Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn cần biết khi đi máy bay

Từ vựng tiếng Hàn cần biết khi đi máy bay

Từ vựng tiếng Hàn cần biết khi đi máy bay
Cùng chia sẻ với các bạn những từ vựng tiếng Hàn mà bạn cần biết khi đi ra sân bay, đi may bay ở Hàn Quốc.

 

Từ vựng tiếng Hàn tại Sân Bay và khi Nhập Cảnh

갈아타다 Trung chuyển
공항 Sân bay
공항세관 Hải quan sân bay
국신고서 Tờ khai nhập cảnh
기내 Trong máy bay
무비자 입국 Nhập cảnh không cần visa.
불법입국 Nhập cảnh lậu.
비자 Visa
비자를 발급하다 Phát cấp visa.
비자를 신청하다 Xin visa
비자를 얻다 Lấy visa.
비자를 연장하다 Gia hạn visa
비자연장 Gia hạn visa
비자종류 Loại visa
비행경로 Đường bay
비행고도 Độ cao bay
비행기 Máy bay
비행기로가다 Đi bằng máy bay
비행기를타다 Lên máy bay
비행속도 Tốc độ bay
세관 신고 Khai báo hải quan
승무원 Tiếp viên
안전벨트 Dây an tòan
여권 Hộ chiếu
이륙하다 Cất cánh
입국 Nhập cảnh
입국거절 Từ chối nhập cảnh
입국경로 Con đường nhập cảnh.
입국관리국 Cục quản lý nhập cảnh.
입국금지 Cấm nhập cảnh
입국날짜 Ngày nhập cảnh.
입국비자 Visa nhập cảnh
입국사증 Visa nhập cảnh.
입국사증 면제 협정 Hiệp định miễn visa nhập cảnh.
입국수속 Thủ tục nhập cảnh
입국신고서 Tờ khai nhập cảnh.
입국심사 Thẩm tra nhập cảnh
입국을 거절하다 Từ chối nhập cảnh.
입국이자 명단 Danh sách hành khách nhập cảnh.
입국절차 Thủ tục nhập cảnh.
장거리비행 Chuyến bay đường di
재 입국 Tái nhập cảnh.
조종사 Phi công
좌석 Chỗ ngồi
Hành lý
짐을 찾다 Tìm hành lý
착륙하다 Hạ cánh
체류기간 Thời gian cư trú
체류목적 Mục đích cư trú
축국기록카드 Giấy khai xuất cảnh.
출국 Xuất cảnh
출국금지 Cấm xuất cảnh
출국수속[절차] Thủ tục xuất cảnh.
출국신고서 Tờ khai xuất cảnh
출국하다 Xuất cảnh.
출국허가(서) Giấy xuất cảnh.
탑승권 Thẻ lên máy bay
탑승하다 Lên máy bay
항공사 Hàng hãng không
행취소/중지 Chuyến bay bị hủy
환전하다 Đổi tiền

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về ngày tháng, thời gian, các mùa
Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí