Home / Tài liệu tiếng Anh / Học 3000 Từ vựng tiếng Anh cơ bản

Học 3000 Từ vựng tiếng Anh cơ bản

Học 3000 Từ vựng tiếng Anh cơ bản

No. Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 a det, pron ə một, một ít
2 abandon v ə’bændən bỏ, từ bỏ
3 abandoned adj ə’bændənd bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
4 ability n ə’biliti khả năng, năng lực
5 able adj eibl có năng lực, có tài
6 about adv, prep ə’baut khoảng, về
7 above prep, adv ə’bʌv ở trên, lên trên
8 abroad adv ə’brɔ:d ở, ra nước ngoài, ngoài trời
9 absence n æbsəns sự vắng mặt
10 absent adj æbsənt vắng mặt, nghỉ
11 absolute adj æbsəlu:t tuyệt đối, hoàn toàn
12 absolutely adv æbsəlu:tli tuyệt đối, hoàn toàn
13 absorb v əb’sɔ:b thu hút, hấp thu, lôi cuốn
14 abuse n, v ə’bju:s lộng hành, lạm dụng
15 academic adj ,ækə’demik thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
16 accent n æksənt trọng âm, dấu trọng âm
17 accept v ək’sept chấp nhận, chấp thuận
18 acceptable adj ək’septəbl có thể chấp nhận, chấp thuận
19 access n ækses lối, cửa, đường vào
20 accident n æksidənt tai nạn, rủi ro. by accident: tình cờ
21 accidental adj ,æksi’dentl tình cờ, bất ngờ
22 accidentally adv ,æksi’dentəli tình cờ, ngẫu nhiên
23 accommodation n ə,kɔmə’deiʃn sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm cho phù hợp
24 accompany v ə’kʌmpəni đi theo, đi cùng, kèm theo.
25 according to prep ə’kɔ:diɳ theo, y theo
26 account n, v ə’kaunt tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
27 accurate adj ækjurit đúng đắn, chính xác, xác đáng
28 accurately adv ækjuritli đúng đắn, chính xác
29 accuse v ə’kju:z tố cáo, buộc tội, kết tội
30 achieve v ə’tʃi:v đạt được, dành được
31 achievement n ə’tʃi:vmənt thành tích, thành tựu
32 acid n æsid axit
33 acknowledge v ək’nɔlidʤ công nhận, thừa nhận
34 acquire v ə’kwaiə dành được, đạt được, kiếm được
35 across adv, prep ə’krɔs qua, ngang qua
36 act n, v ækt hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
37 action n ækʃn hành động, hành vi, tác động. Take action: hành động
38 active adj æktiv tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
39 actively adv æktivli tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi; có hiệu lực
40 activity n æk’tiviti sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
41 actor n æktə diễn viên nam
42 actress n æktris diễn viên nữ
43 actual adj æktjuəl thực tế, có thật
44 actually adv æktjuəli hiện nay, hiện tại
45 adapt v ə’dæpt tra, lắp vào
46 add v æd cộng, thêm vào
47 addition n ə’diʃn tính cộng, phép cộng
48 additional adj ə’diʃənl thêm vào, tăng thêm
49 address n, v ə’dres địa chỉ, đề địa chỉ
50 adequate adj ædikwit đầy, đầy đủ
51 adequately adv ædikwitli tương xứng, thỏa đáng
52 adjust v ə’dʤʌst sửa lại cho đúng, điều chỉnh
53 admiration n ,ædmə’reiʃn sự khâm phục, thán phục
54 admire v əd’maiə khâm phục, thán phục
55 admit v əd’mit nhận vào, cho vào, kết hợp
56 adopt v ə’dɔpt nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
57 adult n, adj ædʌlt người lớn, người trưởng thành, trưởng thành
58 advance n, v əd’vɑ:ns sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuat
59 advanced adj əd’vɑ:nst tiên tiến, tiến bộ, cap cao. in advance trước, sớm
60 advantage n əb’vɑ:ntidʤ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế. take advantage of lợi dụng
61 adventure n əd’ventʃə sự phiêu lưu, mạo hiểm
62 advertise v ædvətaiz báo cho biết, báo cho biết trước
63 advertisement n əd’və:tismənt quảng cáo
64 advertising n sự quảng cáo, nghề quảng cáo
65 advice n əd’vais lời khuyên, lời chỉ bảo
66 advise v əd’vaiz khuyên, khuyên bảo, răn bảo
67 affair n ə’feə việc
68 affect v ə’fekt làm ảnh hưởng, tác động đến
69 affection n ə’fekʃn tình cảm, sự yêu mến
70 afford v ə’fɔ:d có thể, có đủ khả năng, điều kiện(làm gì)
71 afraid adj ə’freid sợ, sợ hãi, hoảng sợ
72 after prep, conj, adv ɑ:ftə sau, đằng sau, sau khi
73 afternoon n ɑ:ftə’nu:n buổi chiều
74 afterwards adv ɑ:ftəwəd sau này, về sau, rồi thì, sau đây
75 again adv ə’gen lại, nữa, lần nữa
76 against prep ə’geinst chống lại, phản đối
77 age n eidʤ tuổi
78 aged adj eidʤid già đi
79 agency n eidʤənsi tác dụng, lực; môi giới, trung gian
80 agent n eidʤənt đại lý, tác nhân
81 aggressive adj ə’gresiv xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
82 ago adv ə’gou trước đây
83 agree v ə’gri: đồng ý, tán
84 agreement n ə’gri:mənt sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
85 ahead adv ə’hed trước, về phía trước
86 aid n, v eid sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
87 aim n, v eim sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
88 air n không khí, bầu không khí, không gian
89 aircraft n eəkrɑ:ft máy bay, khí cầu
90 airport n sân bay, phi trường
91 alarm n, v ə’lɑ:m báo động, báo nguy
92 alarmed adj ə’lɑ:m báo động
93 alarming adj ə’lɑ:miɳ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
94 alcohol n ælkəhɔl rượu cồn
95 alcoholic adj, n ,ælkə’hɔlik rượu; người nghiện rượu
96 alive adj ə’laiv sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
97 all pron, adv ɔ:l tất cả
98 all right adj, adv ɔ:l’rait tốt, ổn, khỏe mạnh; được
99 allied adj ə’laid liên minh, đồng minh, thông gia
100 allow v ə’lau cho phép, để cho
101 ally n, v æli nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
102 almost adv ɔ:lmoust hầu như, gần như
103 alone adj, adv ə’loun cô đơn, một mình
104 along prep, adv ə’lɔɳ dọc theo, theo; theo chiều dài,suốt theo
105 alongside prep, adv ə’lɔɳ’said sát cạnh, kế bên, dọc theo
106 aloud adv ə’laud lớn tiếng, to tiếng
107 alphabet n ælfəbit bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
108 alphabetical adj ,æflə’betikl thuộc bảng chứ cái
109 alphabetically adv ,ælfə’betikəli theo thứ tự abc
110 already adv ɔ:l’redi đã, rồi, đã… rồi
111 also adv ɔ:lsou cũng, cũng vậy, cũng thế
112 alter v ɔ:ltə thay đổi, biến đổi, sửa đổi
113 alternative n, adj ɔ:l’tə:nətiv sự lựa chọn; lựa chọn
114 alternatively adv như một sự lựa chọn
115 although conj ɔ:l’ðou mặc dù, dẫu cho
116 altogether adv ,ɔ:ltə’geðə hoàn toàn, hầu như; nói chung
117 always adv ɔ:lwəz luôn luôn
118 amaze v ə’meiz làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
119 amazed adj ə’meiz kinh ngạc, sửng sốt
120 amazing adj ə’meiziɳ kinh ngạc, sửng sốt
121 ambition n æm’biʃn hoài bão, khát vọng
122 ambulance n æmbjuləns xe cứu thương, xe cấp cứu
123 among, amongst prep ə’mʌɳ giữa, ở giữa
124 amount n, v ə’maunt số lượng, số nhiều; lên tới(money)
125 amuse v ə’mju:z làm cho vui, thích, làm buồn cười
126 amused adj ə’mju:zd vui thích
127 amusing adj ə’mju:ziɳ vui thích
128 analyse, analyze v ænəlaiz phân tích
129 analysis n ə’næləsis sự phân tích
130 ancient adj einʃənt xưa, cổ
131 and conj ænd, ənd, ən
132 anger n æɳgə sự tức giận, sự giận dữ
133 angle n æɳgl góc
134 angrily adv æɳgrili tức giận, giận dữ
135 angry adj æɳgri giận, tức giận
136 animal n æniməl động vật, thú vật
137 ankle n æɳkl mắt cá chân
138 anniversary n ,æni’və:səri ngày, lễ kỉ niệm
139 announce v ə’nauns báo, thông báo
140 annoy v ə’nɔi chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
141 annoyed adj ə’nɔid bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
142 annoying adj ə’nɔiiɳ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quấy nhiễu
143 annual adj ænjuəl hàng năm, từng năm
144 annually adv ænjuəli hàng năm, từng năm
145 another det, pron ə’nʌðə khác
146 answer n, v ɑ:nsə sự trả lời; trả lời
147 anti prefix chống lại
148 anticipate v æn’tisipeit thấy trước, chặn trước, lường trước
149 anxiety n æɳ’zaiəti mối lo âu, sự lo lắng
150 anxious adj æɳkʃəs lo âu, lo lắng, băn khoăn
151 anxiously adv æɳkʃəsli lo âu, lo lắng, băn khoăn
152 any detpron, adv một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
153 anyone (anybod) pron eniwʌn người nào, bất cứ ai
154 anything pron eniθiɳ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
155 anyway adv eniwei thế nào cũng được, dù sấo chăng nữa
156 anywhere adv eniweə bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
157 apart adv ə’pɑ:t về một bên, qua một bên
158 apart from prep ə’pɑ:t ngoài… ra
159 apart from, aside from prep ngoài ra
160 apartment n ə’pɑ:tmənt căn phòng, căn buồng
161 apologize v ə’pɔlədʤaiz xin lỗi, tạ lỗi
162 apparent adj ə’pærənt rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
163 apparently adv nhìn bên ngoài, hình như
164 appeal n, v ə’pi:l sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
165 appear v ə’piə xuất hiện, hiện ra, trình diện
166 appearance n ə’piərəns sự xuất hiện, sự trình diện
167 apple n æpl quả táo
168 application n ,æpli’keiʃn sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
169 apply v ə’plai gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
170 appoint v ə’pɔint bổ nhiệm, chỉ định, chọn
171 appointment n ə’pɔintmənt sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
172 appreciate v ə’pri:ʃieit thấy rõ; nhận thức
173 approach v, n ə’proutʃ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
174 appropriate (to, for) adj ə’proupriit thích hợp, thích đáng
175 approval n ə’pru:vəl sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
176 approve of, v ə’pru:v tán thành, đồng ý, chấp thuận
177 approving adj ə’pru:viɳ tán thành, đồng ý, chấp thuận
178 approximate adj, to ə’prɔksimit giống với, giống hệt với
179 approximately adv ə’prɔksimitli khoảng chừng, độ chừng
180 April (abbr Apr) n eiprəl tháng Tư
181 area n eəriə diện tích, bề mặt
182 argue v ɑ:gju: chứng tỏ, chỉ rõ
183 argument n ɑ:gjumənt lý lẽ
184 arise v ə’raiz xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
185 arm n, v ɑ:m cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
186 armed adj ɑ:md vũ trang
187 arms n vũ khí, binh giới, binh khí
188 army n ɑ:mi quân đội
189 around adv, prep ə’raund xung quanh, vòng quanh
190 arrange v ə’reindʤ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
191 arrangement n ə’reindʤmənt sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
192 arrest v, n ə’rest bắt giữ, sự bắt giữ
193 arrival n ə’raivəl sự đến, sự tới nơi
194 arrive (at, in) v ə’raiv đến, tới nơi
195 arrow n ærou tên, mũi tên
196 art n ɑ:t nghệ thuật, mỹ thuật
197 article n ɑ:tikl bài báo, đề mục
198 artificial adj ,ɑ:ti’fiʃəl nhân tạo
199 artificially adv ,ɑ:ti’fiʃəli nhân tạo
200 artist n ɑ:tist nghệ sĩ
201 artistic adj ɑ:’tistik thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
202 as adv, conj, prep æz, əz như (as you know…)
203 as well cũng, cũng như
204 ashamed adj ə’ʃeimd ngượng, xấu hổ
205 aside adv ə’said về, sang một bên. aside from: ngoài ra
206 ask v ɑ:sk hỏi
207 asleep adj ə’sli:p ngủ, đang ngủ. fall asleep ngủ thiếp đi
208 aspect n æspekt vẻ bề ngoài, diện mạo
209 assist v ə’sist giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
210 assistance n ə’sistəns sự giúp đỡ
211 assistant n, adj ə’sistənt người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ
212 associate v ə’souʃiit kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác. associated with liên kết với
213 association n ə,sousi’eiʃn sự kết hợp, sự liên kết
214 assume v ə’sju:m mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
215 assure v ə’ʃuə đảm bảo, cấm đoán
216 atmosphere n ætməsfiə khí quyển
217 atom n ætəm nguyên tử
218 attach v ə’tætʃ gắn, dán, trói, buộc
219 attached adj gắn bó
220 attack n, v ə’tæk sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
221 attempt n, v ə’tempt sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
222 attempted adj ə’temptid cố gắng, thử
223 attend v ə’tend dự, có mặt
224 attention n ə’tenʃn sự chú ý
225 attitude n ætitju:d thái độ, quan điểm
226 attorney n ə’tə:ni người được ủy quyền
227 attract v ə’trækt hút; thu hút, hấp dẫn
228 attraction n ə’trækʃn sự hút, sức hút
229 attractive adj ə’træktiv hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
230 audience n ɔ:djəns thính, khan giả
231 August (abbr Aug)n ɔ:gəst – ɔ:’gʌst tháng Tám
232 aunt n ɑ:nt cô, dì
233 author n ɔ:θə tác giả
234 authority n ɔ:’θɔriti uy quyền, quyền lực
235 automatic adj ,ɔ:tə’mætik tự động
236 automatically adv một cách tự động
237 autumn n ɔ:təm mùa thu (US: mùa thu là fall)
238 available adj ə’veiləbl có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
239 average adj, n ævəridʤ trung bình, số trung bình, mức trung bình
240 avoid v ə’vɔid tránh, tránh xa
241 awake adj ə’weik đánh thức, làm thức dậy
242 award n, v ə’wɔ:d phần thưởng; tặng, thưởng
243 aware adj ə’weə biết, nhận thức, nhận thức thấy
244 away adv ə’wei xa, xa cách, rời xa, đi xa
245 awful adj ɔ:ful oai nghiêm, dễ sợ
246 awfully adv tàn khốc, khủng khiếp
247 awkward adj ɔ:kwəd vụng về, lung túng
248 awkwardly adv vụng về, lung túng
249 back n, adj, adv, v bæk lưng, sau, về phía sau, trở lại
250 background n bækgraund phía sau; nền
251 backward adj bækwəd về phía sau, lùi lại
252 backwards adv bækwədz ngược
