17. 생각나다 : nghĩ ra, nhớ ra

18. 헷갈리다 : lẫn lộn

19. 착각하다 : nhầm lẫn

20. 건망증이 있다 : đãng trí

Xem thêm:
Ngữ pháp tiếng Hàn ôn thi TOPIK I
Từ vựng tiếng Hàn về da và chăm sóc da