Tất tần tật Tính từ chỉ đặc điểm trong tiếng Hàn cho mọi trình độ
Trong tiếng Hàn, kho tàng từ vựng là vô cùng phong phú, đặc biệt là các tính từ, các từ viết khác nhau nhưng khi đọc lại gần giống nhau nên nếu không nắm bắt được bạn sẽ dễ dàng bị nhầm lẫn và đôi khi là cùng một từ nhưng tùy vào cách sử dụng mà lại mang ý nghĩa khác nhau.
1. 예쁘다 /yep-peu-da/: Xinh đẹp
2. 귀엽다 /gwi-yeob-da/: Đáng yêu
3. 잘생기다 /jal-saeng-gi-da/: Đẹp trai
4. 못생기다 /mos-saeng-gi-da/: Xấu trai
5. 크다 /keu-da/: To, lớn
6. 작다 /jak-da/: Nhỏ, bé
7. 많다 /man-da/: Nhiều
8. 적다 /jeog-da/: Ít
9. 좁다 /job-da/: Hẹp
10. 넓다 /neolb-da/: Rộng
11. 뚱뚱하다 /ttung-ttung-ha-da/: Béo, quá cân
12. 통통하다 /tong-tong-ha-da/: Mũm mĩm
13. 날씬하다 /nal-ssin-ha-da/: Mảnh mai
14. 깡마르다 /kkang-ma-reu-da/: Gầy, gầy còm
15. 뾰족하다 /ppyo-jok-ha-da/: Cứng, nhọn
16. 길다 /gil-da/: Dài
17. 짧다 /jjab-da/: Ngắn
18. 어리다 /eo-li-da/: Trẻ trung
19. 막막하다 /mag-mag-ha-da/: Mênh mông, mù mịt
20. 넉넉하다 /neok-noek-ha-da/: Đầy đủ, sung túc
21. 반반하다 /ban-ban-ha-da/: Nhã nhặn
22. 생생하다 /saeng-saeng-ha-da/: Tươi tắn, sống động
23. 꼼꼼하다 /kkom-kkom-ha-da/: Tỉ mỉ, cẩn trọng
24. 씩씩하다 /ssig-ssig-ha-da/: Hiên ngang, mạnh dạn
25. 도도하다 /do-do-ha-da/: Kiêu căng, ngạo mạn
26. 단단하다 /dan-dan-ha-da/: Vững chắc
27. 미미하다 /mi-mi-ha-da/: Nhỏ bé
28. 수수하다 /su-su-ha-da/: Giản dị, mộc mạc
29. 잔잔하다 /jan-jan-ha-da/: Phẳng lặng, yên ả
30. 든든하다 /deun-deun-ha-da/: Chắc chắn, vững vàng
31. 빡빡하다 /bbak-bbak-ha-da/: Kín, dày đặc
32. 평평하다 /pyeong-pyeong-ha-da/: Bằng phẳng
33. 야하다 /ya-ha-da/: Khiêu gợi, hở hang
34. 꽃미남 /kkoch-mi-nam/: Xinh trai
35. 아름답다 /a-reum-dab-da/: Đẹp
36. 부지런하다 /bu-ji-lon-ha-da/: Siêng năng, cần cù
37. 튼튼하다 /teun-teun-ha-da/: Mạnh mẽ, cứng cáp
38. 똑똑하다 /ttok-ttok-ha-da/: Thông minh, sáng dạ
39. 멍청하다 /meong-cheong-ha-da/: Ngốc nghếch
40. 고집이 세다 /go-jib-i se-da/: Bướng bỉnh, cố chấp
41. 착하다 /jak-ha-da/: Tốt bụng
42. 건강하다 /geon-gang-ha-da/: Khỏe mạnh
43. 씩씩하다 /ssik-ssik-ha-da/: Dũng cảm
44. 약하다 /yak-ha-da/: Yếu đuối
45. 비열하다 /bi-yeol-ha-da/: Xấu xa
46. 털털하다 /teol-teol-ha-da/: Chân thật
47. 뻔뻔하다 /ppeon-ppeon-ha-da/: Trơ trẽn
48. 엄하다 / 엄격하다 /eom-ha-da / eom-gyeog-ha-da/: Nghiêm khắc
49. 차분하다 /ja-bun-ha-da/: Điềm tĩnh, trầm tính
50. 부드럽다 /bu-deu-leob-da/: Dịu dàng
51. 온화하다 /on-hwa-ha-da/: Ôn hòa
52. 얌전하다 /yam-jeon-ha-da/: Lịch thiệp
53. 자상하다 /ja-sang-ha-da/: Chu đáo
54. 거만하다 /geo-man-ha-da/: Tự đắc
55. 섭섭하다 /seob-seob-ha-da/: Tiếc nuối, thất vọng
56. 급급하다 /kub-kub-ha-da/: Mải mê
57. 뻥뻥하다 /ppong-ppong-ha-da/: Bối rối
58. 벙벙하다 /beong-beong-ha-da/: Ngẩn ngơ, thẫn thờ
59. 모나다 /mo-na-da/: Gai góc, thô lỗ, cục súc
60. 얄팍하다 /yal-pag-ha-da/: Mỏng dính
61. 외롭다 /wae-rob-da/: Cô đơn, cô độc
Xem thêm:
Phân biệt từ trong tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề