Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng cá nhân
화장대: bàn trang điểm
개인 욤품: đồ dùng cá nhân
가방: túi
스킨: nước hoa hồng
매트리스: nệm
이불: mềm bông
누비 이불: drap trải giường
비디워서: sữa tắm
면도칼: dao cạo râu
침대 씌우개: drap phủ giường
립스틱: son môi
파우더: phấn
야간등: đèn ngủ
책상,책꽃이: tủ sách
옷장: tủ quần áo
치약 : kem đánh răng
선크림: kem chống nắng
솔: bàn chải
칫솔: bàn chải đánh răng
속옷: áo lót
Xem thêm:
400 Từ vựng tiếng Hàn về cuộc sống hàng ngày
50 Câu giao tiếp tiếng Hàn hay gặp khi đi mua sắm