Home / Tài liệu tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xuất nhập khẩu
Trong bài viết hôm nay chiasemoi cùng chia sẻ với các bạn các từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong ngành xuất nhập khẩu.


ニーズ: nhu cầu.
原材料 (げんざいりょう): nguyên liệu.
仕掛け品 (しかけひん): sản phẩm đang sản xuất
完成品 (かんせいひん): thành phẩm
調達 (ちょうたつ): cung cấp.
販売 (はんばい): bán.
同時 (どうじ): đồng thời.
包装 (ほうそう): đóng gói.
処理 (しょり): xử lý.
輸送 (ゆそう): giao thông vận tải.
需要 (じゅよう): nhu cầu.
流通 (りゅうつう): phân phối.
在庫 (ざいこ): tồn kho.
受注 (じゅちゅう): đơn đặt hàng.
製品 (せいひん): sản phẩm.

Download : Here