TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HỒ SƠ LÝ LỊCH
1. 姓名
Xìngmíng
Họ và tên
2. 性别
Xìngbié
Giới tính
3. 出生年月
Chūshēng nián yuè
Ngày tháng năm sinh
4. 民族
Mínzú
Dân tộc
5. 政治面貌
Zhèngzhì miànmào
Trình độ chính trị
6. 身高
Shēngāo
Chiều cao
7. 学制
Xuézhì
Học trường
8. 学历
Xuélì
Trình độ học vấn
9. 户籍
Hùjí
Hộ khẩu
10. 专业
Zhuānyè
Chuyên ngành
11. 毕业学校
Bìyè xuéxiào
Tốt nghiệp trường
12. 技能、特长或爱好
Jìnéng, tècháng huò àihào
Kỹ năng, chuyên môn, sở thích
13. 外语等级
Wàiyǔ děngjí
Trình độ ngoại ngữ
14. 计算机
jìsuànjī
Trình độ Tin học
15. 个人履历
Gèrén lǚlì
Sơ yếu lý lịch
16. 时间
Shíjiān
Thời gian
17. 单位
Dānwèi
Đơn vị
18. 经历
Jīnglì
Kinh nghiệm
19. 2002年4月
2002 Nián 4 yuè
Tháng 04 năm 2002
20. 联系方式
Liánxì fāngshì
Phương thức liên lạc
21. 通讯地址
Tōngxùn dìzhǐ
Địa chỉ gửi thư
22. 联系电话
Liánxì diànhuà
Điện thoại liên hệ
23. 邮编
Yóubiān
Mã bưu điện
24. 自我评价
Zìwǒ píngjià
Tự đánh giá bản thân
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Trung về Kho
Từ vựng tiếng Trung về lương bổng