Home / Tài liệu tiếng Trung / Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vận tải

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vận tải

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vận tải
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LOGISTICS
Tiếng Trung về việc đóng gói hàng hóa

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vận tải
Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Xếp hàng 装货 zhuāng huò
Vận tải 运输 yùnshū
Văn phòng vận chuyển hàng hóa 货运办公室 huòyùn bàngōngshì
Vận đơn có vấn đề 有疑问提单 yǒu yíwèn tídān
Vận đơn 提货单 tíhuò dān
Vận chuyển theo tuyến đường ngắn nhất 短途运输 duǎntú yùnshū
Vận chuyển ngắn 小运转 xiǎo yùnzhuǎn
Vận chuyển hàng hóa 货物运输 huòwù yùnshū
Vận chuyển 运送 yùnsòng
Tuyến đường chính 干线 gànxiàn
Tuyến đường 线路 xiànlù
Tốc độ 速度 sùdù
Tiền hoa hồng 佣金 yōngjīn
Thời gian giao hàng 交货时间 jiāo huò shíjiān
Phương tiện vận chuyển 运输工具 yùnshū gōngjù
Phương thức vận chuyển 运输方式 yùnshū fāngshì
Phương thức giao hàng 交货方式 jiāo huò fāngshì
Phương thức chi trả 支付方式 zhīfù fāngshì
Phiếu vận chuyển 托运单 tuōyùn dān
Phí vận chuyển hàng hóa 货物运费 huòwù yùnfèi
Phí vận chuyển 运费 yùnfèi
Phí bảo quản hàng hóa 货物保管费 huòwù bǎoguǎn fèi
Nhân viên bốc dỡ hàng 装卸工人 zhuāngxiè gōngrén
Người vận chuyển 承运人 chéngyùn rén
Người thầu vận tải hàng hóa 运输代理人 yùnshū dàilǐ rén
Người nhận hàng 收货人 shōu huò rén
Ngành vận tải 运输业 yùnshū yè
Miễn phí vận chuyển 运费免除 yùnfèi miǎnchú
Lộ trình 专程 zhuānchéng
Linh kiện 零件 língjiàn
Liên kết vận chuyển 联合运输 liánhé yùnshū
Hợp đồng vận chuyển 运送契约 yùnsòng qìyuē
Hóa đơn trơn 清洁提单 qīngjié tídān
Hóa đơn có ghi chú 不清洁提单 bù qīngjié tídān
Hàng khô 干货 gānhuò
Hàng hóa linh tinh 杂货 záhuò
Hàng hóa 货物 huòwù
Dỡ hàng 卸货 xièhuò
Danh sách đóng gói 包装清单 bāozhuāng qīngdān
Đại lý vận chuyển 船务代理人 chuán wù dàilǐ rén
Cước vận tải 运费率 yùnfèi lǜ
Cước phí trả trước 运费预付 yùnfèi yùfù
Cước phí trả sau 运费到付 yùnfèi dào fù
Chi trả 支付 zhīfù
Bảng kê khai vận phí 运费清单 yùnfèi qīngdān
An toàn 安全 ānquán
Xe tải 卡车 kǎchē
Xe đường dài 长途快车 chángtú kuàichē
Xe chuyển phát nhanh 直达快车 zhídá kuàichē
Xe chở hàng 货运车 huòyùn chē
Xe chạy đường ngắn 短途客车 duǎntú kèchē
Vận chuyển qua đường bưu điện 邮政运输 yóuzhèng yùnshū
Vận chuyển đường bộ 陆运 lùyùn
Vận chuyển bằng container 集装箱运输 jízhuāngxiāng yùnshū
kiện hàng 包裹 bāoguǒ
Container 集装箱 jízhuāngxiāng
Cảng container 货柜港口 huòguì gǎngkǒu
Bưu cục 邮局 yóujú
Vận chuyển theo tuyến 班轮运输 bānlún yùnshū
Vận chuyển đường sông 内河航运 nèihé hángyùn
Vận chuyển bằng thuê tàu theo lộ trình 定成租船 dìngchéng zūchuán
Vận chuyển bằng thuê tàu định kỳ 定期租船 dìngqí zūchuán
Vận chuyển bằng hình thức thuê tàu 租船运输 zūchuán yùnshū
Vận chuyển bằng đường biển 海运 hǎiyùn
Thuyền viên 船员 chuányuán
Tàu vận chuyển thẳng 直达船 zhídáchuán
Lệ phí neo tàu 啶泊费 dìngbó fèi
Khu vực sát bến cảng 停泊处 tíngbó chù
Hãng tàu 航行 hángxíng
Đường biển 航道 hángdào
Đại lý tàu biển 运货代理商 yùn huò dàilǐ shāng
Chuyển tàu 转船 zhuǎn chuán
Cảng đến 到达港 dàodá gǎng
Bến phà 渡口 dùkǒu
Bến cảng 港口 gǎngkǒu
Vận đơn hàng không 空运单 kōngyùn dān
Vận chuyển theo tuyến đường bay định sẵn 班机运输 bānjī yùnshū
Vận chuyển theo hình thức bao trọn chuyến bay 包机运输 bāojī yùnshū
Vận chuyển bằng đường hàng không 空运 kōngyùn
Tỷ lệ tổn thất hàng hóa 花无破损率 huāwú pòsǔn lǜ
Tốc độ giao hàng 交货速度 jiāohuò sùdù
Máy bay lên thẳng 直升飞机 zhíshēng fēijī
Máy bay chờ hàng 运输机 yùnshūjī
Máy bay 飞机 fēijī
Đường trên không 空中通道 kōngzhōng tōngdào
Tiếng Trung về việc đóng gói hàng hóa
Vận chuyển cẩn thận 小心搬运 xiǎoxīn bānyùn
Kiện hàng miễn phí 捆包免费 kǔnbāo miǎnfèi
Không được làm rơi 不可掉落 bùkě diàoluò
Hàng loại mền 软货物 ruǎn huòwù
Hàng loại cứng 硬货物 yìng huòwù
Hàng dễ mục rữa 易腐烂货物 yì fǔlàn huòwù
Hàng dễ cháy 易燃货物 Yì rán huòwù
Hàng dạng lỏng 液体货物 yètǐ huòwù
Hàng dạng khí 气体货物 qìtǐ huòwù
Giữ thẳng 保持直立 bǎochí zhílì
Giữ khô ráo 保持干燥 bǎochí gānzào
Dùng dây bó lại 用绳捆 yòng shéngkǔn
Đóng thành kiện 用捆包 yòng kǔnbāo
Đóng gói trong thùng gõ 用木箱包装 yòng mù xiāng bāozhuāng
Đóng gói trong thùng giấy 用纸箱包装 yòng zhǐxiāng bāozhuāng
Đóng gói miễn phí 装箱免费 zhuāngxiāng miǎnfèi
Đóng bao 用袋装 yòng dàizhuāng
Đã có hiện tượng bị mốc 已有发霉现象 yǐ yǒu fāméi xiànxiàng
Đã bị vỡ 已有破损 yǐ yǒu pòsǔn
Đã bị ẩm 已受潮 yǐ shòucháo
Cẩn thận đồ dễ vỡ 小心易碎 xiǎoxīn yì suì
Bao bì xuất khẩu 出口用包装 chūkǒu yòng bāozhuāng

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Trung về kinh doanh bàn ghế gỗ
Tổng hợp 147 Lượng Từ trong tiếng Trung – Phần 1