Home / Tài liệu tiếng Trung

Tài liệu tiếng Trung

Tài liệu tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề khách sạn

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề khách sạn 34 từ vựng Tiếng Trung về chủ đề khách sạn nên biết khi đi du lịch 1. 酒店 ( jiǔdiàn) – khách sạn (lớn, 4-5 sao) 2. 宾馆 (bīnguǎn) – khách sạn 3. 旅舍 (lǚshè) – khách sạn nhỏ 4. 旅馆 …

Xem thêm

90 Câu giao tiếp tiếng Trung khi Mặc Cả Mua Bán

90 Câu giao tiếp tiếng Trung khi Mặc Cả Mua Bán 90 CÂU KHẨU NGỮ MẶC CẢ MUA BÁN 1. 我们去商场逛逛吧! Wǒmen qù shāngchăng guàng guàng ba!: Chúng mình đi dạo chợ/ cửa hàng chút đi 2. 我身无分文 Wǒ shēn wú fēn wén: Tớ hết sạch tiền rồi./Tớ cháy túi …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Trung chủ đề cao su, nhựa

Từ vựng tiếng Trung chủ đề cao su, nhựa Tên tiếng Trung các loại cao su, nhựa phổ biến được sử dụng. Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 塑料篷布 sùliào péngbù Bạt nhựa 橡胶 xiàngjiāo Cao su 丁基胶 dīngjījiāo Cao su Butyl 绝缘胶皮 juéyuán jiāopí Cao su cách điện 混炼胶 …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Trung về Buôn Bán

Từ vựng tiếng Trung về Buôn Bán 1. 仲介貿易 /Zhōngjiè màoyì/ thương mại qua trung gian 2. 邊境貿易 /Biānjìng màoyì/ thương mại biên giới 3. 海運貿易 /Hǎiyùn màoyì/ thương mại đường biển 4. 自由港 /Zìyóugǎng/ cảng tự do 5. 出發港 /Chūfā gǎng/ cảng xuất phát 6. 進口港 /Jìnkǒu gǎng/ cảng …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vận tải

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vận tải TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LOGISTICS Tiếng Trung về việc đóng gói hàng hóa Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vận tải Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm Xếp hàng 装货 zhuāng huò Vận tải 运输 yùnshū Văn phòng vận chuyển hàng …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong nhà

Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong nhà 1. Phòng khách / 客厅 / kètīng 2. Máy điều hòa / 空调 / kōngtiáo 3. Ghế Sofa / 沙发 / shāfā 4. Máy lạnh / 冷气机 / lěngqìjī 5. Máy hút bụi / 吸尘器 / xīchénqì 6. TiviDVD / 电视机 …

Xem thêm

Từ vựng tiếng Trung về kinh doanh bàn ghế gỗ

Từ vựng tiếng Trung về kinh doanh bàn ghế gỗ Từ mới: Bộ: 套/Tào Kích thước: 尺寸/Chǐcùn Chiều dài: 长度/Chángdù Chiều rộng: 宽度/Kuāndù Chiều cao: 高度/Gāodù Mét: 米/Mǐ Ghế dài (trường kỷ): 长椅/Cháng yǐ Ghế ngắn (đoản kỷ): 短椅/Duǎn yǐ Đôn: 凳/Dèng Bàn: 桌子 Zhuōzi Bàn tròn: 圆桌/Yuánzhuō Bàn vuông: …

Xem thêm

Tổng hợp Lượng Từ trong tiếng Trung – Phần 2

Tổng hợp Lượng Từ trong tiếng Trung – Phần 2 TỔNG HỢP 147 LƯỢNG TỪ TRONG TIẾNG TRUNG THƯỜNG DÙNG 70: 间 / jiān / lượng từ của căn phòng ( gian) 一间卧室 / yī jiān wòshì / 1 gian phòng ngủ 一间客厅 / yī jiān kètīng / 1 gian …

Xem thêm

Tổng hợp 147 Lượng Từ trong tiếng Trung – Phần 1

TỔNG HỢP 147 LƯỢNG TỪ TRONG TIẾNG TRUNG THƯỜNG DÙNG 1_把 / bǎ /: lượng từ cho các vật có thể cầm nắm bằng tay hoặc có cán Vd: 一把伞/yī bǎ sǎn/ một cái ô 一把刀/ yī bǎ dāo/một cái dao 一把椅子 /yī bǎ yǐzi / một cái ghế 一把梳子 …

Xem thêm

Chào hỏi trong tiếng Trung

Chào hỏi trong tiếng Trung I. Đại từ nhân xưng 1. Đại từ nhân xưng số ít: Người Đài Loan tự xưng mình là “Ủa”, gọi người nói chuyện với mình là “Nỉ” và gọi người thứ 3 là “Tha”. Ủa (我 – Wǒ): Tôi Nỉ (你 – Nǐ): Bạn, …

Xem thêm