Home / Tài liệu tiếng Trung / Từ vựng tiếng Trung về lương bổng

Từ vựng tiếng Trung về lương bổng

Từ vựng tiếng Trung về lương bổng

1. 退职金 /tuìzhí jīn/ phí trợ cấp nghỉ việc

2. 退休薪 /tuìxiū xīn/ lương hưu

3. 跳槽 /tiàocáo/ nhảy việc

4. 超产奖/Chāochǎn jiǎng/ thưởng vượt sản lượng

5. 资历 /zīlì/ tuổi nghề

6. 试用工资 /shìyòng gōngzī/ lương thử việc

7. 表现 /biǎoxiàn/ biểu hiện

8. 薪酬 /Xīnchóu/ lương bổng

9. 薪水 /xīnshuǐ/ tiền lương

10. 红利工资 /hónglì gōngzī/ lương thưởng

11. 福利 /fúlì/ phúc lợi

12. 生育补助 /shēngyù bǔzhù/ phụ cấp sinh nở

13. 生活补助费 /shēnghuó bǔzhù fèi/ phí trợ cấp sinh hoạt

14. 津贴 /jīntiē/ trợ cấp

15. 教育津贴 /jiàoyù jīntiē/ trợ cấp giáo dục

16. 提高工资/Tígāo gōngzī/ nâng cao mức lương

17. 扣除 /kòuchú/ khấu trừ

18. 待遇 /dàiyù/ đãi ngộ

19. 底薪 /dǐxīn/ lương cơ bản

20. 工资等级/Gōngzī děngjí/ bậc lương

21. 工资差额/Gōngzī chā é/ mức chênh lệch lương

22. 工资冻结 /gōngzī dòngjié/ hãm tăng lương

23. 工资 /gōngzī/ tiền lương

24. 奖金 /jiǎngjīn/ tiền thưởng

25. 奖励 /jiǎnglì/ thưởng khích lệ

26. 双薪 /shuāngxīn/ lương đúp

27. 压力 /yālì/ áp lực

28. 医疗补助 /yīliáo bǔzhù/ trợ cấp chữa bệnh

29. 加薪 /jiāxīn/ tăng lương

30. 加班工资/Jiābān gōngzī/ lương tăng ca

31. 加班 /jiābān/ tăng ca

32. 分红 /fēnhóng / Hoa hồng

33. 出差补贴 /chūchāi bǔtiē/ phụ cấp công tác

34. 减低工资 /jiàngdī gōngzī/ hạ mức lương

35. 兼薪/jiān xīn/ lương kiêm nhiệm

36. 全勤奖 /qiánqín jiǎng/ thưởng chuyên cần

37. 伙食补贴 /huǒshíbǔtiē/ phụ cấp ăn uống

38. 业绩 /yèjì/ thành tích trong công việc

39. 业务 /yèwù/ nghiệp vụ

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Trung về Kho
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Công Xưởng