CÁCH VIẾT EMAIL BẰNG TIẾNG HÀN GỬI ĐỐI TÁC
1. Phần mở đầu
– Kính gửi ngài… : 친애하는 ….께 (Đây là mẫu câu mở đầu rất trang trọng dành cho những người có địa vị, chức danh cụ thể nên sẽ không gọi bằng tên).
– Thưa ông/ thưa bà: 관계자/ 사모님께 드립니다 (Đây là cách viết lịch sự khi bạn gửi email đến 1 số lượng người nào đất, không có tên cụ thể).
– Kính gửi ông/ bà…: 친애하는 ….님 (Đây là lời mở đầu dành cho 1 cá nhân cụ thể mà biết họ tên của họ)
– Gửi ông….: 친애하는 …께씨 (Đây là cách mở đầu ít trang trọng hơn hoặc phía đối tác đã có mối quan hệ gần gũi với doanh nghiệp hơn, đã từng liên hệ trước đó rồi.
– Chúng tôi viết thư này để liên hệ với ông/bà về….: 안녕하세요. 저의는 …..에 관해 편지를 드리고 싶습니다 (Đây là lời mở đầu thể hiện mình với tư cách là đại diện của 1 công ty, thể hiện sự trang trọng).
– Liên quan tới việc/vấn đề….: ….에 관하여 말씀드리자면 (Lời bắt đầu khá trang trọng, thể hiện tiếp nối những kế hoạch câu chuyện hai bên đã thảo luận trước đó).
– Tôi viết thư này để nói về….: ….에 대해 문의하고자 글을 드립니다 (Lời bắt đầu này ít trang trọng hơn thể hiện tư cách cá nhân nhiều hơn là đại diện cho doanh nghiệp).
– Tôi xin thay mặt…. viết thư này: ….를 대신하여 글을 드립니다 (Cách mở đầu trang trọng, thường được các bộ phận như thư ký, trợ lý dùng để đại diện cho doanh nghiệp).
2. Phần nội dung
– Liệu ông/bà có phiền…: 혹시 펴가 되지 않는 다면…. (Câu hỏi trang trọng mang ý kiến thăm dò đến phía đối tác).
– Chúng tôi vô cùng biết ơn nếu ông/bà không phiền cung cấp thêm thông tin về…: ….에 관하여 좀 더 상세한 정보를 보내주신다면 매우 감사하겠습니다 (Một dạng yêu cầu rất trang trọng và lịch sự).
– Nếu ông/bà có thể…, tôi xin chân thành cảm ơn: ….가 가능하시다면, 매우 감사하겠습니다 (Lời yêu cầu vừa trang trọng vừa thể hiện sự chân thành nhưng mang tính cá nhân nhiều hơn).
– Ông/bà có thể giới thiệu…. được không?: ….를 추천해 주시겠습니까? (Một lời đề nghị thẳng thắn đến phía đối tác nhưng vẫn có độ lịch sự nhất định).
– Chúng tôi dự định….: 저희의 목적은 …. 입니다 (Thể hiện sự lịch sử để đưa các thông tin đến phía đối tác).
– Chúng tôi rất tiếc phải nói rằng….: ….를 알려드리게 되어 유감입니다 (1 lời từ chối lịch sự và trang trọng, từ chối dịch vụ hoặc đề nghị từ 1 bên đối tác khác).
– File được đính kèm trong email này có định dạng….: 첨부된 파일은….포맷으로 되어 있습니다. (Nói rõ về tài liệu được gửi kèm trong email).
– Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng ghé thăm website của chúng tôi tại…: 더 많은 정보를 원하시면, …. 의 저희 웹사이트에서 문의하여주시기 버랍니다. (Đây giống như 1 lời chào trang trọng được mặc định ở cuối thư hoặc các website quảng cáo).
3. Phần kết
– Xin chân thành cảm ơn….: 미리 감사의 말씀 드리면…. (Lời cảm ơn ngắn gọn, lịch sự).
– Nếu ông bà cần thêm thông tin gì, xin đừng ngần ngại liên lạc với tôi: 더 많은 정보가 필요하시면, 주저하지 마시고 저에게 연락 주시기 바랍니다. (Lời chào trang trọng nhưng mang tư cách cá nhân nhiều hơn).
– Tôi rất mong sớm nhận được hồi đáp của ông/bà vì….: 최대한 빨리 답장 주시기를 부탁드립니다. 왜냐하면…. (thể hiện sự nhiệt tình, rất muốn được hợp tác).
– Cảm ơn sự giúp đỡ của ông/bà: 이 일을 도와주셔서 감사 드립니다 (Lời cảm ơn dành cho dự án, kế hoạch của 2 bên đã hoàn thành với nhau).
– Kính thư: ….자산의 이름 (Thể hiện sự trang trọng và có thể người viết không biết, tên người nhận).
– Thân ái: ….보냄 (Thể hiện sự ít trang trọng hơn nhưng có mức độ thân thiết hơn với người nhận ).
Xem thêm:
Tài liệu Hội Thoại Tiếng Hàn dành cho người lao động PDF
Download trọn bộ giáo trình 4500 câu giáo tiếp Hàn Việt