253 bacteria n bæk’tiəriəm vi khuẩn
254 bad adj bæd xấu, tồi. go bad bẩn thỉu, thối, hỏng
255 badly adv bædli xấu, tồi
256 bad-tempered adj bæd’tempəd xấu tính, dễ nổi cáu
257 bag n bæg bao, túi, cặp xách
258 baggage n bædidʤ hành lý
259 bake v beik nung, nướng bằng lò
260 balance n, v bæləns cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
261 ball n bɔ:l quả bóng
262 ban v, n bæn cấm, cấm chỉ; sự cấm
263 band n bænd băng, đai, nẹp
264 bandage n, v bændidʤ dải băng; băng bó
265 bank n bæɳk bờ (sông…) , đê
266 bar n bɑ: quán bán rượu
267 bargain n bɑ:gin sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
268 barrier n bæriə đặt chướng ngại vật
269 base n, v beis cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì. based on dựa trên
270 basic adj beisik cơ bản, cơ sở
271 basis n beisis nền tảng, cơ sở
272 bath n bɑ:θ sự tắm
273 bathroom n buồng tắm, nhà vệ sinh
274 battery n bætəri pin, ắc quy
275 battle n bætl trận đánh, chiến thuật
276 bay n bei gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế, vịnh
277 be sick bị ốm
278 beach n bi:tʃ bãi biển
279 beak n bi:k mỏ chim
280 bear v beə mang, cầm, vác, đeo, ôm
281 beard n biəd râu
282 beat n, v bi:t tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
283 beautiful adj bju:təful đẹp
284 beautifully adv bju:təfuli tốt đẹp, đáng hài lòng
285 beauty n bju:ti vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
286 because conj bi’kɔz bởi vì, vì. because of prep. vì, do bởi
287 become v bi’kʌm trở thành, trở nên
288 bed n bed cái giường
289 bedroom n bedrum phòng ngủ
290 beef n bi:f thịt bò
291 beer n bi:ə rượu bia
292 before prep, conj, adv bi’fɔ: trước, đằng trước
293 begin v bi’gin bắt đầu, khởi đầu
294 beginning n bi’giniɳ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
295 behalf n bi:hɑ:f sự thay mặt. on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai
296 behalf, on sb’s behalf nhân danh cá nhân ai
297 behave v bi’heiv đối xử, ăn ở, cư xử
298 behaviour, behavior n thái độ, cách đối xử; cách cư xử, >cách ăn ở; tư cách đạo đức
299 behind prep, adv bi’haind sau, ở đằng sau
300 belief n bi’li:f lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
301 believe v bi’li:v tin, tin tưởng
302 bell n bel cái chuông, tiếng chuông
303 belong v bi’lɔɳ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
304 below prep, adv bi’lou ở dưới, dưới thấp, phía dưới
305 belt n belt dây lưng, thắt lưng
306 bend v, n bentʃ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
307 beneath prep, adv bi’ni:θ ở dưới, dưới thấp
308 benefit n, v benifit lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
309 bent adj bent khiếu, sở thích, khuynh hướng
310 beside prep bi’said bên cạnh, so với
311 bet v, n bet đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
312 better, best adj betə, best tốt hơn, tốt nhất
313 betting n beting sự đánh cuộc
314 between prep, adv bi’twi:n giữa, ở giữa
315 beyond prep, adv bi’jɔnd ở xa, phía bên kia
316 bicycle (bike) n baisikl xe đạp
317 bid v, n bid đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả >giá
318 big adj big to, lớn
319 bill n bil hóa đơn, giấy bạc
320 bin n bin thùng, thùng đựng rượu
321 biology n bai’ɔlədʤi sinh vật học
322 bird n bə:d chim
323 birth n bə:θ sự ra đời, sự sinh đẻ
324 birthday n bə:θdei ngày sinh, sinh nhật
325 biscuit n biskit bánh quy
326 bit n bit miếng, mảnh. a bit một chút, một t
327 bite v, n bait cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
328 bitter adj bitə đắng; đắng cay, chua xót
329 bitterly adv bitəli đắng, đắng cay, chua xót
330 black adj, n blæk đen; màu đen
331 bowl n boul cái bát
332 box n bɔks hộp, thùng
333 boy n bɔi con trai, thiếu niên
334 boyfriend n bạn trai
335 brain n brein óc não; đầu óc, trí não
336 branch n brɑ:ntʃ ngành; nhành cây, nhánh song, >ngả đường
337 brand n brænd nhãn (hàng hóa)
338 brave adj breiv gan dạ, can đảm
339 bread n bred bánh mỳ
340 break v, n breik bẻ gẫy, đập vỡ; sự >gãy, sự vỡ
341 breakfast n brekfəst bữa điểm tâm, bữa sáng
342 breast n brest ngực, vú
343 breath n breθ hơi thở, hơi
344 breathe v bri:ð hít, thở
345 breathing n bri:ðiɳ sự hô hấp, sự thở
346 breed v, n bri:d nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; >sinh đẻ; nòi giống
347 brick n brik gạch
348 bridge n bridʤ cái cầu
349 brief adj bri:f ngắn, gọn, vắn tắt
350 briefly adv bri:fli ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
351 bright adj brait sáng, sáng chói
352 brightly adv braitli sáng chói, tươi
353 brilliant adj briljənt tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
354 bring v briɳ mang, cầm , xách lại
355 broad adj broutʃ rộng
356 broadcast v, n brɔ:dkɑ:st tung ra khắp nơi; phát thanh, quảng bá
357 broadly adv brɔ:dli rộng, rộng rãi
358 broken adj broukən bị >gãy, bị vỡ
359 brother n brΔðз anh, em trai
360 brown adj, n braun nâu, màu nâu
361 brush n, v brΔ∫ bàn chải; chải, quét
362 bubble n bΔbl bong bóng, bọt, tăm
363 budget n bʌdʒɪt ngân sách
364 build v bild xây dựng
365 building n bildiŋ sự xây >dựng, công trình xây dựng >tòa nhà
366 bullet n bulit đạn (súng trường, súng lục)
367 bunch n bΛnt∫ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, >đàn
368 burn v bə:n đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
369 burnt adj bə:nt bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, >sạm (da)
370 burst v bə:st nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ >(bong bóng); háo hức
371 bury v beri chôn cất, mai táng
372 bus n bʌs xe buýt
373 bush n bu∫ bụi cây, bụi rậm
374 business n bizinis việc buôn bán, thương mại, kinh >doanh
375 businessman, >businesswoman n thương nhân
376 busy adj ́bizi bận, bận rộn
377 but conj bʌt nhưng
378 butter n bʌtə
379 button n bʌtn cái nút, cái khuy, cúc
380 buy v bai mua
381 buyer n ́baiə người mua
382 by prep, adv bai bởi, bằng
383 bye exclamation bai tạm biệt
384 cabinet n kæbinit tủ có nhiều ngăn đựng đồ
385 cable n keibl dây cáp
386 cake n keik bánh ngọt
387 calculate v kælkjuleit tính toán
388 calculation n ,kælkju’lei∫n sự tính toán
389 call v, n kɔ:l gọi; tiếng kêu, tiếng gọi. be called: >được gọi, bị gọi
390 calm adj, v, n kɑ:m yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, >sự êm ả
391 calmly adv kɑ:mli yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
392 camera n kæmərə máy ảnh
393 camp n, v kæmp trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
394 campaign n kæmˈpeɪn chiến dịch, cuộc vận động
395 camping n kæmpiη sự cắm trại
396 can modal, v, n kæn có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng. cannot không thể
397 cancel v ́kænsəl hủy bỏ, xóa bỏ
398 cancer n kænsə bệnh ung thư
399 candidate n kændidit người ứng cử, thí sinh, người dự thi
400 candy n ́kændi kẹo
401 cap n kæp mũ lưỡi trai, mũ vải
402 capable of, adj keipəb(ə)l có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
403 capacity n kə’pæsiti năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
404 capital n, adj ˈkæpɪtl thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
405 captain n kæptin người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
406 capture v, n kæptʃə bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
407 car n kɑ: xe hơi
408 card n kɑ:d thẻ, thiếp
409 cardboard n ́ka:d ̧bɔ:d bìa cứng, các tông
410 care n, v kɛər sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
411 career n kə’riə nghề nghiệp, sự nghiệp
412 careful adj keəful cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
413 carefully adv ́kɛəfuli cẩn thận, chu đáo
414 careless adj ́kɛəlis sơ suất, cầu thả
415 carelessly adv cẩu thả, bất cẩn
416 carpet n kɑ:pit tấm thảm, thảm (cỏ)
417 carrot n ́kærət củ cà rốt
418 carry v ˈkæri mang, vác, khuân chở
419 case n keis vỏ, ngăn, túi,trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế
420 cash n kæʃ tiền, tiền mặt
421 cast v, n kɑ:st quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
422 castle n kɑ:sl thành trì, thành quách
423 cat n kæt con mèo
424 catch v kætʃ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
425 category n kætigəri hạng, loại; phạm trù
426 cause n, v kɔ:z nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
427 CD n đĩa CD
428 cease v si:s dừng, ngưng, ngớt, thôi, hết, tạnh
429 ceiling n ˈsilɪŋ trần nhà
430 celebrate v selibreit kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
431 celebration n ,seli’breiʃn sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
432 cell n sel ô, ngăn
433 cellphone, cellular phone n điện thoại di động
434 cent sent đồng xu (bằng 1/100 đô la)
435 centimetre n senti,mi:tз xen ti mét
436 centimetre, centimeter n xen ti met
437 central adj ́sentrəl trung tâm, ở giữa, trung ương
438 centre n sentə điểm giữa, trung tâm, trung ương
439 century n sentʃuri thế kỷ
440 ceremony n ́seriməni nghi thức, nghi lễ
441 certain adj, pron sə:tn chắc chắn
442 certainly adv ́sə:tnli chắc chắn, nhất định
443 certificate n sə’tifikit giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
444 chain n, v tʃeɪn dây, xích; xính lại, trói lại
445 chair n tʃeə ghế
446 chairman, chairwoman n tʃeəmən, ‘tʃeə,wumən chủ tịch, chủ tọa
447 challenge n, v tʃælindʤ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
448 chamber n ˈtʃeɪmbər buồng, phòng, buồng ngủ
449 chance n tʃæns , tʃɑ:ns sự may rủi, sự tình cờ, ngẫu nhiên
450 change v, n tʃeɪndʒ thấy đổi, sự thấy đổi, sự biến đổi
451 channel n tʃænl kênh (TV, radio), eo biển
452 chapter n t∫æptə(r) chương (sách)
453 character n kæriktə tính cách, đặc tính, nhân vật
454 characteristic adj, n ̧kærəktə ́ristik riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
455 charge n, v tʃɑ:dʤ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc. in charge of phụ trách
456 charity n ́tʃæriti lòng tư thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
457 chart n, v tʃa:t đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
458 chase v, n tʃeis săn bắt; sự săn bắt
459 chat v, n tʃæt nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
460 cheap adj tʃi:p rẻ
461 cheaply adv rẻ, rẻ tiền
462 cheat v, n tʃit lưa, lưa đảo; trò lưa đảo, trò gian lận
463 check v, n tʃek kiểm tra; sự kiểm tra
464 cheek n ́tʃi:k
465 cheerful adj ́tʃiəful vui mưng, phấn khởi, hồ hởi
466 cheerfully adv vui vẻ, phấn khởi
467 cheese n tʃi:z pho mát
468 chemical adj, n ˈkɛmɪkəl thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
469 chemist n ́kemist nhà hóa học
470 chemist’s n nhà hóa học
471 chemistry n ́kemistri hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
472 cheque n t∫ek séc
473 chest n tʃest tủ, rương, hòm
474 chew v tʃu: nhai, ngẫm nghĩ
475 chicken n ˈtʃɪkin gà, gà con, thịt gà
476 chief adj, n tʃi:f trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
477 child n tʃaild đứa bé, đứa trẻ
478 chin n tʃin cằm
479 chip n tʃip vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
480 chocolate n ˈtʃɒklɪt sô cô la
481 choice n tʃɔɪs sự lựa chọn
482 choose v t∫u:z chọn, lựa chọn
483 chop v tʃɔp chặt, đốn, chẻ
484 church n tʃə:tʃ nhà thờ
485 cigarette n ̧sigə ́ret điếu thuốc lá
486 cinema n ˈsɪnəmə rạp xi nê, rạp chiếu bóng
487 circle n sə:kl đường tròn, hình tròn
488 circumstance n ˈsɜrkəmˌstəns hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
489 citizen n ́sitizən người thành thị
490 city n si:ti thành phố
491 civil adj sivl (thuộc) công dân
492 claim v, n kleim đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
493 clap v, n klæp vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
494 class n klɑ:s lớp học
495 classic adj, n klæsik cổ điển, kinh điển
496 classroom n klα:si lớp học, phòng học
497 clean adj, v kli:n sạch, sạch sẽ;
498 clear adj, v lau chùi, quét dọn
499 clearly adv ́kliəli rõ ràng, sáng sủa
500 clerk n kla:k thư ký, linh mục, mục sư
501 clever adj klevə lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
502 click v, n klik làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
503 client n ́klaiənt khách hàng
504 climate n klaimit khí hậu, thời tiết
505 climb v klaim leo, trèo
506 climbing n ́klaimiη sự leo trèo
507 clock n klɔk đồng hồ
508 close adj klouz đóng kín, chật chội, che đậy
509 closed adj klouzd bảo thủ, không cởi mở, khép kín
510 closely adv ́klousli chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
511 closet n klozit buồng, phòng để đồ, phòng kho
512 cloth n klɔθ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
513 clothes n klouðz quần áo
514 clothing n ́klouðiη quần áo, y phục
515 cloud n klaud mây, đám mây
516 club n ́klʌb câu lạc bộ; gậy, dùi cui
517 coach n koʊtʃ huấn luyện viên
518 coal n koul than đá
519 coast n koust sự lao dốc; bờ biển
520 coat n koʊt áo choàng
521 code n koud mật mã, luật, điều lệ
522 coffee n kɔfi cà phê
523 coin n kɔin tiền kim loại
524 cold adj, n kould lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
525 coldly adv kouldli lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
