TẤT TẦN TẬT 34 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN – CHỦ ĐỀ DỤNG CỤ HỌC TẬP
1. Bút bi: 볼펜
2. Bút chì: 연필
3. Bảng: 칠판
4. Phấn: 분필
5. Cục tẩy: 지우개
6. Cái gọt bút chì: 연필깎개
7. Giấy ghi chú: 메모지
8. Giấy màu: 색종이
9. Bút chì màu: 색연필
10. Bút highlight: 형광펜
11. Bút máy: 만년필
12. Bút tô màu: 크레파스
13. Giấy vẽ: 도화지
14. Bút lông tô màu: 싸인펜
15. Sách: 책
16. Sổ tay: 수첩
17. Cái kéo: 가위
18. Dao: 칼
19. Đất nặn: 지점토
20. Bảng pha màu: 팔레트
21. Ê-ke: 삼각자
22. Hồ, keo: 풀
23. Hộp đựng bút: 필통
24. Màu nước: 물감
25. Quyển vở vẽ phác họa: 스케치북
26. Quyển vở: 공책
27. Sách tham khảo: 참고서
28. Thước: 자
29. Từ điển: 사전
30. Vở viết: 연습장
31. Thời khóa biểu: 시간표
32. Kính lúp: 확대경
33. Bản đồ: 지도
34. La bàn: 나침반
Nguồn: Hi Korean
Xem thêm:
30 Cách nói “không” cực chất bằng tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Các công việc nhà