Home / Tài liệu tiếng Nhật / Từ vựng tiếng Nhật ngành Giàn Giáo

Từ vựng tiếng Nhật ngành Giàn Giáo

Từ vựng tiếng Nhật ngành Giàn Giáo
Cùng chia sẻ với các bạn những từ vựng về ngành Giàn Giáo trong Xây Dựng bằng tiếng Nhật.

Kanji Hiragana/ Katakana Meaning
足場 あしば Giàn Giáo
枠組足場 わくぐみあしば Giàn Giáo
移動式足場 いどうしきあしば Giàn giáo di động, di chuyển
丸太足場 まるたあしば Giàn giáo dựng bằng gỗ
交換足場 こうかんあしば Giàn giáo bằng ống thép
短観足場 まるたあしば Giàn giáo ống
敷板 しきいた Bản đệm
固定ベース こていべーす Bộ phận cố định
ジャッキベース Đế nâng
支柱 しちゅう Trụ đỡ
はしら Cột trụ
たてじ Trụ, cột giàn giáo
クレーン Cẩn cẩu
 アームロック Cái khóa gắn chặt khuôn của 2 giàn giáo
足場板 あしばいた Tấm ván giàn giáo
脚立 きゃたつ Thang gấp có bậc
壁つなぎ かべつなぎ Thanh câu ở tường
交差す次回 こうさすじかい Thanh chống chéo, giằng chéo
ウインチ Tời, trục cuộn
登り桟橋 のぼりさんばし  Lối đi lên xuống trong giàn giáo
遣らず控え やらずひかえ Sự chống đỡ cho giàn giáo khỏi ngã
梃子棒 てこぼう Đòn bẩy
結束 けっそく Gắn lại, liên kết
あうとりが Giá chìa để cần trục khỏi lật ngang
鉄鋼増 てっこうぞう Kết cấu thép
隙間 すきま Khe hở
ジョイント金具 じょいんとかなぐ  Khớp kim loại để kết nối ống thép
たてかた Lắp dựng khung sườn của kết cấu
手摺 てすり Tay vịn
健枠 / 立て枠 けんわく / たてわく Khung giàn giáo
バイプクランプ Kẹp
踏板 ふみいた Tấm giẫm
ジョイント Cút nối
しもやようアンダベース Tấm đỡ dùng cho nóc nhà
鉄骨クランプ てっこつクランプ Kẹp ống
はしご thang
ブレース Vật liệu gắn giữa các cột để tăng độ chắc
張り出しブラケット はりだしブラケット Giá đỡ treo
火打材パイプ ひうちざいパイプ Tuýt đơn
控え材 ひかえざい Thanh chống chéo
筋交 すじかい Dây chằng chéo
トラス Xà ngang
ステップ Tấm đỡ chân
小幅ネット こはばねっと Lưới an toàn
コーンバー thanh rào chắn
コーン trụ bảo vệ
水平器 すいへいき Thước thăng bằng
安全帯 あんぜんたい Dây an toàn
番線 ばんせん Kìm cắt
つりパレット Giỏ đựng dụng cụ . Nâng lên cao
ペンチ Kìm
クレーン Cần cẩu
ハンマー Búa
スケール Thước dây
モンキーレンチ Mỏ lết
ヘルメット mũ bảo hộ
手袋 てぶくろ gang tay
作業服 さぎょうふく áo bảo hộ
安全足袋 あんぜんたび giầy bảo hộ

Xem thêm:
Từ đồng nghĩa N2 xuất hiện trong đề thi JLPT
100 mẫu câu giao tiếp thông dụng bằng tiếng Nhật