526 collapse v, n kз’læps đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
527 colleague n ˈkɒlig bạn đồng nghiệp
528 collect v kə ́lekt sưu tập, tập trung lại
529 collection n kəˈlɛkʃən sự sưu tập, sự tụ họp
530 college n kɔlidʤ trường cấo đẳng, trường đại học
531 color, colour n, v kʌlə màu sắc; tô màu
532 coloured adj ́kʌləd mang màu sắc, có màu sắc
533 column n kɔləm cột , mục (báo)
534 combination n ,kɔmbi’neiʃn sự kết hợp, sự phối hợp
535 combine v kɔmbain kết hợp, phối hợp
536 come v kʌm đến, tới, đi đến, đi tới
537 comedy n ́kɔmidi hài kịch
538 comfort n, v kΔmfзt sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
539 comfortable adj kΔmfзtзbl thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
540 comfortably adv ́kʌmfətəbli dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
541 command v, n kə’mɑ:nd ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
542 comment n, v ˈkɒment lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
543 commercial adj kə’mə:ʃl buôn bán, thương mại
544 commission n, v kəˈmɪʃən hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
545 commit v kə’mit giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
546 commitment n kə’mmənt sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
547 committee n kə’miti ủy ban
548 common adj kɔmən công, công cộng, thông thường, phổ biến. in common sự chung, của chung
549 commonly adv ́kɔmənli thông thường, bình thường
550 communicate v kə’mju:nikeit truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
551 communication n kə,mju:ni’keiʃn sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
552 community n kə’mju:niti dân chúng, nhân dân
553 company n ́kʌmpəni công ty
554 compare v kəm’peə(r) so sánh, đối chiếu
555 comparison n kəm’pærisn sự so sánh
556 compete v kəm’pi:t đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
557 competition n ,kɔmpi’tiʃn sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đau
558 competitive adj kəm ́petitiv cạnh tranh, đua tranh
559 complain v kəm ́plein phàn nàn, kêu ca
560 complaint n kəmˈpleɪnt lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
561 complete adj, v kəm’pli:t hoàn thành, xong;
562 completely adv kзm’pli:tli hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
563 complex adj kɔmleks phức tạp, rắc rối
564 complicate v komplikeit làm phức tạp, rắc rối
565 complicated adj komplikeitid phức tạp, rắc rối
566 computer n kəm’pju:tə máy tính
567 concentrate v kɔnsentreit tập trung
568 concentration n ,kɒnsn’trei∫n sự tập trung, nơi tập trung
569 concept n ˈkɒnsept khái niệm
570 concern v, n kn’sз:n liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
571 concerned adj kən ́sə:nd có liên quan, có dính líu
572 concerning n kən ́sə:niη có liên quan, dính líu tới
573 concert n kən’sə:t buổi hòa nhạc
574 conclude v kənˈklud kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
575 conclusion n kənˈkluʒən sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
576 concrete adj, n kɔnkri:t bằng bê tông; bê tông
577 condition n kən’di∫ən điều kiện, tình cảnh, tình thế
578 conduct v, n kən’dʌkt điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
579 conference n ˈkɒnfrəns hội nghị, sự bàn bạc
580 confidence n konfid(ə)ns lòng tin tưởng, sự tin cậy
581 confident adj kɔnfidənt tin tưởng, tin cậy, tự tin
582 confidently adv kɔnfidəntli tự tin
583 confine v kən’fain giam giữ, hạn chế
584 confined adj kən’faind hạn chế, giới hạn
585 confirm v kən’fə:m xác nhận, chứng thực
586 conflict n, v ˈkɒnflɪkt xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
587 confront v kən’frʌnt đối mặt, đối diện, đối chiếu
588 confuse v làm lộn xộn, xáo trộn
589 confused adj kən’fju:zd bối rối, lúng túng, ngượng
590 confusing adj kən’fju:ziη khó hiểu, gây bối rối
591 confusion n kən’fju:ʒn sự lộn xộn, sự rối loạn
592 congratulations n kən,grætju’lei∫n sự chúc mưng, khen ngợi; lời chúc mưng, khen ngợi (s)
593 congress n kɔɳgres đại hội, hội nghị, Quốc hội
594 connect v kə’nekt kết nối, nối
595 connection n kə ́nekʃən, sự kết nối, sự giao kết
596 conscious adj ˈkɒnʃəs tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
597 consequence n kɔnsikwəns kết quả, hậu quả
598 conservative adj kən ́sə:vətiv thận trọng, dè dặt, bảo thủ
599 consider v kən ́sidə cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
600 considerable adj kən’sidərəbl lớn lao, to tát, đáng kể
601 considerably adv kən’sidərəbly đáng kể, lớn lao, nhiều
602 consideration n kənsidə’reiʃn sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
603 consist of v kən’sist gồm có
604 constant adj kɔnstənt kiên trì, bền lòng
605 constantly adv kɔnstəntli kiên định
606 construct v kən ́strʌkt xây dựng
607 construction n kən’strʌkʃn sự xây dựng
608 consult v kən’sʌlt tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
609 consumer n kən’sju:mə người tiêu dùng
610 contact n, v ˈkɒntækt sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
611 contain v kən’tein bao hàm, chứa đựng, bao gồm
612 container n kən’teinə cái đựng, chứa; công te nơ
613 contemporary adj kən’tempərəri đương thời, đương đại
614 content n kən’tent nội dung, sự hài lòng
615 contest n kən ́test cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận cuộc chiến đấu, chiến tranh
616 context n kɔntekst văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
617 continent n kɔntinənt lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
618 continue v kən ́tinju: tiếp tục, làm tiếp
619 continuous adj kən’tinjuəs liên tục, liên tiếp
620 continuously adv kən’tinjuəsli liên tục, liên tiếp
621 contract n, v kɔntrækt hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
622 contrast n, v kən’træst sự tương phản; làm tương phản, làm trái
623 contrasting adj kən’træsti tương phản
624 contribute v kən’tribju:t đóng góp, ghóp phần
625 contribution n ̧kɔntri ́bju:ʃən sự đóng góp, sự góp phần
626 control n, v kən’troul sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
627 controlled adj kən’trould được điều khiển, được kiểm tra
628 convenient adj kən ́vi:njənt tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
629 convention n kən’ven∫n hội nghị, hiệp định, quy ước
630 conventional adj kən’ven∫ənl quy ước
631 conversation n ,kɔnvə’seiʃn cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
632 convert v kən’və:t đổi, biến đổi
633 convince v kən’vins làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
634 cook v, n kʊk nấu ăn, người nấu ăn
635 cooker n ́kukə lò, bếp, nồi nấu
636 cookie n ́kuki bánh quy
637 cooking n kʊkiɳ sự nấu ăn, cách nấu ăn
638 cool adj, v ku:l mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
639 cope (+ with) v koup đối phó, đương đầu
640 copy n, v kɔpi bản sao; sự sao chép; sao chép, bắt chước
641 core n kɔ: nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
642 corner n ́kɔ:nə góc (tường, nhà, phố…)
643 correct adj, v kə ́rekt đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
644 correctly adv kə ́rektli đúng, chính xác
645 cost n, v kɔst , kɒst giá, chi phí; trả giá, phải trả
646 cottage n kɔtidʤ nhà tranh
647 cotton n ˈkɒtn bông, chỉ, sợi
648 cough v, n kɔf ho, sự ho, tiếng hoa
649 coughing n ́kɔfiη ho
650 could modal, v kud có thể
651 council n kaunsl hội đồng
652 count v kaunt đếm, tính
653 counter n ˈkaʊntər quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
654 country n ˈkʌntri nước, quốc gia, đất nước
655 countryside n kʌntri’said miền quê, miền nông thôn
656 county n koun’ti hạt, tỉnh
657 couple n kʌpl đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ. a couple một cặp, một đôi
658 courage n kʌridʤ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
659 course n kɔ:s tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
660 court n kɔrt , koʊrt sân, sân (tennis…), tòa án, quan tòa, phiên tòa
661 cousin n ˈkʌzən anh em họ
662 cover v, n kʌvə bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
663 covered adj kʌvərd có mái che, kín đáo
664 covering n ́kʌvəriη sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
665 cow n kaʊ con bò cái
666 crack n, v kræk cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
667 cracked adj krækt rạn, nứt
668 craft n kra:ft nghề, nghề thủ công
669 crash n, v kræʃ vải thô; sự rơi (máy bấy), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
670 crazy adj kreizi điên, mất trí
671 cream n kri:m kem
672 create v kri:’eit sáng tạo, tạo nên
673 creature n kri:tʃə sinh vật, loài vật
674 credit n ˈkrɛdɪt sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gử ngân hàng
675 credit card n thẻ tín dụng
676 crime n kraim tội, tội ác, tội phạm
677 criminal adj, n ˈkrɪmənl có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
678 crisis n ˈkraɪsɪs sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
679 crisp adj krips giòn
680 criterion n kraɪˈtɪəriən tiêu chuẩn
681 critical adj ˈkrɪtɪkəl phê bình, phê phán; khó tính
682 criticism n ́kriti ̧sizəm sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
683 criticize v ˈkrɪtəˌsaɪz phê bình, phê phán, chỉ trích
684 crop n krop vụ mùa
685 cross n, v krɔs cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
686 crowd n kraud đám đông
687 crowded adj kraudid đông đúc
688 crown n kraun vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
689 crucial adj ́kru:ʃəl quyết định, cốt yếu, chủ yếu
690 cruel adj kru:ə(l) độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
691 crush v krᴧ∫ ép, vắt, đè nát, đè bẹp
692 cry v, n krai khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
693 cultural adj ˈkʌltʃərəl (thuộc) văn hóa
694 culture n ˈkʌltʃər văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
695 cup n kʌp tách, chén
696 cupboard n kʌpbəd 1 loại tủ có ngăn
697 curb v kə:b kiềm chế, nén lại, hạn chế
698 cure v, n kjuə chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
699 curious adj kjuəriəs ham muốn, tò mò, lạ lùng
700 curiously adv kjuəriəsli tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
701 curl v, n kə:l quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
702 curly adj ́kə:li quăn, xoắn
703 current adj, n kʌrənt hiện hành, phổ biến, hiện nấy; dòng (nước), luống (gió)
704 currently adv kʌrəntli hiện thời, hiện nay
705 curtain n kə:tn màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
706 curve n, v kə:v đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
707 curved adj kə:vd cong
708 custom n kʌstəm phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
709 customer n ́kʌstəmə khách hàng
710 customs n ́kʌstəmz thuế nhập khẩu, hải quan
711 cut v, n kʌt cắt, chặt; sự cắt
712 cycle n, v saikl chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
713 cycling n saikliŋ sự đi xe đạp
714 dad n dæd bố, cha
715 daily adj deili hàng ngày
716 damage n, v dæmidʤ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
717 damp adj dæmp ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
718 dance n, v dɑ:ns sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
719 dancer n dɑ:nsə diễn viên múa, người nhảy múa
720 dancing n dɑ:nsiɳ sự nhảy múa, sự khiêu vũ
721 danger n deindʤə sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
722 dangerous adj ́deindʒərəs nguy hiểm
723 dare v deər dám, dám đương đầu với; thách
724 dark adj, n dɑ:k tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
725 data n ́deitə số liệu, dữ liệu
726 date n, v deit ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
727 daughter n ˈdɔtər con gái
728 day n dei ngày, ban ngày
729 dead adj ded chết, tắt
730 deaf adj def điếc, làm thinh, làm ngơ
731 deal v, n di:l phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán. deal with giải quyết
732 dear adj diə thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
733 death n deθ sự chết, cái chết
734 debate n, v dɪˈbeɪt cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
735 debt n det nợ
736 decade n dekeid thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
737 decay n, v di’kei tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
738 December (abbr Dec) n di’sembə tháng mười hai, tháng Chạp
739 decide v di’said quyết định, giải quyết, phân xử
740 decision n diˈsiʒn sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
741 declare v di’kleə tuyên bố, công bố
742 decline n, v di’klain sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
743 decorate v ́dekə ̧reit trang hoàng, trang trí
744 decoration n ̧dekə ́reiʃən sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
745 decorative adj ́dekərətiv để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
746 decrease v, n di:kri:s giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
747 deep adj, adv di:p sâu, khó lường, bí ẩn
748 deeply adv ́di:pli sâu, sâu xa, sâu sắc
749 defeat v, n di’fi:t đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hyvọng..)
