Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng, thời gian, các mùa

Từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng, thời gian, các mùa

Từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng, thời gian, các mùa
Cách nói ngày tháng, thời gian, các mùa bằng tiếng hàn

Thời gian
Thời gian —->시간 —->xi-can
Giây —->초 —->shô
Phút—-> 분—-> bun
Giờ —->시 —->xi
Ba mươi phút —->삼십분 —->xam-xíp-bun
Kém …—->전 —->chơn

Bây giờ là mấy giờ?—-> 지금 몇시예요?—-> chi-cưm-miớt-xi-iê-iô?
Bốn giờ kém năm —->네시 오분전 —->nê-xi-ô-bun-chơn
Sáu giờ —->여섯시 —->iơ-xớt-xi
Bảy giờ rưỡi —->일곱시반/삼십분 —->il-cốp-xi-ban/ xam-xíp-bun
Mười giờ mười phút—-> 열시 십분—-> iơl-xi-xíp-bun
Mười hai giờ kém năm —->열두시 오분 전 —->iơl-tu-xi-ô-bun-chơn
Một tiếng đồng hồ—-> 한시간 —->hăn-xi-can
Hai tiếng mười hai phút —->두시간 이십분 —->tu-xi-can-i-xíp-bun
Hai tiếng đồng hồ sau —->두시간 후—-> tu-xi-can-hu
Trước năm giờ —->다섯시까지 —->ta-xớt-xi-ca-chi

Xuân—-> 봄 —->bôm
Hạ —->여름—-> iơ-rưm
Thu —->가을 ca-ưl
Đông —->겨울 —->ciơ-ul
Ngày —->일 il
Tháng —->월—-> uơl
Năm —->년 —->niơn

Thứ hai —->월요일 —->uơ-riô-il
Thư ba —->화요일 —->hoa-iô-il
Thứ tư—->수요일 —->xu-iô-il
Thứ năm —->목요일—-> mốc-iô-il
Thứ sáu —->금요일 —->cưm-iô-il
Thứ bảy —->토요일—->thô-iô-il
Chủ nhật —->일요일 —->i-riô-il

Tuần
Tuần này —->이번주 —->i-bơn-chu

Tuần sau —->다음주 —->ta-ưm-chu

Tuần trước —->지난주—-> chi-nan-chu

Tháng —->달 —->tal
Tháng này—-> 이번달 —->i-bơn-tal

Tháng sau—-> 다음달 —->ta-ưm-tal

Tháng trước —->지난달 —->chi-nan-tal

Hôm nay —->오늘 —->ô-nưl

Hôm qua —->어제 —->ơ-chê

Ngày mai —->내일 —->ne-il

Sáng —->아침 —->a-shim

Trưa —->점심 —->chơm-xim

Chiều —->오후 —->ô-hu

Tối —->저녁 —->chơ-niớc

Ban đêm —->밤—-> bam

Ban ngày—-> 낮 —->nát

Tháng 1 —->일월 —->i-ruơl
Tháng 2 —->이월 —->i-uơl
Tháng 3—-> 삼월—-> xam-uơl
Tháng 4 —->사월 —->xa-uơl
Tháng 5 —->오월 —->ô-uơl
Tháng 6 —->유월—-> iu-uơl
Tháng 7 —->칠월 —->shi-ruơl
Tháng 8—-> 팔월 —->pa-ruơl
Tháng 9—->구월 —->cu-uơl
Tháng 10 —->시월 —->xi-uơl
Tháng 11 —->십일월 —->xíp-i-ruơl
Tháng 12 —->십이월 —->xíp-i-uơl

Năm nay —->금년 —->cưm-niơn

Năm sau —->내년 —->ne-niơn

Năm ngoái —->작년 c—->hác-niơn

Ngày mồng năm —->오일—-> ô-il

Ngày hai mươi lăm —->이십오일—-> i-xíp-ô-il

*Ngày mồng năm tháng sáu năm 2000.
—->이천년 유월 오일.—->i-shơn-niơn iu-uơl ô-il

*Hôm nay là ngày mấy?
—->오늘은 몇일 입니까?—->ô-nư-rưn miơ-shil-im-ni-ca

*Hôm nay ngày mồng năm tháng sáu.
—->오늘은 유월 오일 입니다.—->ô-nư-rưn iu-uơl ô-il im-ni-tà

*Hôm qua là thứ tư.
—->어제는 수요일 이었어요.—->ơ-chê-nưn xu-iô-il i-ớt-xơ-iô

*Hôm nay là ngày mấy tháng năm?
—->오늘은 오월 몇일 입니까?—-> ô-nư-rưn ô-uơl miơ-shil im-ni-ca

Một ngày—-> 하루 —->ha -ru
Hai ngày —->이틀 i—–> thưl
Ba ngày —->삼일 —->xam-il
Bốn ngày —->사일—-> xa-il
Năm ngày —->오일—-> ô-il
Một tháng —->한달 —->hăn-tal
Hai tháng —->두달 —->tu-tal
Năm tháng —->오개월—->ô-ce-uơl
Mười một tháng—-> 십일개월—-> xíp-il-ce-uơl
Một năm —->일년 —->i-liơn
Hai năm —->이년—-> i-niơn
Ba năm —->삼년 x—->am-nion
Mười lăm năm —->십오년 —->xíp-ô-niơn.
Một năm sáu tháng —->일년 육개월 —->i-liơn-iúc-ce-uơ