Từ vựng tiếng Hàn về Công Trường Xây Dựng
No. | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 공사장 | công trường xây dựng |
2 | 용적율 | hệ số sử dụng đất |
3 | 연면적 | tổng diện tích sàn |
4 | 지반허용 응력도 | ứng suất cho phép của lớp đất |
5 | 예민비 | độ nhạy cảm |
6 | 간극비 | độ (khuyết) rỗng |
7 | 연약지반 | (lớp) đất yếu |
8 | 낙석 | khối trượt |
9 | 도표, 그래프 | biểu đồ |
10 | 단면도 | bản vẽ mặt cắt |
11 | 절토사면 | mái dốc (tại khu vực móng) |
12 | 양적 | định lượng |
13 | 정성 | định tính |
14 | 경사계 | thiết bị đo độ nghiêng |
15 | 수축 | co ngót |
16 | 팽창 | trương nở |
17 | 침하 | lún |
18 | 폴트 | (sự) đứt gãy |
19 | 원석 | đá gốc |
20 | 응력 | ứng suất |
21 | 벽돌 소운반 | vận chuyển gạch |
22 | 속빈시멘트 블록 | khối bê tông rỗng |
23 | 콘크리트 방수턱 | nền xi măng chống thấm |
24 | 화강석 붙임 | gắn đá hoa cương |
25 | 챌판 | ván cầu thang |
26 | 논스립 흠파기 | gắn miếng chống trơn |
27 | 자기 질타일 | gạch men |
28 | 도기 질타일 | gạch sứ |
29 | 타일 압착붙 | gắn, nèn gạch |
30 | 코펜하겐리브 설치 | tạo copenhagen rib (trong trang trí) |
31 | 걸레받이 설치 | tạo dựng chân tường |
32 | 타르에폭시 페인트 | phết nhựa đường |
33 | 루프드 레인 설치 | lắp dựng đường thóat nước trên mái nhà |
34 | 발코니 레인 설치 | tạo đường ban công |
35 | 스텐레스 선흠통 | ống thoát nước không gỉ (stainless), inox |
36 | 모르타르 바르다 | trát vữa |
37 | 바탕 고르기 | san nền |
38 | 창호공사 | lắp dựng cửa |
39 | 알루미늄 창 | cửa nhôm |
40 | 알루미늄 커튼월 | tường ngăn, cửa cuốn bằng nhôm |
41 | 방충망 | màng nhôm chắn côn trùng |
42 | 미서기 | trượt mở 2 cánh |
43 | Al그릴 | song nhôm, lưới nhôm |
44 | PVC 미서기창 | cửa nhôm trượt mở 2 cánh |
45 | 스텐 도아 | cửa không gỉ |
46 | 스텐레스 창 | khung cửa không gỉ, khung inox |
47 | 플로어 힌지 (floor hinge) | bản lề sàn |
48 | 피벗 힌지 | bản lề trụ |
49 | 도어 클로우저 door closer | khóa cửa |
50 | 도어 핸들 door handle | tay nắm cửa |
51 | 경첩 | bản lề cửa, khớp nối |
52 | 창호 철물 | kim loại khung cửa |
53 | 강재 | vật liệu sắt, thép |
54 | 도아록 설치 | lắp khóa cửa |
55 | 망입 유리 | wire glass |
56 | 강화 유리 | kính đã tôi |
57 | 강화 접합 유리 | kính lắp ghép đã qua tôi |
58 | 복층 유리 | kính 2 lớp |
59 | 복층 접합 유리 | kính ghép 2 lớp |
60 | 불투명 가공 | gia công làm đục kính |
61 | 방습거울 | kính chống ẩm |
62 | 유리 주위 코킹 | trát, bít quanh gương, kính |
63 | 불투명 시트지 | giấy đục (dùng dán lên kính) |
64 | 세라믹 페인트칠 | sơn gốm |
65 | 라인 마킹 (line making) | tạo đường |
66 | 비닐 페인트 | sơn ni lông |
67 | 불연 천정 판 | tấm lót tản nhiệt cho trần nhà |
68 | 열 경화성 수지 천정재 | vật liệu trần bằng cao su lưu hóa nhiệt |
69 | 화장실 칸막이 | vách ngăn nhà vệ sinh |
70 | 홀딩 도아 | cửa nắm |
71 | 소변기 칸막이 | vách ngăn xí bệt |
72 | 합성수지 걸레받이 | gờ viền bằng nhựa tổng hợp |
73 | 석고판 본드붙임 | liên kết các tấm thạch cao |
74 | 반사보온 단열재 붙임 | gắn tấm tản nhiệt có tác dụng tản nhiệt và giữ ấm |
75 | 방화셔터 상부 칸막이 | vách ngăn cuốn phía trên chống cháy |
76 | 지게차 | xe nâng |
77 | 지붕널 | ván lợp, mái ốp |
78 | 청사진 | bản thiết kế |
79 | 발판 | giàn giáo |
80 | 끈 | dây thừng |
81 | 사다리 | cái thang |
82 | 토대 | móng, nền, móng nhà |
83 | 벽돌 | cục gạch |
84 | 곡괭이 | cái cuốc chim |
85 | 삽 | cái xẻng |
86 | 망치 | búa đóng đinh |
87 | 부삽 | cái xẻng |
88 | 작업자용크레인 | cần cẩu |
89 | 바리케이드 | thanh chắn |
90 | 착암기 | búa khoan |
91 | 외바퀴 손수레 | xe kéo ba bánh |
92 | 중앙 분리대 | giải phân cách bên đường |
93 | 콘크리트 혼합기 | máy trộn vữa xi măng |
94 | 강판 | tấm sắt |
95 | 방진망 설치 | lắp đặt màng chống bụi |
96 | 레미콘 | máy trộn xi măng, bê tông |
97 | cON’c진동기 | máy quay bê tông |
98 | 이형철근 | thép định hình |
99 | 합판 거푸집 | gỗ ván làm cốp pha |
100 | 포클레인 | máy đào sâu |
101 | 불도저 | xe ủi đất (bulldozer) |
102 | 구루마 | xe kéo |
103 | 손수레 | xe đẩy tay |
104 | 곡괭이 | cái cuốc |
105 | 육교 | cầu vượt |
106 | 마대 | các loại bao bằng giấy |
107 | 포대 | bao nhỏ hơn |
108 | 고층건물 | tòa nhà cao tầng |
109 | 마스크 | khẩu trang |
110 | 안전모 | mũ bảo hộ, lao động |
111 | 보안경 | kính bảo hộ |
112 | 안전모 | mũ bảo hộ |
113 | 귀덥개/귀마개 | cái bịt tai |
114 | 고무장갑 | găng tay cao su |
115 | 안전망 | lưới bảo vệ |
116 | 산소용접 | bình oxy để hàn |
117 | 벨트 | đai an toàn |
118 | 방열복 | quần áo chống nóng |
119 | 방독면 | mặt nạ phòng độc |
120 | 비상구 | cửa thoát hiểm |
121 | 소화기 | bình cứu hỏa |
Xem thêm:
Tổng hợp 80 Ngữ pháp tiếng Hàn ôn thi TOPIK I, II
Tổng hợp Tính Từ tiếng Hàn sơ cấp