750 defence n di’fens cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
751 defend v di’fend che chở, bảo vệ, bào chữa
752 define v di’fain định nghĩa
753 definite adj də’finit xác định, định rõ, rõ ràng
754 definitely adv definitli rạch ròi, dứt khoát
755 definition n defini∫n sự định nghĩa, lời định nghĩa
756 degree n dɪˈgri: mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
757 delay n, v dɪˈleɪ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
758 deliberate adj di’libəreit thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
759 deliberately adv di ́libəritli thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
760 delicate adj delikeit thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
761 delight n, v di’lait sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
762 delighted adj di’laitid vui mừng, hài lòng
763 deliver v di’livə cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
764 delivery n di’livəri sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
765 demand n, v dɪ.ˈmænd sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
766 demonstrate v ˈdɛmənˌstreɪt chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
767 dentist n dentist nha sĩ
768 deny v di’nai từ chối, phản đối, phủ nhận
769 department n di’pɑ:tmənt cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
770 departure n di’pɑ:tʃə sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
771 depend on, v di’pend phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
772 deposit n, v dɪˈpɒzɪt vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
773 depress v di ́pres làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
774 depressed adj di-‘prest chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
775 depressing adj di’presiη làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
776 depth n depθ chiều sâu, độ dày
777 derive v di ́raiv nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
778 describe v dɪˈskraɪb diễn tả, miêu tả, mô tả
779 description n dɪˈskrɪpʃən sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
780 desert n, v ˈdɛzərt sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
781 deserted adj di’zз:tid hoang vắng, không người ở
782 deserve v di’zз:v đáng, xứng đáng
783 design n, v di ́zain sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
784 desire n, v di’zaiə ước muốn; thèm muốn, ao ước
785 desk n desk bàn (học sinh, viết, làm việc)
786 desperate adj despərit liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
787 desperately adv despəritli liều lĩnh, liều mạng
788 despite prep dis’pait dù, mặc dù, bất chấp
789 destroy v dis’trɔi phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
790 destruction n dis’trʌk∫n sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
791 detail n (n) ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl chi tiết. in detail: tường tận, tỉ mỉ
792 detailed adj di:teild cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
793 determination n di,tə:mi’neiʃn sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
794 determine v di’tз:min xác định, định rõ; quyết định
795 determined adj di ́tə:mind đã được xác định, đã được xác định rõ
796 develop v di’veləp phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
797 development n di’veləpmənt sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
798 device n di’vais kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
799 devote v di’vout hiến dâng, dành hết cho
800 devoted adj di ́voutid hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
801 diagram n ˈdaɪəˌgræm biểu đồ
802 diamond n ́daiəmənd kim cương
803 diary n daiəri sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
804 dictionary n dikʃənəri từ điển
805 die v daɪ chết, tư trần, hy sinh
806 diet n daiət chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
807 difference n ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns sự khác nhau
808 different adj difrзnt khác, khác biệt, khác nhau
809 differently adv difrзntli khác, khác biệt, khác nhau
810 difficult adj difik(ə)lt khó, khó khăn, gấy go
811 difficulty n difikəlti sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
812 dig v dɪg đào bới, xới
813 dinner n dinə bữa trưa, chiều
814 direct adj, v di’rekt; dai’rekt trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
815 direction n di’rek∫n sự điều khiển, sự chỉ huy
816 directly adv dai ́rektli trực tiếp, thẳng
817 director n di’rektə giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
818 dirt n də:t đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
819 dirty adj ́də:ti bẩn thỉu, dơ bẩn
820 disabled adj dis ́eibld bất lực, không có khả năng
821 disadvantage n dɪsədˈvɑntɪdʒ sự bất lợi, sự thiệt hại
822 disagree v ̧disə ́gri: bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
823 disagreement n ̧disəg ́ri:mənt sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
824 disappear v disə’piə biến mất, biến đi
825 disappoint v dɪsəˈpɔɪnt không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
826 disappointed adj ,disз’pointid thất vọng
827 disappointing adj ̧disə ́pɔintiη làm chán ngán, làm thất vọng
828 disappointment n ̧disə ́pɔintmənt sự chán ngán, sự thất vọng
829 disapproval n ̧disə ́pru:vl sự phản đổi, sự không tán thành
830 disapprove of, v ̧disə ́pru:v không tán thành, phản đối, chê
831 disapproving adj ̧disə ́pru:viη phản đối
832 disaster n di’zɑ:stə tai họa, thảm họa
833 disc, disk n disk đĩa
834 discipline n disiplin kỷ luật
835 discount n diskaunt sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt chiết khấu
836 discover v dis’kʌvə khám phá, phát hiện ra, nhận ra
837 discovery n dis’kʌvəri sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
838 discuss v dis’kΛs thảo luận, tranh luận
839 discussion n dis’kʌʃn sự thảo luận, sự tranh luận
840 disease n di’zi:z căn bệnh, bệnh tật
841 disgust v, n dis ́gʌst làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
842 disgusted adj dis ́gʌstid chán ghét, phẫn nộ
843 disgusting adj dis ́gʌstiη làm ghê tởm, kinh tởm
844 dish n diʃ đĩa (đựng thức ăn)
845 dishonest adj dis ́ɔnist bất lương, không thành thật
846 dishonestly adv dis’onistli bất lương, không lương thiện
847 disk n disk đĩa, đĩa hát
848 dislike v, n dis’laik sự không ưa, không thích, sự ghé
849 dismiss v dis’mis giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
850 display v, n dis’plei bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
851 dissolve v dɪˈzɒlv tan rã, phân hủy, giải tán
852 distance n distəns khoảng cách, tầm xa
853 distinguish v dis ́tiηgwiʃ phân biệt, nhận ra, nghe ra
854 distribute v dis’tribju:t phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
855 distribution n ,distri’bju:ʃn sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
856 district n distrikt huyện, quận
857 disturb v dis ́tə:b làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
858 disturbing adj dis ́tə:biη xáo trộn
859 divide v di’vaid chia, chia ra, phân ra
860 division n dɪ’vɪʒn sự chia, sự phân chia, sự phân loại
861 divorce n, v di ́vɔ:s sự ly dị
862 divorced adj di’vo:sd đã ly dị
863 do vauxiliary, v du:, du làm
864 doctor (abbr Dr) n dɔktə bác sĩ y khoa, tiến sĩ
865 document n dɒkjʊmənt văn kiện, tài liệu, tư liệu
866 dog n dɔg chó
867 dollar n ́dɔlə đô la Mỹ
868 domestic adj də’mestik vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
869 dominate v ˈdɒməˌneɪt chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
870 door n dɔ: cửa, cửa ra vào
871 dot n dɔt chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
872 double adj, det, adv, n, v dʌbl đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
873 doubt n, v daut sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
874 down adv, prep daun xuống
875 downstairs adv, adj, n daun’steзz ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
876 downward adj ́daun ̧wəd xuống, đi xuống
877 downwards adv ́daun ̧wədz xuống, đi xuống
878 dozen ndet dʌzn tá (12)
879 draft n, adj, v dra:ft bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
880 drag v drӕg lôi kéo, kéo lê
881 drama n drɑː.mə kịch, tuồng
882 dramatic adj drə ́mætik như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
883 dramatically adv drə’mætikəli đột ngột
884 draw v dro: vẽ, kéo
885 drawer n ́drɔ:ə người vẽ, người kéo
886 drawing n dro:iŋ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
887 dream n, v dri:m giấc mơ, mơ
888 dress n, v dres quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
889 dressed adj cách ăn mặc
890 drink n, v driɳk đồ uống; uống
891 drive v, n draiv lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
892 driver n draivə(r) người lái xe
893 driving n draiviɳ sự lái xe, cuộc đua xe
894 drop v, n drɒp chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…)
895 drug n drʌg thuốc, dược phẩm; ma túy
896 drugstore n drʌgstɔ: hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
897 drum n drʌm cái trống, tiếng trống
898 enjoy v in’dЗoi thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
899 enjoyable adj in ́dʒɔiəbl thú vị, thích thú
900 enjoyment n in ́dʒɔimənt sự thích thú, sự có được, được hưởng
901 enormous adj i’nɔ:məs to lớn, khổng lồ
902 enough det, pron, adv i’nʌf đủ
903 enquiry n in’kwaiəri sự điều tra, sự thẩm vấn
904 ensure v ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr bảo đảm, chắc chắn
905 enter v ́entə đi vào, gia nhập
906 entertain v ,entə’tein giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
907 entertainer n ̧entə ́teinə người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
908 entertaining adj ,entə’teiniɳ giải trí
909 entertainment n entə’teinm(ə)nt sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
910 enthusiasm n ɛnˈθuziˌæzəm sự hăng hái, sự nhiệt tình
911 enthusiastic adj ɛnˌθuziˈæstɪk hăng hái, say mê, nhiệt tình
912 entire adj in’taiə toàn thể, toàn bộ
913 entirely adv in ́taiəli toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
914 entitle v in’taitl cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
915 entrance n entrəns sự đi vào, sự nhậm chức
916 entry n ˈɛntri sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
917 envelope n enviloup phong bì
918 environment n in’vaiərənmənt môi trường, hoàn cảnh xung quanh
919 environmental adj in,vairən’mentl thuộc về môi trường
920 equal adj, n, v ́i:kwəl ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
921 equally adv i:kwзli bằng nhau, ngang bằng
922 equipment n i’kwipmənt trang, thiết bị
923 equivalent adj, n i ́kwivələnt tương đương; tư, vật tương đương
924 error n erə lỗi, sự sai sót, sai lầm
925 escape v, n is’keip trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
926 especially adv is’peʃəli đặc biệt là, nhất là
927 essay n ˈɛseɪ bài tiểu luận
928 essential adj, n əˈsɛnʃəl bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
929 essentially adv e ̧senʃi ́əli về bản chất, về cơ bản
930 establish v ɪˈstæblɪʃ lập, thành lập
931 estate n ɪˈsteɪt tài sản, di sản, bất động sản
932 estimate n, v estimit – ‘estimeit sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
933 etc., et cetera et setərə vân vân
934 euro n ́ju:rou đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
935 even adv, adj i:vn ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
936 evening n i:vniɳ buổi chiều, tối
937 event n i’vent sự việc, sự kiện
