Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Công Xưởng
1 Công Nhân 工人 Gōng rén
2 Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm 計件工 Jìjiàn gōng
3 Công Nhân Hợp Đồng 合同工 Hé tong gōng
4 Công Nhân Kỹ Thuật 技工 Jì gōng
5 Công Nhân Lâu Năm 老工人 Lǎo gōng rén
6 Công Nhân Nhỏ Tuổi 童工 Tóng gōng
7 Công Nhân Sửa Chữa 維修工 Wéi xiū gōng
8 Công Nhân Thời Vụ 臨時工 Lín shí gōng
9 Công Nhân Tiên Tiến 先進工人 Xiānjìn gōng rén
10 Công Nhân Trẻ 青工 Qīng gōng
11 Chế Độ Làm Việc Ba Ca 三班工作制 Sānbān gōng zuò zhì
12 Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng 八小時工作制 Bā xiǎo shí gōng zuòzhì
13 Chế Độ Sản Xuất 生產制度 Shēng chǎn zhìdù
14 Chế Độ Sát Hạch 考核制度 Kǎohé zhìdù
15 Chế Độ Thưởng Phạt 獎懲制度 Jiǎng chéng zhìdù
16 Chế Độ Tiền Lương 工資制度 Gōng zī zhìdù
17 Chế Độ Tiền Thưởng 獎金制度 Jiǎng jīn zhìdù
18 Chế Độ Tiếp Khách 會客制度 Huìkè zhìdù
19 Lương Tăng Ca 加班工資 Jiābān gōngzī
20 Lương Tháng 月工資 Yuè gōng zī
21 Lương Theo Ngày 日工資 Rì gōngzī
22 Lương Theo Sản Phẩm 計件工資 Jìjiàn gōngzī
23 Lương Theo Tuần 周工資 Zhōu gōngzī
24 Lương Tính Theo Năm 年工資 Niáng ōngzī
25 Mức Chênh Lệch Lương 工資差額 Gōngzī chà’é
26 Mức Lương 工資水準 Gōngzī shuǐ píng
27 Nhân Viên Y Tế Nhà Máy 廠醫 Chǎng yī
28 Bảo Vệ 門衛 Mén wèi
29 Bếp Ăn Nhà Máy 工廠食堂 Gōng chǎng shí táng
30 Ca Trưởng 班組長 Bān zǔ zhǎng
31 Cán Bộ Kỹ Thuật 技師 Jìshī
32 Căng Tin Nhà Máy 工廠小賣部 Gōng chǎng xiǎo màibù
33 Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động 勞動模範 Láo dòng mófàn
34 Cố Vấn Kỹ Thuật 技術顧問 Jìshù gùwèn
35 Công Đoạn 工段 Gōng duàn
36 Bỏ Việc 炒魷魚 Chǎo yóu yú
37 Ca Đêm 夜班 Yè bān
38 Ca Giữa 中班 Zhōng bān
39 Ca Ngày 日班 Rì bān
40 Ca Sớm 早班 Zǎo bān
41 An Toàn Lao Động 勞動安全 Láodòng ānquán
42 Bảo Hiểm Lao Động 勞動保險 Láodòng bǎoxiǎn
43 Biện Pháp An Toàn 安全措施 Ān quán cuòshī
44 Các Bậc Lương 工資級別 Gōngzī jíbié
45 Chế Độ Định Mức 定額制度 Dìng’é zhìdù
46 Đội Vận Tải 運輸隊 Yùn shū duì
47 Giám Đốc 經理 Jīnglǐ
48 Giám Đốc Nhà Máy 廠長 Chǎng zhǎng
49 Kế Toán 會計、會計師 Kuàijì, kuà ijìshī
50 Kho 倉庫 Cāngkù
51 Kỹ Sư 工程師 Gōng chéng shī
52 Người Học Việc 學徒 Xué tú
53 Nhân Viên 科員 Kē yuán
54 Nhân Viên Bán Hàng 推銷員 Tu īxiāo yuán
55 Nhân Viên Chấm Công 出勤計時員 Chū qín jìshí yuán
56 Nhân Viên Kiểm Phẩm 檢驗工 Jiǎn yàn gōng
57 Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…) 品質檢驗員、質檢員 Zhì liàng jiǎn yàn yuán, zhìjiǎn yuán
58 Nhân Viên Nhà Bếp 炊事員 Chuī shì yuán
59 Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng 公關員 Gōng guān yuán
60 Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn 食堂管理員 Shítáng guǎn lǐyuán
61 Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp 企業管理人員 Qǐyè guǎnlǐ rén yuán
62 Nhân Viên Thu Mua 採購員 Cǎi gòu yuán
63 Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật 繪圖員 Huì tú yuán
64 Nữ Công Nhân 女工 Nǚ gōng
65 Phân Xưởng 車間 Chē jiān
66 Phòng Bảo Vệ 保衛科 Bǎo wèikē
