Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Ký Hiệu Trên Máy Tính, Điện Thoại
(&) 앤드 và
(%) 퍼센트 / 프로 phần trăm
(*) 별 dấu sao (hoa thị)
( : ) 콜론 dấu hai chấm
( ; ) 세미콜론 / 구두점 dấu chấm phẩy
(@) 골뱅이 dấu @
(#) 샾 dấu thăng
(~) 물결 gạch sóng
(/) 슬러시 dấu gạch chéo
(//) 이중 슬러시 dấu 2 gạch chéo
( } [ 괄호 dấu ngoặc đơn lớn, dấu móc
” 《》 (( )), <>, {{ }}, [[ ]] 이중괄호 dấu ngoặc kép lớn
(“) 큰 따옴표 dấu ngoặc kép
(‘) 작은 따옴표 dấu ngoặc đơn
( = ) 는 dấu bằng
(X) 가위표 dấu cắt bỏ, hình dấu x
(_) 언더라인 dấu gạch dưới
(——) 점선 nét đứt
(…) 말줄임표 dấu ba chấm
(→) 화살표 dấu mũi tên
(!) 느낌표 dấu chấm than
(?) 물음표 dấu chấm hỏi
(,) 쉼표 / 콤마 dấu phẩy
(.) 마침표 / 방점 / 온점 dấu chấm câu (dấu chấm kết thúc câu)
(+) 더하기 cộng
(+) 영상 dương, dương độ
(-) 빼기 trừ
(-) 영하 âm, âm độ
(×) 곱하기 nhân
(÷) 나누기 chia