938 eventually adv i ́ventjuəli cuối cùng
939 ever adv evə(r) từng, từ trước tới giờ
940 every det evəri mỗi, mọi
941 everyone, everybody pron ́evri ̧wʌn mọi người
942 everything pron evriθiɳ mọi vật, mọi thứ
943 everywhere adv ́evri ̧weə mọi nơi
944 evidence n evidəns điều hiển nhiên, điều rõ ràng
945 evil adj, n i:vl xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
946 ex prefix tiền tố chỉ bên ngoài
947 exact adj ig ́zækt chính xác, đúng
948 exactly adv ig ́zæktli chính xác, đúng đắn
949 exaggerate v ig ́zædʒə ̧reit cường điệu, phóng đại
950 exaggerated adj ig’zædЗзreit cường điệu, phòng đại
951 exam n ig ́zæm viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
952 examination n ig ̧zæmi ́neiʃən sự thi cử, kỳ thi
953 examine v ɪgˈzæmɪn thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
954 example n ig ́za:mp(ə)l thí dụ, ví dụ
955 excellent adj ˈeksələnt xuất sắc, xuất chúng
956 except prep, conj ik’sept trừ ra, không kể; trừ phi
957 exception n ik’sepʃn sự trừ ra, sự loại ra
958 exchange v, n iks ́tʃeindʒ trao đổi; sự trao đổi
959 excite v ik’sait kích thích, kích động
960 excited adj ɪkˈsaɪtɪd bị kích thích, bị kích động
961 excitement n ik ́saitmənt sự kích thích, sự kích động
962 exciting adj ik ́saitiη hứng thú, thú vị
963 exclude v iks ́klu:d ngăn chặn, loại trừ
964 excluding prep iks ́klu:diη ngoài ra, trư ra
965 excuse n, v iks ́kju:z lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
966 executive n, adj ɪgˈzɛkyətɪv sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
967 exercise n, v eksəsaiz bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
968 exhibit v, n ɪgˈzɪbɪt trưng bày, triển lãm; vật trưng bày vật triển lãm
969 exhibition n ˌɛksəˈbɪʃən cuộc triển lãm, trưng bày
970 exist v ig’zist tồn tại, sống
971 existence n ig’zistəns sự tồn tại, sự sống
972 exit n ́egzit lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
973 expand v iks’pænd mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
974 expect v ik’spekt chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
975 expectation n ,ekspek’tei∫n sự mong chờ, sự chờ đợi
976 expected adj iks ́pektid được chờ đợi, được hy vọng
977 expense n ɪkˈspɛns chi phí
978 expensive adj iks’pensiv đắt
979 experience n, v iks’piəriəns kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
980 experienced adj eks ́piəriənst có kinh nghiệm, tưng trải, giàu kinh nghiệm
981 experiment n, v (n)ɪkˈspɛrəmənt cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
982 expert n, adj ,ekspз’ti:z chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
983 explain v iks’plein giải nghĩa, giải thích
984 explanation n ,eksplə’neiʃn sự giải nghĩa, giải thích
985 explode v iks’ploud đập tan (hy vọng…), làm nổ, nổ
986 explore v iks ́plɔ: thăm dò, thám hiểm
987 explosion n iks’plouʤn sự nổ, sự phát triển ồ ạt
988 export v, n iks ́pɔ:t xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
989 expose v ɪkˈspoʊz trưng bày, phơi bày
990 express v, adj iks’pres diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
991 expression n iks’preʃn sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
992 extend v iks’tend giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời
993 extension n ɪkstent ʃən sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
994 extensive adj iks ́tensiv rộng rãi, bao quát
995 extent nv ɪkˈstɛnt quy mô, phạm vi
996 extra adj, n, adv ekstrə thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
997 extraordinary adj iks’trɔ:dnri đặc biệt, lạ thường, khác thường
998 extreme adj, n iks’tri:m vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
999 extremely adv iks ́tri:mli vô cùng, cực độ
1000 eye n ai mắt
1001 face n, v feis mặt, thể diện; đương đầu, đối phó đối mặt
1002 facility n fəˈsɪlɪti điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi
1003 fact n fækt việc, sự việc, sự kiện
1004 factor n fæktə nhân tố
1005 factory n fæktəri nhà máy, xí nghiệp, xưởng
1006 fail v feil sai, thất bại
1007 failure n ˈfeɪlyər sự thất bại, người thất bại
1008 faint adj feɪnt nhút nhát, yếu ớt
1009 faintly adv feintli nhút nhát, yếu ớt
1010 fair adj feə hợp lý, công bằng; thuận lợi
1011 fairly adv feəli hợp lý, công bằng
1012 faith n feiθ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
1013 faithful adj feiθful trung thành, chung thủy, trung thực
1014 faithfully adv feiθfuli trung thành, chung thủy, trung thực. yours faithfully bạn chân thành
1015 fall v, n fɔl rơi, ngã, sự rơi, ngã. fall over ngã lộn nhào, bị đổ
1016 FALSE adj fo:ls sai, nhầm, giả dối
1017 fame n feim tên tuổi, danh tiếng
1018 familiar adj fəˈmiliər thân thiết, quen thộc
1019 family n, adj ˈfæmili gia đình, thuộc gia đình
1020 famous adj feiməs nổi tiếng
1021 fan n fæn người hâm mộ
1022 fancy v, adj ˈfænsi tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
1023 far adv, adj fɑ: xa
1024 farm n fa:m trang trại
1025 farmer n fɑ:mə(r) nông dân, người chủ trại
1026 farming n fɑ:miɳ công việc trồng trọt, đồng áng
1027 fashion n fæ∫ən mốt, thời trang
1028 fashionable adj fæʃnəbl đúng mốt, hợp thời trang
1029 fast adj, adv fa:st nhanh
1030 fasten v fɑ:sn buộc, trói
1031 fat adj, n fæt béo, béo bở; mỡ, chất béo
1032 father n fɑ:ðə cha (bố)
1033 faucet n ˈfɔsɪt vòi (ở thùng rượu….)
1034 fault n fɔ:lt sự thiết sót, sai sót
1035 favour n feivз thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố. in favour/favor (of): ủng hộ cái gì (to be in favour of something )
1036 favourite adj, n feivзrit được ưa thích; người (vật) được ưa thích
1037 fear n, v fɪər sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
1038 feather n feðə lông chim
1039 feature n, v fi:tʃə nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của…
1040 February (abbr Feb) n ́februəri tháng 2
1041 federal adj fedərəl liên bang
1042 fee n fi: tiền thù lao, học phí
1043 feed v fid cho ăn, nuôi
1044 feel v fi:l cảm thấy
1045 feel sick buồn nôn
1046 feeling n fi:liɳ sự cảm thấy, cảm giác
1047 fellow n felou anh chàng (đáng yêu), đồng chí
1048 female adj, n ́fi:meil thuộc giống cái; giống cái
1049 fence n fens hàng rào
1050 festival n festivəl lễ hội, đại hội liên hoan
1051 fetch v fetʃ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
1052 fever n fi:və cơn sốt, bệnh sốt
1053 few det, adj, pron fju: ít,vài; một ít, một vài. a few một ít, một vài
1054 field n fi:ld cánh đồng, bãi chiến trường
1055 fight v, n fait đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
1056 fighting n ́faitiη sự chiến đấu, sự đấu tranh
1057 figure n, v figə(r) hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
1058 file n fail hồ sơ, tài liệu
1059 fill v fil làm đấy, lấp kín
1060 film n, v film phim, được dựng thành phim
1061 final adj, n fainl cuối cùng, cuộc đấu chung kết
1062 finally adv ́fainəli cuối cùng, sau cùng
1063 finance n, v fɪˈnæns , ˈfaɪnæns tài chính; tài trợ, cấp vốn
1064 financial adj fai’næn∫l thuộc (tài chính)
1065 find v faind tìm, tìm thấy. find out sth: khám phá, tìm ra
1066 fine adj fain tốt, giỏi
1067 finely adv ́fainli đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
1068 finger n fiɳgə ngón tay
1069 finish v, n kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
1070 finished adj ˈfɪnɪʃt hoàn tất, hoàn thành
1071 fire n, v faiə lửa; đốt cháy. set fire to: đốt cháy cái gì
1072 firm n, adj, adv fə:m hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
1073 firmly adv ́fə:mli vững chắc, kiên quyết
1074 first det, adv, n fə:st thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất. at first trực tiếp
1075 fish n, v fɪʃ cá, món cá; câu cá, bắt cá
1076 fishing n ́fiʃiη sự câu cá, sự đánh cá
1077 fit v, adj fit hợp, vưa; thích hợp, xứng đáng
1078 fix v fiks đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
1079 fixed adj đứng yên, bất động
1080 flag n flæg quốc kỳ
1081 flame n fleim ngọn lửa
1082 flash v, n flæ∫ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
1083 flat adj, n flæt bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
1084 flavour n, v fleivə vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
1085 flesh n fle∫ thịt
1086 flight n flait sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
1087 float v floʊt nổi, trôi, lơ lửng
1088 flood n, v flʌd lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
1089 floor n flɔ: sàn, tầng (nhà)
1090 flour n ́flauə bột, bột mỳ
1091 flow n, v flow sự chảy; chảy
1092 flower n flauə hoa, bông, đóa, cây hoa
1093 flu n flu: bệnh cúm
1094 fly v, n flaɪ bay; sự bay, quãng đường bay
1095 flying adj, n ́flaiiη biết bay; sự bay, chuyến bay
1096 focus v, n foukəs tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)
1097 fold v, n foʊld gấp, vén, xắn; nếp gấp
1098 folding adj ́fouldiη gấp lại được
1099 follow v fɔlou đi theo sau, theo, tiếp theo
1100 following adj, prep ́fɔlouiη tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
1101 food n fu:d đồ ăn, thức, món ăn
1102 foot n fut chân, bàn chân
1103 football n ˈfʊtˌbɔl bóng đá
1104 for prep fɔ:,fə cho, dành cho…
1105 force n, v fɔ:s sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
1106 forecast n, v fɔ:’kɑ:st sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo
1107 foreign adj fɔrin (thuộc) nước ngoài, tư nước ngoài, ở nước ngoài
1108 forest n forist rừng
1109 forever adv fə’revə mãi mãi
1110 forget v fə’get quên
1111 forgive v fərˈgɪv tha, tha thứ
1112 fork n fɔrk cái nĩa
1113 form n, v fɔ:m hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
1114 formal adj fɔ:ml hình thức
1115 formally adv fo:mзlaiz chính thức
1116 former adj ́fɔ:mə trước, cũ, xưa, nguyên
1117 formerly adv ́fɔ:məli trước đây, thuở xưa
1118 formula n fɔ:mjulə công thức, thể thức, cách thức
1119 fortune n ˈfɔrtʃən sự giàu có, sự thịnh vượng
1120 forward adj ˈfɔrwərd ở phía trước, tiến về phía trước
1121 forward, forwards adv ˈfɔrwərd về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước
1122 found v faund tìm, tìm thấy
1123 foundation n faun’dei∫n sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức
1124 frame n, v freim cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
1125 free adj, v, adv fri: miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
1126 freedom n fri:dəm sự tự do; nền tự do
1127 freely adv ́fri:li tự do, thoải mái
1128 freeze v fri:z đóng băng, đông lạnh
1129 frequent adj ˈfrikwənt thường xuyên
1130 frequently adv ́fri:kwəntli thường xuyên
1131 fresh adj freʃ tươi, tươi tắn
1132 freshly adv ́freʃli tươi mát, khỏe khoắn
1133 Friday (abbr Fri) n ́fraidi thứ Sáu
1134 fridge n fridЗ tủ lạnh
1135 friend n frend người bạn
1136 friendly adj ́frendli thân thiện, thân mật
1137 friendship n frendʃipn tình bạn, tình hữu nghị
1138 frighten v ˈfraɪtn làm sợ, làm hoảng sợ
1139 frightened adj fraitnd hoảng sợ, khiếp sợ
1140 frightening adj ́fraiəniη kinh khủng, khủng khiếp
1141 from prep frɔm frəm/ tư
1142 front n, adj frʌnt mặt; đằng trước, về phía trước. in front (of): ở phía trước
1143 frozen adj frouzn lạnh giá
1144 fruit n fru:t quả, trái cây
1145 fry v, n frai rán, chiên; thịt rán
1146 fuel n ˈfyuəl chất đốt, nhiên liệu
1147 full adj ful đầy, đầy đủ
1148 fully adv ́fuli đầy đủ, hoàn toàn
1149 fun n, adj fʌn sự vui đùa, sự vui thích; hài hước make fun of: đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
1150 function n, v ˈfʌŋkʃən chức năng; họat động, chạy (máy)
1151 fund n, v fʌnd kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
