Home / Tài liệu tiếng Anh / Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Sức khỏe

Các triệu chứng bệnh
Fever : Sốt
Cough : Ho
Hurt/pain : Đau
Swollen : Bị sưng
Pus : Mủ
Graze : Trầy xước da
Headache : Đau đầu
Insomnia : Bị mất ngủ
Rash : Phát ban

Black eye : Thâm mắt
Bruise : Vết thâm
Constipation : Táo bón
Diarrhea : Ỉa chảy
Sore eyes : Đau mắt
Runny nose : Sổ mũi
Sniffle : Sổ mũi
Sneeze : Hắt hơi

Bad breath : Hôi miệng
Earache : Đau tai
Nausea : Chứng buồn nôn
Tired/ Sleepy : Mệt mỏi, buồn ngủ
To vomit : Bị nôn mửa
Swelling : Sưng tấy
Bleeding : Chảy máu
Blister : Phồng rộp
Eating disorder : Rối loạn ăn uống

Các loại bệnh
Disease : Bệnh
Asthma : Hen, suyễn
Backache : Bệnh đau lưng
Boil : Mụn nhọt
Broken (bone) :Gãy (xương,…)
Flu : Cúm
To catch a cold : Bị dính cảm
Chill : Cảm lạnh
ill : Ốm
Fever virus : Sốt siêu vi

Allergy : Dị ứng
Paralysed : Bị liệt
Infected : Nhiễm trùng
Inflamed : Bị viêm
Gout : Bệnh Gút
Hepatitis : Viêm gan
Lump : U bướu
Insect bite : Côn trùng đốt
Headache : Đau đầu

Stomachache : Đau dạ dày
Toothache : Đau răng
High blood pressure : Cao huyết áp
Sore throat : Viêm họng
Sprain : Bong gân
Burn : Bỏng
Malaria : Sốt rét
Scabies : Bệnh ghẻ
Smallpox : Bệnh đậu mùa
Heart attack : Nhồi máu cơ tim

Tuberculosis : Bệnh lao
Diabetes : Bệnh tiểu đường
Acne : Mụn trứng cá
Skin-disease : Bệnh ngoài da
Cancer : Bệnh ung thư
Pneumonia : Viêm phổi
Chicken pox : Bệnh thủy đậu
Depression : Suy nhược cơ thể/ trầm cảm
Food poisoning : Ngộ độc thực phẩm
Low blood pressure : Huyết áp thấp
Hypertension : Huyết áp cao
Lung cancer : Ung thư phổi
Measles : Bệnh sởi
Migraine : Bệnh đau nửa đầu
Mumps : Bệnh quai bị
Rheumatism : Bệnh thấp khớp