Tổng hợp từ viết tắt thông dụng trong tiếng Hàn
TỪ VIẾT TẮT THÔNG DỤNG, BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA!
1. ㅇㅋ: ok
2. 머: cái gì
3. ㅁㄹ = 몰라: không biết đâu
4. ㅁㅊㄴ = 미친놈: tên điên
5. 짱나 = 짜증나: bực mình
6. ㅇㅇ = 응: câm nín
7. 울 = 우리: chúng ta
8. 감4 = 감사: cảm ơn
9. ㅈㅅ = 죄송: xin lỗi
10. ㅃㅃ = 안녕히계세요: tạm biệt
11. ㅎ2 = 안녕하세요: Hi!
12. 8282 = 팔이팔이: nhanh lên
13. ㅇㄷ = 어디야: Đang đâu đấy?
14. ㅇㄴ = 인남: Dậy đê!
15. ㅇㅇ = 알았음: biết rồi
16. 88 = 빠빠: bye bye
17. ㅅㄱ = 수고하세요: cố gắng nha
18. 즐 = 즐거운: vui vẻ nhé
19. 여친 = 여자친구: bạn gái
20. 남친 = 남자친구: bạn trai
21. ㅋㅋ = 웃음소리: cười ka ka
22. ㄱㄱ = 고고: Đi thôi!
23. 낼 = 내일: ngày mai
24. ㅜ.ㅜ = 울기: khóc
25. ㅠ.ㅠ = 많이울기: khóc rất nhiều
26. ㅅㄱ = 수고: vất vả rồi
27. 걍 = 그냥: chỉ là
28. 아뇨 = 아니오: không
29. 드뎌 = 드디어: cuối cùng
30. 설= 서울: Seoul
31. 셤 = 시험: thi
33. 겜 = 게임: game
34. 컴 = 컴퓨터: máy tính
35. 암튼 = 아무튼: dù thế nào
36. 걍 = 그냥: tự nhiên
37. 넘나 = 너무나: quá
38. 직딩 = 직장인: nhân viên
39. 대딩 = 대학생: sinh viên đại học
40. 어케 = 어떻게: làm thế nào
41. ㄱㅊㅌ = 괜찮다: không sao
42. ㄱㅅ= 감사: cám ơn nhé
43. ㅊㅋㅊㅋ = 축하한다: chúc mừng nhé
44. ㄹㄷ = 레디: Bạn đã sẵn sàng chưa?
45. 기달 = 기다리세요: Chờ một chút nhé!
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về Văn Phòng
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Đô thị