Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề : Kinh doanh
Business : Kinh doanh
Customer : khách hàng
Sale : Bán hàng
Launch : Tung/ Đưa ra sản phẩm
Transaction : giao dịch
Cooperation : hợp tác
Economic cooperation : hợp tác kinh doanh
Conflict resolution : đàm phán
Interest rate : lãi suất
Bargain : mặc cả
Compensate : đền bù, bồi thường
Claim : Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
Concession : nhượng bộ
Conspiracy : âm mưu
Counter proposal : lời để nghị
Indecisive : lưỡng lự
Proposal : đề xuất
Settle : thanh toán
Withdraw : rút tiền
Transfer : chuyển khoản
Charge card : thẻ thanh toán
Account holder : chủ tài khoản
Turnover : doanh số, doanh thu
Tax : thuế
Stock : vốn
Earnest money : tiền đặt cọc
Deposit : tiền gửi, đặt cọc
Statement : sao kê tài khoản
Foreign currency : ngoại tệ
Establish : thành lập
Bankrupt bust : vỡ nợ, phá sản
Merge : sát nhập
Commission : tiền hoa hồng
Subsidise : phụ cấp
Fund : quỹ
Debt : khoản nợ
Conversion : chuyển đổi tiền/chứng khoán
Guarantee : bảo hành
Invoice : hoá đơn
Depreciation : khấu hao
Inflation : sự lạm phát
Preferential duties : thuế ưu đãi
Director : giám đốc
Deputy/Vice director : phó giám đốc
General director : tổng giám đốc
Chief Executive Officer (CEO) : giám đốc điều hành
Chief Financial Officer (CFO) : giám đốc tài chính
Chief Information Officer (CIO) : giám đốc bộ phận thông tin
Manager : quản lý
The Board of Directors : Hội đồng quản trị
Founder : người sáng lập
Head of department : trưởng phòng
Deputy of department : phó trưởng phòng
Supervisor : người giám sát
Clerk/ secretary : thư ký
Representative : người đại diện
Employee : nhân viên/người lao động
Employer : người sử dụng lao động
Company : công ty
Corporation : tập đoàn
Private company : công ty tư nhân
Partnership : công ty hợp doanh
Limited company (Ltd) : công ty trách nhiệm hữu hạn
Joint stock company (JSC) : công ty cổ phần