1152 fundamental adj ,fʌndə’mentl cơ bản, cơ sở, chủ yếu
1153 funeral n ˈfju:nərəl lễ tang, đám tang
1154 funny adj ́fʌni buồn cười, khôi hài
1155 fur n fə: bộ da lông thú
1156 furniture n fə:nitʃə đồ đạc (trong nhà)
1157 further adj fə:ðə xa hơn nữa; thêm nữa
1158 further, furthest adj cấp so sánh của far
1159 future n, adj fju:tʃə tương lai
1160 gain v, n geɪn lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
1161 gallon n gælən Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
1162 gamble v, n gæmbl đánh bạc; cuộc đánh bạc
1163 gambling n gæmbliɳ trò cờ bạc
1164 game n geim trò chơi
1165 gap n gæp đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
1166 garage n ́gæra:ʒ nhà để ô tô
1167 garbage n ˈgɑrbɪdʒ lòng, ruột (thú)
1168 garden n gɑ:dn vườn
1169 gas n gæs khí, hơi đốt
1170 gasoline n gasolin dầu lửa, dầu hỏa, xăng
1171 gate n geit cổng
1172 gather v gæðə tập hợp; hái, lượm, thu thập
1173 gear n giə cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
1174 general adj ʤenər(ə)l chung, chung chung; tổng
1175 generally adv dʒenərəli nói chung, đại thể. in general: nói chung, đại khái
1176 generate v dʒenəreit sinh, đẻ ra
1177 generation n ˌdʒɛnəˈreɪʃən sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ đời
1178 generous adj ́dʒenərəs rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
1179 generously adv dʒenərəsli rộng lượng, hào phóng
1180 gentle adj dʒentl hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
1181 gentleman n ˈdʒɛntlmən người quý phái, người thượng lưu
1182 gently adv dʤentli nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
1183 genuine adj ́dʒenjuin thành thật, chân thật; xác thực
1184 genuinely adv ́dʒenjuinli thành thật, chân thật
1185 geography n dʒi ́ɔgrəfi địa lý, khoa địa lý
1186 get v get được, có được. get on leo, trèo lên. get off: ra khỏi, thoát khỏi
1187 giant n, adj ˈdʒaiənt người khổng lồ, người phi thường khổng lồ, phi thường
1188 gift n gift quà tặng
1189 girl n g3:l con gái
1190 girlfriend n gз:lfrend bạn gái, người yêu
1191 give v giv cho, biếu, tặng. give sth away cho phát. give sth out: chia, phân phối give (sth) up bỏ, tư bỏ
1192 give birth to sinh ra
1193 glad adj glæd vui lòng, sung sướng
1194 glass n glɑ:s kính, thủy tinh, cái cốc, ly
1195 glasses n kính đeo mắt
1196 global adjv ́gloubl toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
1197 glove n glʌv bao tay, găng tay
1198 glue n, v glu: keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
1199 go v gou đi. go down: đi xuống. go up: đi lên. be going to sắp sửa, có ý định
1200 goal n goƱl mục đích, bàn thắng, khung thành
1201 god n gɒd thần, Chúa
1202 gold n, adj goʊld vàng; bằng vàng
1203 good adj, n gud tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện. good at: tiến bộ ở. good for: có lợi cho
1204 good, well adj gud, wel tốt, khỏe
1205 goodbye exclamation, n ̧gud ́bai tạm biệt; lời chào tạm biệt
1206 goods n gudz của cải, tài sản, hàng hóa
1207 govern v ́gʌvən cai trị, thống trị, cầm quyền
1208 government n ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt chính phủ, nội các; sự cai trị
1209 governor n ́gʌvənə thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
1210 grab v græb túm lấy, vồ, chộp lấy
1211 grade n, v greɪd điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
1212 gradual adj ́grædjuəl dần dần, tưng bước một
1213 gradually adv grædzuəli dần dần, tư tư
1214 grain n grein thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
1215 gram n græm đậu xanh
1216 gram, gramme (abbr g, gm) n græm ngữ pháp
1217 grammar n ˈgræmər văn phạm
1218 grand adj grænd rộng lớn, vĩ đại
1219 grandchild n ́græn ̧tʃaild cháu (của ông bà)
1220 granddaughter n græn,do:tз cháu gái
1221 grandfather n ́græn ̧fa:ðə ông
1222 grandmother n græn,mʌðə
1223 grandparent n ́græn ̧pɛərənts ông bà
1224 grandson n ́grænsʌn cháu trai
1225 grant v, n grα:nt cho, bán, cấp; sự cho, sự bán, sự cấp
1226 grass n grɑ:s cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
1227 grateful adj ́greitful biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
1228 grave n, adj greiv mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
1229 gray grei xám, hoa râm (tóc)
1230 great adj greɪt to, lớn, vĩ đại
1231 greatly adv ́greitli rất, lắm; cao thượng, cao cả
1232 green adj, n grin xanh lá cây
1233 grey adj grei xám, hoa râm (tóc)
1234 grey, usually gray adj, n màu xám
1235 groceries n ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri hàng tạp hóa
1236 grocery n ́grousəri cửa hàng tạp phẩm
1237 ground n graund mặt đất, đất, bãi đất
1238 group n gru:p nhóm
1239 grow v grou mọc, mọc lên. grow up lớn lên, trưởng thành
1240 growth n grouθ sự lớn lên, sự phát triển
1241 guarantee n, v gærənˈti sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
1242 guard n, v ga:d cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
1243 guess v, n ges đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chưng
1244 guest n gest khách, khách mời
1245 guide n, v gaɪd điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
1246 guilty adj ˈgɪlti có tội, phạm tội, tội lỗi
1247 gun n gʌn súng
1248 guy n gai bù nhìn, anh chàng, gã
1249 habit n ́hæbit thói quen, tập quán
1250 hair n heə tóc
1251 hairdresser n heədresə thợ làm tóc
1252 half det, pron, adv hɑ:f một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
1253 hall n hɔ:l đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
1254 hammer n hæmə búa
1255 hand n, v hænd tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
1256 handle v, n hændl cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
1257 hang v hæŋ treo, mắc
1258 happen v hæpən xảy ra, xảy đến
1259 happily adv hæpili sung sướng, hạnh phúc
1260 happiness n hæpinis sự sung sướng, hạnh phúc
1261 happy adj ˈhæpi vui sướng, hạnh phúc
1262 hard adj, adv ha:d cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
1263 hardly adv ́ha:dli khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn
1264 harm n, v hɑ:m thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
1265 harmful adj ́ha:mful gây tai hại, có hại
1266 harmless adj ́ha:mlis không có hại
1267 hat n hæt cái mũ
1268 hate v, n heit ghét; lòng căm ghét, thù hận
1269 hatred n heitrid lòng căm thì, sự căm ghét
1270 have vauxiliary, v hæv, həv
1271 have to modal, v phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
1272 he n, pro hi: nó, anh ấy, ông ấy
1273 head n, v hed cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
1274 headache n hedeik chứng nhức đầu
1275 heal v hi:l chữa khỏi, làm lành
1276 health n hɛlθ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
1277 healthy adj helθi khỏe mạnh, lành mạnh
1278 hear v hiə nghe
1279 hearing n ˈhɪərɪŋ sự nghe, thính giác
1280 heart n hɑ:t tim, trái tim
1281 heat n, v hi:t hơi nóng, sức nóng
1282 heating n hi:tiη sự đốt nóng, sự làm nóng
1283 heaven n ˈhɛvən thiên đường
1284 heavily adv ́hevili nặng, nặng nề
1285 heavy adj hevi nặng, nặng nề
1286 heel n hi:l gót chân
1287 height n hait chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
1288 hell n hel địa ngục
1289 hello exclamation, n hз’lou chào, xin chào; lời chào
1290 help v, n help giúp đỡ; sự giúp đỡ
1291 helpful adj ́helpful có ích; giúp đỡ
1292 hence adv hens sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
1293 her pron, det hз: nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
1294 here adv hiə đây, ở đây
1295 hero n hiərou người anh hùng
1296 hers pron hə:z cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
1297 herself pron hə: ́self chính nó, chính cô ta, chính chị ta chính bà ta
1298 hesitate v heziteit ngập ngưng, do dự
1299 hi exclamation hai xin chào
1300 hide v haid trốn, ẩn nấp; che giấu
1301 high adj, adv hai cao, ở mức độ cao
1302 highlight v, n ˈhaɪˌlaɪt làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
1303 highly adv ́haili tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
1304 highway n ́haiwei đường quốc lộ
1305 hill n hil đồi
1306 him pron him nó, hắn, ông ấy, anh ấy
1307 himself pron him ́self chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
1308 hip n hip hông
1309 hire v, n haiə thuê, cho thuê (nhà…); sự thuê, sự cho thuê
1310 his det, pron hiz của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
1311 historical adj his’tɔrikəl lịch sử, thuộc lịch sử
1312 history n ́histəri lịch sử, sử học
1313 hit v, n hit đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
1314 hobby n hɒbi sở thích riêng
1315 hold v, n hould cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
1316 hole n houl lỗ, lỗ trống; hang
1317 holiday n hɔlədi ngày lễ, ngày nghỉ
1318 hollow adj hɔlou rỗng, trống rỗng
1319 holy adj ˈhoʊli linh thiêng; sùng đạo
1320 home n, adv hoʊm nhà; ở tại nhà, nước mình
1321 homework n ́houm ̧wə:k bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
1322 honest adj ɔnist lương thiện, trung thực, chân thật
1323 honestly adv ɔnistli lương thiện, trung thực, chân thật
1324 honour n onз danh dự, thanh danh, lòng kính trọng. in honour/honor of: để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
1325 hook n huk cái móc; bản lề; lưỡi câu
1326 hope v, n houp hy vọng; nguồn hy vọng
1327 horizontal adj ,hɔri’zɔntl (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
1328 horn n hɔ:n sừng (trâu, bò…)
1329 horror n ́hɔrə điều kinh khủng, sự ghê rợn
1330 horse n hɔrs ngựa
1331 hospital n hɔspitl bệnh viện, nhà thương
1332 host n, v houst chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), >đăng cai tổ >chức (hội nghị….)
1333 hot adj hɒt nóng, nóng bức
1334 hotel n hou ́tel khách sạn
1335 hour n auз giờ
1336 house n haus nhà, căn nhà, toàn nhà
1337 household n, adj ́haushould hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
1338 housing n ́hauziη nơi ăn chốn ở
1339 how adv hau thế nào, như thế nào, làm sao, ra >sao
1340 however adv hau ́evə tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
1341 huge adj hjuːdʒ to lớn, khổng lồ
1342 human adj, n hju:mən (thuộc) con người, loài người
1343 humorous adj ́hju:mərəs hài hước, hóm hỉnh
1344 humour n ́hju:mə sự hài hước, sự hóm hỉnh
1345 hungry adj hΔŋgri đói
1346 hunt v hʌnt săn, đi săn
1347 hunting n hʌntiɳ sự đi săn
1348 hurry v, n hɜri , hʌri sự vội vàng, sự gấp rút. in a hurry: >vội vàng, hối hả, gấp rút
1349 hurt v hɜrt làm bị thương, gây thiệt hại
1350 husband n ́hʌzbənd người chồng
1351 i.e. nghĩa là, tức là ( Id est)
1352 ice n ais băng, nước đá
1353 ice cream n kem
1354 idea n ai’diз ý tưởng, quan niệm
1355 ideal adj, n aɪˈdiəl, aɪˈdil (thuộc) quan niệm, tư tưởng; >lý >tưởng
1356 ideally adv aɪˈdiəli lý tưởng, đúng như lý tưởng
1357 identify v ai’dentifai nhận biết, nhận ra, nhận dạng
1358 identity n aɪˈdɛntɪti cá tính, nét nhận dạng; tính đồng >nhất, giống hệt
1359 if conj if nếu, nếu như
1360 ignore v ig’no:(r) phớt lờ, tỏ ra không biết đến
1361 ill adj il ốm
1362 illegal adj i ́li:gl trái luật, bất hợp pháp
1363 illegally adv i ́li:gəli trái luật, bất hợp pháp
1364 illness n ́ilnis sự đau yếu, ốm, bệnh tật
1365 illustrate v ́ilə ̧streit minh họa, làm rõ ý
1366 image n ́imidʒ ảnh, hình ảnh
1367 imaginary adj i ́mædʒinəri tưởng tượng, ảo
1368 imagination n i,mædʤi’neiʃn trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
1369 imagine v i’mæʤin tưởng tượng, hình dung; tưởng >rằng, cho rằng
1370 immediate adj i’mi:djət lập tức, >tức thì
