10 Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thường Dùng Hàng Ngày
Cùng học 10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản thông dụng trong đời sống
뭐 /무엇 (Danh từ): Cái gì
이름이 뭐예요? Tên bạn là gì?
이것은 무엇이에요? Cái này là cái gì?
무슨 + N: Gì (Phải đi với danh từ để hỏi về loại)
무슨 과일을 좋아해요? Bạn thích trái cây gì?
무슨 일이 있어요? Có chuyện gì vậy?
어느 + N: Nào (Phải đi với danh từ để hỏi về lựa chọn)
어느 나라 사람이에요? Bạn là người nước nào?
어느 회사에 다녀요? Bạn đi làm ở công ty nào?
어떤 + N: Thế nào (Phải đi với danh từ để hỏi về tính chất)
어떤 영화를 좋아헤요? Bạn thích phim thế nào?
그는 어떤 사람이에요? Anh ấy là người như thế nào?
어디: Ở đâu
여기가 어디예요? Ở đây là ở đâu?
어디에 가요? Bạn đi đâu thế?
몇: Mấy?
가족은 몇 명이에요? Gia đình bạn mấy người?
오늘은 몇월 며칠이에요? Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?
며칠: Ngày mấy?
오늘은 며칠이에요? Hôm nay là ngày mấy?
생일이 며칠이에요? Sinh nhật bạn là ngày mấy?
언제: khi nào?
생일이 언제입니까? Sinh nhật bạn khi nào thế?
우리는 언제 만나요? Khi nào chúng ta gặp nhau vậy?
어떻게 + V: Làm việc gì đó như thế nào? (Phải đi với động từ để hỏi về phương thức)
떡볶이를 어떻게 만들어요? Bạn làm Tteokbokki như thế nào thế?
어떻게 해야 돼요? Phải làm như thế nào đây?
누가: Ai (Chủ ngữ)
누가 반장이에요? Ai là lớp trưởng?
누가 그랬어요? Ai nói vậy?
누구: Ai (danh từ, tân ngữ)
이 사람은 누구예요? Người này là ai?
여보세요? 누구세요? Alo? Ai vậy ạ?
Xem thêm:
Tiếng Hàn giao tiếp cơ bản: Chào hỏi lần đầu
Đề thi TOPIK tiếng Hàn kỳ TOPIK 18, 31, 32, 33, 34, 47, TOPIK II 52