Home / Tài liệu tiếng Hàn / 100 Từ vựng tiếng Hàn phát âm giống tiếng Việt

100 Từ vựng tiếng Hàn phát âm giống tiếng Việt

100 Từ vựng tiếng Hàn phát âm giống tiếng Việt
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN PHÁT ÂM SIÊU GIỐNG TIẾNG VIỆT

1. 한국 : Hàn Quốc (han cúc)

2. 중국 :Trung Quốc (trung cúc)

3. 기숙사 : Ký túc xá (ki xúc xa)

4. 준비: Chuẩn bị (chun bi)

5. 학생 : Học sinh (hắc seng)

6. 곤충 : côn trùng (côn-chung)

7. 중급 : Trung cấp (trung kup)

8. 음력 : âm lịch (ưm lyoc)

9. 고급 : cao cấp (cô kup)

10. 현대: Hiện đại (hyon chê)

11. 통계 : thống kê (thung Kyê)

12. 혼란: hỗn loạn (hôn loan)

13. 기후 : khí hậu (ki hu)

14. 은하 : ngân hà (ưn ha)

15. 은혜 : ân huệ (ưn hye)

16. 응용하다 : ứng dụng (ưng yung)

17. 음기 : âm khí (ưm ki)

18. 응시하다 : ứng thí (ưng si)

19. 음복하다 : âm phúc (đồ cúng) (ưm puc)

20. 음부 : âm phủ (ưm pu)

21. 음향 : âm hưởng (ưm hyang)

22. 음성 : âm thanh, âm tính (ưm soong)

23. 결혼 : kết hôn (kiều rôn)

24. 이혼 : ly hôn (ly hôn)

25. 비밀: Bí mật (bi min)

26. 락관: Lạc quan (lạc quan)

27. 비관: Bi quan (bi quan)

28. 현장 : Hiện trường (hyon trang)

29. 효과 : Hiệu quả (hu qua)

30. 불안 : Bất an (bul an)

31. 공감하다: Đồng cảm (tông kam ha tà)

32. 구체 : Cụ thể (cu chê)

33. 기구 : Khí cầu (ki ku)

34. 생리 : Sinh lý (seng ly)

35. 시기 : Thời kỳ (si ki)

36. 애모: Ái mộ (ê mô)

37. 예감 : Dự cảm (yê kam)

38. 중고: Trung cổ (trung cô)

39. 책임: Trách nhiệm (chec nim)

40. 중독하다 : Trúng độc (trung tông ha tà)

41. 증거: Chứng cứ (trung co)

42. 음부: m phủ (ưm pu)

43. 음향 : m hưởng (ưm hang)

44. 음기: m khí (um ki)

45. 음력: m lịch (um lyoc)

46. 면역 : Miễn dịch (myon nyoc)

47. 다수 : Đa số (tha su)

48. 응용하다: Ứng dụng (ung dung ha ta)

49. 응시하다 : Ứng thí (ung si ha tà)

50. 보호하다: Bảo hộ (pu ho ha ta)

51. 반사하다: Phản xạ (pan xa ha ta)

52. 공장: Công trường (công trang)

53. 공격 /Công kích (kông kyoc)

54. 파산: phá sản (pha san)

55. 간: gan (can)

56. 감탄: cảm thán (cam than)

57. 감동: cảm động (cam tong)

58. 주의 : chú ý (chu y)

59. 룡: long (Lyong)

60. 동의 : đồng ý (tông i)

61. 기념 : kỉ niệm (ki nyom)

62. 공기: không khí (công ki)

63. 파산 : phá sản (pha san)

64. 현대 : hiện đại (hyon te)

65. 현장 : hiện trường (hyon trang)

66. 현재 : hiện tại, hiền tài (hyon che)

67. 현상 : hiện trạng (hyon sang)

68. 효과 : hiệu quả (hyu qua)

69. 생리 : sinh lý (seng ly)

70. 시기 : thời kỳ (si ki)

71. 신통하다 : thần thông (sin thông ha tà)

72. 신호하다 : tín hiệu (sin hô ha tà)

73. 신기하다 : thần kỳ (sin ki ha tà)

74. 신동 : thần đồng (sin thông)

75. 완전하다 : hoàn toàn (oan chon)

76. 애모 : ái mộ (ê mo)

77. 예감 : dự cảm (yê cam)

78. 유충 : ấu trùng (yu chung)

79. 유한하다 : hữu hạn (yu han)

80. 유형 : hữu hình (yu hyong)

81. 중고 : trung cổ (chung co)

82. 책임 : trách nhiệm (check nim)

83. 중독하다 : trúng độc (chung tong)

84. 증거 : chứng cứ (chung co)

85. 적극 : tích cực (choc cuc)

86. 전체 : toàn thể (chon che)

87. 잔악하다 : tàn ác (chan ác)

88. 작별 : tác biệt, từ biệt (chac byol)

89. 체험 : thể nghiệm (che hom)

90. 은유 : ẩn dụ (ưn yu)

91. 무기 : vũ khí, vô kỳ (không có kỳ hạn), vô cơ (chất hóa học) (mu ki)

92.무용 : vô dụng (vô yung)

93. 무리하다 : vô lý (mu ri)

94. 다복하다 : đa phúc, nhiều may mắn (tha puc)

95. 다수 : đa số (tha su)

96. 대표 : đại biểu, đại diện (the pyu)

97. 동화 : đồng thoại (tong hoa)

98. 통신 : thông tín, thông tin liên lạc (thong sin)

99. 보호하다 : bảo hộ, bảo vệ (pu ho)

100. 반격하다 : phản kích (pan kyoc)

Xem thêm:
Cách viết Nguyên Âm của bảng chữ cái tiếng Hàn
400 Từ vựng tiếng Hàn về cuộc sống hàng ngày