1371 immediately adv i’mi:djətli ngay lập tức
1372 immoral adj i ́mɔrəl trái đạo đức, luân lý; xấu xa
1373 impact n ɪmpækt sự và chạm, sự tác động, ảnh >hưởng
1374 impatient adj im’peiʃən thiếu kiên nhẫn, nóng vội
1375 impatiently adv im’pei∫зns nóng lòng, sốt ruột
1376 implication n ̧impli ́keiʃən sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
1377 imply v im’plai ngụ ý, bao hàm
1378 import n, v import sự nhập, sự nhập khẩu; >nhập, nhập khẩu
1379 importance n im’pɔ:təns sự quan trọng, tầm quan trọng
1380 important adj im’pɔ:tənt quan trọng, hệ trọng
1381 importantly adv im’pɔ:təntli quan trọng, trọng yếu
1382 impose v im’pouz đánh (thuế…), bắt gánh vác; đánh >tráo, lợi dụng
1383 impossible adj im’pɔsəbl không thể làm được, không thể >xảy ra
1384 impress v im’pres ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn >tượng, làm cảm động
1385 impressed adj được ghi, khắc, in sâu vào
1386 impression n ɪmˈprɛʃən ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng >dấu
1387 impressive adj im’presiv gây ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai >vệ
1388 improve v im’pru:v cải thiện, cái tiến, mở mang
1389 improvement n im’pru:vmənt sự cải thiện, sự cải tiến, sự mở >mang
1390 in prep, adv in ở, tại, trong; vào
1391 in addition to thêm vào
1392 in case of nếu……
1393 in control of trong sự >điều khiển của. under >control dưới sự điều khiển của
1394 in exchange for trong việc trao đổi về
1395 inability n ̧inə ́biliti sự bất lực, bất tài
1396 inch n intʃ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh >bằng 2, 54 cm)
1397 incident n ́insidənt việc xảy ra, >việc có liên quan
1398 include v in’klu:d bao gồm, tính cả
1399 including prep in ́klu:diη bao gồm, kể cả
1400 income n inkəm lợi tức, thu nhập
1401 increase v, n in’kri:s tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng >thêm
1402 increasingly adv in ́kri:siηli tăng >thêm
1403 indeed adv ɪnˈdid thật vậy, quả thật
1404 independence n ,indi’pendəns sự độc lập, nền độc lập
1405 independent adj ,indi’pendənt độc lập
1406 independently adv ,indi’pendзntli độc lập
1407 index n indeks chỉ số, sự biểu thị
1408 indicate v ́indikeit chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày >ngắn gọn
1409 indication n ,indi’kei∫n sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
1410 indirect adj ̧indi ́rekt gián tiếp
1411 indirectly adv ,indi’rektli gián tiếp
1412 individual adj, n indivídʤuəl riêng, riêng biệt; cá nhân
1413 indoor adj ́in ̧dɔ: trong nhà
1414 indoors adv ̧in ́dɔ:z ở trong nhà
1415 industrial adj in ́dʌstriəl (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
1416 industry n indəstri công nghiệp, kỹ nghệ
1417 inevitable adj in ́evitəbl không thể tránh được, chắc chắn >xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
1418 inevitably adv in’evitəbli chắc chắn, chắc hẳn
1419 infect v in’fekt nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
1420 infected adj bị nhiễm, bị đầu độc
1421 infection n in’fekʃn sự nhiễm, sự đầu độc
1422 infectious adj in ́fekʃəs lây, nhiễm
1423 influence n, v ˈɪnfluəns sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
1424 inform v in’fo:m báo cho biết, cung cấp tin tức
1425 informal adj in ́fɔ:məl không chính thức, không nghi thức
1426 information n ,infə’meinʃn tin tức, tài liệu, kiến thức
1427 ingredient n in’gri:diənt phần hợp thành, thành phần
1428 initial adj, n i’ni∫зl ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
1429 initially adv i ́niʃəli vào lúc ban đầu, ban đầu
1430 initiative n ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv bước đầu, sự khởi đầu
1431 injure v in’dӡə(r) làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
1432 injured adj ́indʒə:d bị tổn thương, bị xúc phạm
1433 injury n indʤəri sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
1434 ink n iηk mực
1435 inner adj inə ở trong, nội bộ; thân cận
1436 innocent adj inəsnt vô tội, trong trắng, ngây thơ
1437 insect n insekt sâu bọ, côn trùng
1438 insert v insə:t chèn vào, lồng vào
1439 inside prep, adv, n, adj in’said mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
1440 insist on, v in’sist cứ nhất định, cứ khăng khăng
1441 install v in’stɔ:l đặt (hệ thống máy móc, thiết bị…)
1442 instance n instəns thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt. for instance ví dụ chẳng hạn
1443 instead adv in’sted để thay thế. instead of thay cho
1444 institute n ˈ ́institju:t viện, học viện
1445 institution n insti’tju:ʃn sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
1446 instruction n ɪn’strʌkʃn sự dạy, tài liệu cung cấp
1447 instrument n instrumənt dụng cụ âm nhạc khí
1448 insult v, n insʌlt lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
1449 insulting adj in ́sʌltiη lăng mạ, xỉ nhục
1450 insurance n in’ʃuərəns sự bảo hiểm
1451 intelligence n in’telidʒəns sự hiểu biết, trí thông minh
1452 intelligent adj in,teli’dЗen∫зl thông minh, sáng trí
1453 intend v in’tend ý định, có ý định
1454 intended adj in ́tendid có ý định, có dụng ý
1455 intention n in’tenʃn ý định, mục đích
1456 interest n, v ˈɪntərest sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
1457 interested adj có thích thú, có quan tâm, có chú ý
1458 interesting adj intristiŋ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
1459 interior n, adj in’teriə phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
1460 internal adj in’tə:nl ở trong, bên trong, nội địa
1461 international adj intə’næʃən(ə)l quốc tế
1462 internet n intə,net liên mạng
1463 interpret v in’tз:prit giải thích
1464 interpretation n in,tə:pri’teiʃn sự giải thích
1465 interrupt v ɪntǝ’rʌpt làm gián đoạn, ngắt lời
1466 interruption n ,intə’rʌp∫n sự gián đoạn, sự ngắt lời
1467 interval n ˈɪntərvəl khoảng (khoãng thời gian), khoảng cách
1468 interview n, v intəvju: cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
1469 into prep intu vào, vào trong
1470 introduce v intrədju:s giới thiệu
1471 introduction n ̧intrə ́dʌkʃən sự giới thiệu, lời giới thiệu
1472 invent v in’vent phát minh, sáng chế
1473 invention n ɪnˈvɛnʃən sự phát minh, sự sáng chế
1474 invest v in’vest đầu tư
1475 investigate v in’vestigeit điều tra, nghiên cứu
1476 investigation n in ̧vesti ́geiʃən sự điều tra, nghiên cứu
1477 investment n in’vestmənt sự đầu tư, vốn đầu tư
1478 invitation n ,invi’teiʃn lời mời, sự mời
1479 invite v in’vait mời
1480 involve v ɪnˈvɒlv bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí. involved in để hết tâm trí vào
1481 involvement n in’vɔlvmənt sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
1482 iron n, v aɪən sắt; bọc sắt
1483 irritate v ́iri ̧teit làm phát cáu, chọc tức
1484 irritated adj iriteitid tức giận, cáu tiết
1485 irritating adj ́iriteitiη làm phát cáu, chọc tức
1486 island n ́ailənd hòn đảo
1487 issue n, v ɪʃuː; also ɪsjuː sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
1488 it n, det, pro it cái đó, điều đó, con vật đó
1489 item n aitəm tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục
1490 its det its của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
1491 itself pron it ́self chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
1492 jacket n dʤækit áo vét
1493 jam n dʒæm mứt, sự mắc kẹt, sự kẹt (máy…)
1494 January (abbrJan) n ʤænjuəri tháng giêng
1495 jealous adj ʤeləs ghen,, ghen tị
1496 jeans n dЗeins quần bò, quần zin
1497 jelly n ́dʒeli thạch
1498 jewellery n dʤu:əlri nữ trang, kim hoàn
1499 job n dʒɔb việc, việc làm
1500 join v ʤɔin gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
1501 joint adj, n dʒɔɪnt chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
1502 jointly adv ˈdʒɔɪntli cùng nhau, cùng chung
1503 joke n, v dʒouk trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
1504 journalist n ́dʒə:nəlist nhà báo
1505 journey n dʤə:ni cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
1506 joy n dʒɔɪ niềm vui, sự vui mừng
1507 judge n, v dʒʌdʒ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
1508 judgement n dʤʌdʤmənt sự xét xử
1509 juice n ʤu:s nước ép (rau, củ, quả)
1510 July (abbr Jul) n dʒu ́lai tháng 7
1511 jump v, n dʒʌmp nhảy; sự nhảy, bước nhảy
1512 June (abbr Jun) n dЗu:n tháng 6
1513 junior adj, n ́dʒu:niə trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
1514 just adv dʤʌst đúng, vưa đủ; vưa mới, chỉ
1515 justice n dʤʌstis sự công bằng
1516 justified adj dʒʌstɪfaɪd hợp lý, được chứng minh là đúng
1517 justify v ́dʒʌsti ̧fai bào chữa, biện hộ
1518 keen adj ki:n sắc, bén. keen on: say mê, ưa thích
1519 keep v ki:p giữ, giữ lại
1520 key n, adj ki: chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
1521 keyboard n ki:bɔ:d bàn phím
1522 kick v, n kick đá; cú đá
1523 kid n kid con dê non
1524 kill v kil giết, tiêu diệt
1525 killing n ́kiliη sự giết chóc, sự tàn sát
1526 kilogram, kilogramme, kilo (abbr kg) n ́kilou ̧græm Kilôgam
1527 kilometre n ́kilə ̧mi:tə Kilômet
1528 kilometre, kilometer (abbr k, km) n ́kilə ̧mi:tə Kilômet
1529 kind n, adj kaind loại, giống; tử tế, có lòng tốt
1530 kindly adv ́kaindli tử tế, tốt bụng
1531 kindness n kaindnis sự tử tế, lòng tốt
1532 king n kiɳ vua, quốc vương
1533 kiss v, n kis hôn, cái hôn
1534 kitchen n ́kitʃin bếp
1535 knee n ni: đầu gối
1536 knife n naif con dao
1537 knit v nit đan, thêu
1538 knitted adj nitid được đan, được thêu
1539 knitting n ́nitiη việc đan; hàng dệt kim
1540 knock v, n nɔk đánh, đập; cú đánh
1541 knot n nɔt cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
1542 know v nou biết
1543 knowledge n nɒliʤ sự hiểu biết, tri thức
1544 label n, v leibl nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
1545 laboratory, lab n ˈlæbrəˌtɔri phòng thí nghiệm
1546 labour n leibз lao động; công việc
1547 lack of, n, v læk sự thiếu; thiếu
1548 lacking adj lækiη ngu đần, ngây ngô
1549 lady n ˈleɪdi người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
1550 lake n leik hồ
1551 lamp n læmp đèn
1552 land n, v lænd đất, đất canh tác, đất đai
1553 landscape n lændskeip phong cảnh
1554 lane n lein đường nhỏ (làng, hẻm phố)
1555 language n ˈlæŋgwɪdʒ ngôn ngữ
1556 large adj la:dʒ rộng, lớn, to
1557 largely adv ́la:dʒli phong phú, ở mức độ lớn
1558 last det, , adv, n, v lɑ:st lần cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
1559 late adj, adv leit trễ, muộn
1560 later adv, adj leɪtə(r) chậm hơn
1561 latest adj, n leitist muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
1562 latter adj, n ́lætə sau cùng, gần đây, mới đây
1563 laugh v, n lɑ:f cười; tiếng cười
1564 launch v, n lɔ:ntʃ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
1565 law n lo: luật
1566 lawyer n ˈlɔyər , ˈlɔɪər luật sư
1567 lay v lei xếp, đặt, bố trí
1568 layer n leiə lớp
1569 lazy adj leizi lười biếng
1570 lead v, n li:d lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
1571 leader n ́li:də người lãnh đạo, lãnh tụ
1572 leading adj ́li:diη lãnh đạo, dẫn đầu
1573 leaf n li:f lá cây, lá (vàng…)
1574 league n li:g liên minh, liên hoàn
1575 lean v li:n nghiêng, dựa, ỷ vào
1576 learn v lə:n học, nghiên cứu
1577 least det, pron, adv li:st tối thiểu; ít nhất. at least: ít ra, ít nhất, chí ít
1578 leather n leðə da thuộc
1579 leave v li:v bỏ đi, rời đi, để lại. leave out bỏ quên, bỏ sót
1580 lecture n lekt∫ə(r) bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
1581 left adj, adv, n left bên trái; về phía trái
1582 leg n ́leg chân (người, thú, bà(n)..)