67 Phòng Bảo Vệ Môi Trường 環保科 Huán bǎokē
68 Phòng Công Nghệ 工藝科 Gōng yìkē
69 Phòng Công Tác Chính Trị 政工科 Zhèng gōng kē
70 Phòng Cung Tiêu 供銷科 Gōng xiāokē
71 Phòng Kế Toán 會計室 Kuài jìshì
72 Phòng Nhân Sự 人事科 Rén shìkē
73 Phòng Sản Xuất 生產科 Shēng chǎnkē
74 Phòng Tài Vụ 財務科 Cái wùkē
75 Phòng Thiết Kế 設計科 Shèjìkē
76 Phòng Tổ Chức 組織科 Zǔ zhīkē
77 Phòng Vận Tải 運輸科 Yùn shūkē
78 Quản Đốc Phân Xưởng 車間主任 Chējiān zhǔrèn
79 Thủ Kho 倉庫保管員 Cāngkù bǎo guǎn yuán
80 Thư Ký 秘書 Mì shū
81 Thủ Quỹ 出納員 Chū nà yuán
82 Tổ Ca 班組 Bānzǔ
83 Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật 技術革新小組 Jìshù géxīn xiǎozǔ
84 Tổ Trưởng Công Đoạn 工段長 Gōng duàn zhǎng
85 Tổng Giám Đốc 總經理 Zǒn gjīnglǐ
86 Trạm Xá Nhà Máy 工廠醫務室 Gōng chǎng yī wù shì
87 Trưởng Phòng 科長 Kē zhǎng
88 Văn Phòng Đảng Ủy 黨委辦公室 Dǎng wěi bàn gōng shì
89 Văn Phòng Đoàn Thanh Niên 團委辦公室 Tuánwěi bàn gōng shì
90 Văn Phòng Giám Đốc 廠長辦公室 Chǎng zhǎng bàn gōng shì
91 Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật 技術研究所 Jìshù yán jiū suǒ
92 An Toàn Sản Xuất 生產安全 Shēng chǎn ān quán
93 Bằng Khen 獎狀 Jiǎng zhuàng
94 Chi Phí Nước Uống 冷飲費 Lěng yǐnfèi
95 Cố Định Tiền Lương 工資凍結 Gōngzī dòngjié
96 Có Việc Làm 就業 Jiùyè
97 Danh Sách Lương 工資名單 Gōngzī míng dān
98 Đi Làm 出勤 Chū qín
99 Đơn Xin Nghỉ Ốm 病假條 Bìn gjià tiáo
100 Đuổi Việc, Sa Thải 解雇 Jiě gù
101 Ghi Lỗi 記過 Jì guò
102 Hiệu Quả Quản Lý 管理效率 Guǎnlǐ xiàolǜ
103 (Hưởng) Lương Đầy Đủ 全薪 Quán xīn
104 (Hưởng) Nửa Mức Lương 半薪 Bàn xīn
105 Khai Trừ 開除 Kāi chú
106 Khen Thưởng Vật Chất 物質獎勵 Wùzhí jiǎng lì
107 Kỷ Luật Cảnh Cáo 警告處分 Jǐng gào chǔfēn
108 Kỹ Năng Quản Lý 管理技能 Guǎnlǐ jìnéng
109 Nghỉ Cưới 婚假 Hūn jià
110 Nghỉ Đẻ 產假 Chǎn jià
111 Nghỉ Làm 缺勤 Quē qín
112 Nghỉ Ốm 病假 Bìng jià
113 Nghỉ Vì Việc Riêng 事假 Shì jià
114 Nhân Viên Quản Lý 管理人員 Guǎnlǐ rén yuán
115 Phong Bì Tiền Lương 工資袋 Gōng zīdài
116 Phụ Cấp Ca Đêm 夜班津貼 Yè bān jīntiē
117 Phương Pháp Quản Lý 管理方法 Guǎnlǐ fāng fǎ
118 Quản Lý Chất Lượng 品質管制 pin zhi guǎnlǐ
119 Quản Lý Dân Chủ 民主管理 Mín zhǔ guǎnlǐ
120 Quản Lý Kế Hoạch 計畫管理 Jì huà guǎnlǐ
121 Quản Lý Khoa Học 科學管理 Kē xué guǎnlǐ
122 Quản Lý Kỹ Thuật 技術管理 Jì shù guǎnlǐ
123 Quản Lý Sản Xuất 生產管理 Shēng chǎn guǎnlǐ
124 Quỹ Lương 工資基金 Gōngzī jījīn
125 Sự Cố Tai Nạn Lao Động 工傷事故 Gōng shāng shìgù
126 Tai Nạn Lao Động 工傷 Gōng shāng
127 Tạm Thời Đuổi Việc 臨時解雇 Línshí jiěgù
128 Thao Tác An Toàn 安全操作 Ān quán cāozuò
129 Thất Nghiệp 失業 Shīyè
130 Thưởng 獎勵 Jiǎnglì
131 Tỉ Lệ Đi Làm 出勤率 Chū qínlǜ
132 Tỉ Lệ Lương 工資率 Gōng zīlǜ
133 Tỉ Lệ Nghỉ Làm 缺勤率 Quē qínlǜ
134 Tiền Bảo Vệ Sức Khỏe 保健費 Bǎo jiànfèi
135 Tiền Tăng Ca 加班費 Jiā bān fèi
136 Tiền Thưởng 獎金 Jiǎng jīn
137 Tiêu Chuẩn Lương 工資標準 Gōng zī biāo zhǔn
Xem thêm:
Những câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng
Tên các tỉnh thành của Trung Quốc (中国城市)