Học những câu giao tiếp tiếng Hàn ngắn ngọn cơ bản
Cùng học những câu giao tiếp tiếng Hàng cơ bản dành cho người mới học tiếng Hàn.

| Tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa |
| 안녕하세요? | an-nyeong-ha-se-yo | Xin chào |
| 안녕히 계세요 | an-nyeong-hi gye-se-yo | Ở lại bình an nhé |
| 안녕히 가세요 | an-nyeong-hi ga-se-yo | Đi về bình an nhé |
| 잘 자요 | jal ja-yo | Ngủ ngon nhé |
| 안녕히 주무세요 | an-nyeong-hi ju-mu-se-yo | Chúc ngủ ngon |
| 잘 지냈어요? | jal ji-naes-seo-yo | Bạn có khỏe không? |
| 네 | ne | Vâng |
| 아니요 | a-ni-yo | Không |
| 알겠어요 | al-ges-seo-yo | Tôi biết rồi |
| 모르겠어요 | mo-reu-ges-seo-yo | Tôi không biết |
| 좋은 하루 보내세요 | jo-eun ha-ru bo-nae-se-yo | Chúc một ngày tốt lành |
| 감사합니다 | kam-sa-ham-ni-da | Cảm ơn |
| 고맙습니다 | go-map-seum-ni-da | Cảm ơn |
| 죄송합니다 | joe-song-ham-ni-da | Xin lỗi |
| 미안합니다 | mi-an-ham-ni-da | Xin lỗi |
| 괜찮아요 | gwaen-cha-na-yo | Không sao |
| 도와주세요 | do-wa-ju-se-yo | Hãy giúp tôi với |
| 다시 말씀해 주시겠어요? | da-si mal-sseum-hae ju-si-ges-seo-yo | Hãy nói lại một lần nữa ạ |
| 무슨 일이 있어요? | mu-seun il-i is-seo-yo | Có chuyện gì vậy? |
| 지금 뭐해요? | ji-geum mwo-hae-yo | Bây giờ đang làm gì vậy? |
| 어서 오세요 | eo-seo o-se-yo | Xin mời vào |
| 집이 어디예요? | jib-i eo-di-ye-do | Nhà bạn ở đâu vậy? |
| 몆 시예요? | myeoch si-ye-yo | Mấy giờ? |
| 몇 살이에요? | myeoch sal-i-e-yo | Bạn bao nhiêu tuổi? |
| 이름이 뭐예요? | i-reum-i mwo-ye-yo | Tên bạn là gì? |
| 왜요? | wae-yo | Tại sao? |
| 언제예요? | eon-je-ye-yo | Khi nào? |
| 얼마예요? | eol-ma-ye-yo | Bao nhiêu tiền vậy? |
Xem thêm:
100 Cặp từ Đồng Nghĩa trong tiếng Hàn
Các Trạng Từ Liên Kết thường gặp trong tiếng Hàn
Nơi chia sẻ tài liệu học tập, đề thi miễn phí Nơi chia sẻ tài liệu học tập, đề thi miễn phí

