Những câu nói cổ vũ bằng tiếng Hàn
1. 최선을 다하세요. Hãy Cố gắng hết sức
2. 응원할게요:Tôi sẽ ủng hộ bạn.
3. 틀림없이 넌 할 수 있어요: Chắc chắn là bạn có thể làm được.
4. 오늘도 화이팅!: Hôm nay cũng cố lên nhé!
5. 힘을 기울이다: Tập trung mọi sức lực
6. 노력을 기울이다: Tập trung mọi nỗ lực
7. 최선을 다해: Hãy cố hết sức mình.
8. 분발하다: Dốc hết tinh thần, sức lực và cố gắng
9. 용기를 내다: Lấy can đảm, dũng khí làm điều gì
10. 도전하다: Đối đầu với khó khăn để đạt được mục tiêu
11. 참다: Gắng vượt khó khăn và vất vả.
12. 너를 믿어요: Tôi tin vào bạn.
13. 기운 내세요!: Vui vẻ lên nào!
14. 너의 방식대로 해: Hãy làm theo cách của bạn.
15. 희망을 버리지마: Đừng từ bỏ hy vọng.
16. 괜찮아 질거야. 모든 게 잘 될거야: Không sao đâu. Sẽ ổn cả thôi.
17. 포기하 마세요: Đừng bỏ cuộc.
18. 넌 할 수 있어요: Bạn có thể làm được mà.
19. 나를 믿어 줘Tin tôi đi.
20. 꼭 이겨 내라고 믿어: Tôi tin rằng bạn nhất định sẽ vượt qua được.
21. 넌 용기만 좀 내면 돼: Chỉ cần dũng cảm thì sẽ là được mà.
22. 다 잘 될 거야: Mọi thứ sẽ tốt đẹp cả thôi.
23. 할수있어요: Bạn sẽ làm được.
24. 잘했어요: Bạn sẽ làm được.
25. 애쓰다: Gắng sức đạt được mục đích
26. 힘쓰다: Gắng sức, nỗ lực, dồn tâm huyết
27. 수고하셨어요: Bạn đã vất vả rồi
Xem thêm:
Những mẫu câu cơ bản trong tiếng Hàn
Tài liệu học tiếng Hàn Sơ Cấp