Home / Tài liệu tiếng Trung / Mẫu câu tiếng Trung cơ bản

Mẫu câu tiếng Trung cơ bản

MẪU CÂU TIẾNG TRUNG CƠ BẢN NHẤT
==============================
1. 是 (shì) :Là
Dạng khẳng định:
N + 是 (shì) + N
他是学生。(tā shì xué sheng) : Anh ấy là học sinh
我是老师。 (wǒ shì lǎo shī): Tôi là giáo viên.

Dạng phủ định:
N + 不是 (bú shì) + N
她不是美国人。(tā bú shì měi guó rén): Cô ấy không phải là người nước Mỹ.
这本书不是我的。(zhè běn shū bú shì wǒ de): Quyển sách này không phải là của tôi.

2. 在 (zài) : Ở
Dạng khẳng định:
Chủ ngữ + 在 (zài) + Địa điểm/ nơi chốn
他在家。(tā zài jiā): Anh ấy ở nhà
我的裙子在衣柜里面。(wǒ de qún zi zài yī guì lǐ miàn): Váy của tôi ở trong tủ

Dạng phủ định:
Chủ ngữ +不 (bù) 在 (zài)
我不在咖啡店。(wǒ bú zài kā fēi diàn): Tôi không ở quán cà phê.

3. 有 (yǒu): Có
Dạng khẳng định:
Chủ ngữ + 有 (yǒu) + Tân ngữ
我有一个妹妹。(wǒ yǒu yī gè mèi mei.): Tôi có một cô em gái
他有白头发了。(tā yǒu bái tóu fa le): Anh ấy có tóc bạc rồi.

Dạng phủ định:
Chủ ngữ + 没有 (méi yǒu) + Tân ngữ
我没有哥哥。(wǒ méi yǒu gē ge): Tôi không có anh trai.

4. 要 (yào) : Muốn, cần
Dạng khẳng định:
Chủ ngữ + 要 (yào) +Tân ngữ
我要一个苹果。(wǒ yào yī gè píng guǒ): Tôi cần một quả táo
我要吃蛋糕。(wǒ yào chī dàn gāo.): Tôi muốn ăn bánh ngọt

Dạng phủ định:
Chủ ngữ + 不要 (bù yào) + Tân ngữ
他不要吃蛋糕。(tā (bù yào chī dàn gāo): Anh ấy không muốn ăn bánh ngọt

5. 吗 (ma) Là đại từ nghi vấn trong tiếng Hoa, thường đứng cuối câu, dịch là có….không?
你是中国人吗?
Nǐ shì Zhōngguórén ma?
Bạn là người Trung Quốc à?

他不是美国人吗?
(Tā bù shì Měiguórén ma?)
Anh ấy không phải người Mỹ phải không?

6. 谁 (shéi/shuì) ?: Sử dụng khi đặt câu hỏi Ai?
他是谁?
(tā shì shéi?)
Anh ấy là ai?

这些书是谁的?
(zhèxiē shū shì shéi de?)
Những quyển sách này là của ai?

7. 什么 (shénme): Sử dụng trong câu hỏi Cái gì? là gì? trong tiếng Trung
你叫什么名字?
(Nǐ jiào shénme míngzi?)
Tên bạn là gì?

这是什么?
(Zhè shì shénme?)
Đây là cái gì?

现在是什么时间
(Xiànzài shì shénme shijiān?)
Bây giờ là mấy giờ?

8. 为什么(wěishénme): Sử dụng khi đặt câu hỏi với ý nghĩa tại sao trong tiếng Trung. 干什么 (gànshénme) sử dụng trong đặt câu hỏi làm cái gì?

他以前为什么不告诉
(Tā yǐqián wěishénme bù gàosu ?)
Tại sao trước đây anh ấy không nói với tôi ?

你为什么学习汉语
(Nǐ wěishénme xuéxí Hànyǔ ?)
Tại sao bạn học tiếng Trung Quốc

你看这些干什么
(Nǐ kàn zhèxiē gànshénme?)
Bạn xem những thứ này làm gì?

Chú ý为什么(wěishénme) thường đứng đầu câu, 干什么 (gànshénme) thường đứng cuối câu.

Xem thêm:
100 Cặp từ đối nghĩa trong tiếng Trung
Trọng điểm ngữ pháp tiếng Trung HSK 1