1583 legal adj ˈligəl hợp pháp
1584 legally adv li:gзlizm hợp pháp
1585 lemon n ́lemən quả chanh
1586 lend v lend cho vay, cho mượn
1587 length n leɳθ chiều dài, độ dài
1588 less det, pron, adv les nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
1589 lesson n lesn bài học
1590 let v lεt cho phép, để cho
1591 letter n letə thư; chữ cái, mẫu tự
1592 level n, adj levl trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
1593 library n laibrəri thư viện
1594 licence n ˈlaɪsəns bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
1595 license v laisзns cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
1596 lid n lid nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
1597 lie v, n lai nói dối; lời nói dối, sự dối trá
1598 life n laif đời, sự sống
1599 lift v, n lift giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
1600 light n, adj, v lait ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
1601 lightly adv ́laitli nhẹ nhàng
1602 like prep, vconj laik giống như; thích; như
1603 likely adj, adv ́laikli có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
1604 limit n, v limit giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
1605 limited adj ˈlɪmɪtɪd hạn chế, có giới hạn
1606 line n lain dây, đường, tuyến
1607 link n, v lɪɳk mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
1608 lip n lip môi
1609 liquid n, adj likwid chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
1610 list n, v list danh sách; ghi vào danh sách
1611 listen to, v lisn nghe, lắng nghe
1612 literature n ˈlɪtərətʃər văn chương, văn học
1613 litre n ́li:tə lít
1614 little adj, det, pron, adv lit(ə)l nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
1615 live adj, adv liv sống, hoạt động
1616 lively adj laivli sống, sinh động
1617 living adj liviŋ sống, đang sống
1618 load n, v loud gánh nặng, vật nặng; chất, chở
1619 loan n ləʊn sự vay mượn
1620 local adj ləʊk(ə)l địa phương, bộ phận, cục bộ
1621 locally adv ˈloʊkəli có tính chat địa phương, cục bộ
1622 locate v loʊˈkeɪt xác định vị trí, định vị
1623 located adj loʊˈkeɪtid định vị
1624 location n louk ́eiʃən vị trí, sự định vị
1625 lock v, n lɔk khóa; khóa
1626 logic n lɔdʤik lô gic
1627 logical adj lɔdʤikəl hợp lý, hợp logic
1628 lonely adj ́lounli cô đơn, bơ vơ
1629 long adj, adv lɔɳ dài, xa; lâu
1630 look v, n luk nhìn; cái nhìn
1631 look after trông nom, chăm sóc. look at: nhìn, ngắm, xem. look for tìm kiếm. look forward to: mong đợi cách hân hoan
1632 loose adj lu:s lỏng, không chặt
1633 loosely adv ́lu:sli lỏng lẻo
1634 lord n lɔrd Chúa, vua
1635 lorry n ́lɔ:ri xe tải
1636 lose v lu:z mất, thua, lạc
1637 loss n lɔs , lɒs sự mất, sự thua
1638 lost adj lost thua, mất
1639 lot, a lot pron, det, , adv lɒt số lượng lớn; rất nhiều
1640 loud adj, adv laud to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
1641 loudly adv laudili ầm ĩ, inh ỏi
1642 love n, v lʌv tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
1643 lovely adj ˈlʌvli đẹp, xinh xắn, có duyên
1644 lover n ́lʌvə người yêu, người tình
1645 low adj, adv lou thấp, bé, lùn
1646 loyal adj lɔiəl trung thành, trung kiên
1647 luck n lʌk may mắn, vận may
1648 lucky adj lʌki gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
1649 luggage n lʌgiʤ hành lý
1650 lump n lΛmp cục, tảng, miếng; cái bướu
1651 lunch n lʌntʃ bữa ăn trưa
1652 lung n lʌη phổi
1653 machine n mə’ʃi:n máy, máy móc
1654 machinery n mə’ʃi:nəri máy móc, thiết bị
1655 mad adj mæd điên, mất trí; bực điên người
1656 magazine n ,mægə’zi:n tạp chí
1657 magic n, adj mæʤik ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
1658 mail n, v meil thư tư, bưu kiện; gửi qua bưu điện
1659 main adj mein chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
1660 mainly adv ́meinli chính, chủ yếu, phần lớn
1661 maintain v mein ́tein giữ gìn, duy trì, bảo vệ
1662 major adj ˈmeɪdʒər lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
1663 majority n mə’dʒɔriti phần lớn, đa số, ưu thế
1664 make v, n meik làm, chế tạo; sự chế tạo. make sth up: làm thành, cấu thành, gộp thành
1665 make friends with kết bạn với
1666 make-up n ́meik ̧ʌp đồ hóa trang, son phấn
1667 male adj, n meil trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
1668 mall n mɔ:l búa
1669 man n mæn con người; đàn ông
1670 manage v mæniʤ quản lý, trông nom, điều khiển
1671 management n mænidʒmənt sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
1672 manager n ˈmænɪdʒər người quản lý, giám đốc
1673 manner n mænз cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
1674 manufacture v, n ,mænju’fæktʃə sản xuất, chế tạo
1675 manufacturer n ̧mæni ́fæktʃərə người chế tạo, người sản xuất
1676 manufacturing n ̧mænju ́fæktʃəriη sự sản xuất, sự chế tạo
1677 many det, pron meni nhiều
1678 map n mæp bản đồ
1679 March (abbr Mar) n mɑ:tʃ tháng ba
1680 mark n, v mɑ:k dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
1681 market n mɑ:kit chợ, thị trường
1682 marketing n mα:kitiη ma-kết-tinh
1683 marriage n ˈmærɪdʒ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
1684 married adj ́mærid cưới, kết hôn
1685 marry v mæri cưới (vợ), lấy (chồng)
1686 mass n, adj mæs khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
1687 massive adj mæsiv to lớn, đồ sộ
1688 master n mɑ:stə chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
1689 match n, v mætʃ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
1690 matching adj ́mætʃiη tính địch thù, thi đấu
1691 mate n, v meit bạn, bạn nghề; giao phối
1692 material n, adj mə ́tiəriəl nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
1693 mathematics, also maths n ,mæθi’mætiks toán học, môn toán
1694 matter n, v mætə chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
1695 maximum adj, n ́mæksiməm cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
1696 may v, modal mei có thể, có lẽ
1697 May n mei tháng 5
1698 maybe adv ́mei ̧bi: có thể, có lẽ
1699 mayor n mɛə thị trưởng
1700 me n, pro mi: tôi, tao, tớ
1701 meal n mi:l bữa ăn
1702 mean v mi:n nghĩa, có nghĩa là
1703 meaning n mi:niɳ ý, ý nghĩa
1704 means n mi:nz của cải, tài sản, phương tiện. by means: of bằng phương tiện
1705 meanwhile adv miː(n)waɪl trong lúc đó, trong lúc ấy
1706 measure v, n meʤə đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
1707 measurement n məʤəmənt sự đo lường, phép đo
1708 meat n mi:t thịt
1709 media n ́mi:diə phương tiện truyền thông đại chúng
1710 medical adj medikə (thuộc) y học
1711 medicine n medisn y học, y khoa; thuốc
1712 medium adj, n mi:djəm trung bình, trung, vưa; sự trung gian, sự môi giới
1713 meet v mi:t gặp, gặp gỡ
1714 meeting n mi:tiɳ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
1715 melt v mɛlt tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
1716 member n membə thành viên, hội viên
1717 membership n membəʃip tư cách hội viên, địa vị hội viên
1718 memory n meməri bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm. in memory of: sự tưởng nhớ
1719 mental adj mentl (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
1720 mentally adv ́mentəli về mặt tinh thần
1721 mention v menʃn kể ra, nói đến, đề cập
1722 menu n menju thực đơn
1723 mere adj miə chỉ là
1724 merely adv miəli chỉ, đơn thuần
1725 mess n mes tình trạng bưa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
1726 message n ˈmɛsɪdʒ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
1727 metal n metl kim loại
1728 method n meθəd phương pháp, cách thức
1729 metre n ́mi:tə mét
1730 mid combiningform tiền tố: một nửa
1731 midday n ́mid ́dei trưa, buổi trưa
1732 middle n, adj midl giữa, ở giữa
1733 midnight n midnait nửa đêm, 12h đêm
1734 might modal, v mait qk. may có thể, có lẽ
1735 mild adj maɪld nhẹ, êm dịu, ôn hòa
1736 mile n mail dặm (đo lường)
1737 military adj militəri (thuộc) quân đội, quân sự
1738 milk n milk sữa
1739 milligram, milligramme (abbr mg) n ́mili ̧græm mi-li-gam
1740 mind n, v maid tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
1741 mine pron, n của tôi
1742 mineral n, adj ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl công nhân, thợ mỏ; khoáng
1743 minimum adj, n miniməm tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
1744 minister n ́ministə bộ trưởng
1745 ministry n ́ministri bộ
1746 minor adj ́mainə nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
1747 minority n mai ́nɔriti phần ít, thiểu số
1748 minute n minit phút
1749 mirror n ˈmɪrər gương
1750 miss v, n mis lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
1751 missing adj ́misiη vắng, thiếu, thất lạc
1752 mistake n, v mis’teik lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
1753 mistaken adj mis ́teiken sai lầm, hiểu lầm
1754 mix v, n miks pha, trộn lẫn; sự pha trộn
1755 mixed adj mikst lẫn lộn, pha trộn
1756 mixture n ˈmɪkstʃər sự pha trộn, sự hỗn hợp
1757 mobile adj məʊbail; ‘məʊbi:l chuyển động, di động
1758 mobile phone (mobile) n điện thoại đi động
1759 model n ˈmɒdl mẫu, kiểu mẫu
1760 modern adj mɔdən hiện đại, tân tiến
1761 moment n məum(ə)nt chốc, lát
1762 Monday (abbr Mon) n mʌndi thứ 2
1763 money n mʌni tiền
1764 monitor n, v mɔnitə lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
1765 month n mʌnθ tháng
1766 mood n mu:d lối, thức, điệu, tâm trạng, tính khí
1767 moon n mu:n mặt trăng
1768 moral adj ˈmɔrəl , ˈmɒrəl (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
1769 morally adv có đạo đức
1770 more det, pron, adv mɔ: hơn, nhiều hơn
1771 moreover adv mɔ: ́rouvə hơn nữa, ngoài ra, vả lại
1772 morning n mɔ:niɳ buổi sáng
1773 most det, pro, n, adv moust lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
1774 mostly adv ́moustli hầu hết, chủ yếu là
1775 mother n mΔðз mẹ
1776 motion n ́mouʃən sự chuyển động, sụ di động
1777 motor n ́moutə động cơ mô tô
1778 motorcycle n moutə,saikl xe mô tô
1779 mount v, n maunt leo, trèo; núi
1780 mountain n ˈmaʊntən núi
1781 mouse n maus – mauz chuột
1782 mouth n mauθ – mauð miệng
1783 move v, n mu:v di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
1784 movement n mu:vmənt sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
1785 movie n ́mu:vi phim xi nê
1786 movie theater n rạp chiếu phim
1787 moving adj mu:viɳ động, hoạt động
1788 Mr Ông, ngài
1789 Mrs
1790 Ms Bà, Cô
1791 much det, pron, adv mʌtʃ nhiều, lắm
1792 mud n mʌd bùn
1793 multiply v mʌltiplai nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
1794 mum n mʌm mẹ
1795 murder n, v mə:də tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
1796 muscle n mʌsl cơ, bắp thịt
1797 museum n mju: ́ziəm bảo tàng
1798 music n mju:zik nhạc, âm nhạc
1799 musical adj ˈmyuzɪkəl (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
1800 musician n mju:’ziʃn nhạc sĩ
1801 must v, modal mʌst phải, cần, nên làm
1802 my det mai của tôi
1803 myself pron mai’self tự tôi, chính tôi
1804 mysterious adj mis’tiəriəs thần bí, huyền bí, khó hiểu
1805 mystery n mistəri điều huyền bí, điều thần bí
1806 nail n neil móng (tay, chân) móng vuốt
1807 naked adj neikid trần, khỏa thân, trơ trụi
1808 name n, v neim tên; đặt tên, gọi tên
1809 narrow adj nærou hẹp, chật hẹp
1810 nation n nei∫n dân tộc, quốc gia
1811 national adj næʃən(ə)l (thuộc) quốc gia, dân tộc
1812 natural adj nætʃrəl (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
1813 naturally adv næt∫rəli vốn, tự nhiên, đương nhiên
1814 nature n neitʃə tự nhiên, thiên nhiên
1815 navy n neivi hải quân
1816 near adj, adv, prep niə gần, cận; ở gần
1817 nearby adj, adv ́niə ̧bai gần
1818 nearly adv ́niəli gần, sắp, suýt
1819 neat adj ni:t sạch, ngăn nắp; rành mạch
1820 neatly adv ni:tli gọn gàng, ngăn nắp
1821 necessarily adv ́nesisərili tất yếu, nhất thiết
1822 necessary adj nesəseri cần, cần thiết, thiết yếu
1823 neck n nek cổ
1824 need v, modal verb, n ni:d cần, đòi hỏi; sự cần
1825 needle n ́ni:dl cái kim, mũi nhọn
1826 negative adj ́negətiv phủ định
1827 neighbour n neibə hàng xóm
1828 neighbourhood n ́neibəhud hàng xóm, làng giềng
1829 neither det, pron, adv naiðə không này mà cũng không kia
1830 nephew n ́nevju: cháu trai (con anh, chị, em)
1831 nerve n nɜrv khí lực, thần kinh, can đảm
1832 nervous adj ˈnɜrvəs hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
1833 nervously adv nз:vзstli bồn chồn, lo lắng
1834 nest n, v nest tổ, ổ; làm tổ
1835 net n net lưới, mạng
1836 network n netwə:k mạng lưới, hệ thống
1837 never adv nevə không bao giờ, không khi nào
1838 nevertheless adv ,nevəðə’les tuy nhiên, tuy thế mà
1839 new adj nju: mới, mới mẻ, mới lạ
1840 newly adv ́nju:li mới
1841 news n nju:z tin, tin tức
1842 newspaper n nju:zpeipə báo
1843 next adj, adv, n nekst sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa. next to: Gần
1844 nice adj nais đẹp, thú vị, dễ chịu
1845 nicely adv ́naisli thú vị, dễ chịu
1846 niece n ni:s cháu gái
1847 night n nait đêm, tối
1848 no exclamation, det nou không
1849 nobody (noone) pron noubədi không ai, không người nào
1850 noise n nɔiz tiếng ồn, sự huyên náo
1851 noisily adv ́nɔizili ồn ào, huyên náo
1852 noisy adj ́nɔizi ồn ào, huyên náo
1853 non prefix không
1854 none n, pro nʌn không ai, không người, vật gì
1855 nonsense n ́nɔnsəns lời nói vô lý, vô nghĩa
1856 nor adv, conj no: cũng không
1857 normal adj, n nɔ:məl thường, bình thường; tình trạng bình thường
1858 normally adv no:mзli thông thường, như thường lệ
1859 north n, adj, adv nɔ:θ phía bắc, phương bắc
1860 northern adj nɔ:ðən Bắc
1861 nose n nouz mũi
1862 not adv nɔt không
1863 note n, v nout lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
1864 nothing pron ˈnʌθɪŋ không gì, không cái gì
1865 notice n, v nəƱtis thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết. take notice of chú ý
1866 noticeable adj ˈnoʊtɪsəbəl đáng chú ý, đáng để ý
1867 novel n ˈnɒvəl tiểu thuyết, truyện
1868 November (abbr Nov) n nou ́vembə tháng 11
1869 now adv nau bây giờ, hiện giờ, hiện nay
1870 nowhere adv ́nou ̧wɛə không nơi nào, không ở đâu
1871 nuclear adj nju:kliз (thuộc) hạt nhân
1872 number (abbr No) no, n ́nʌmbə số
1873 nurse n nə:s y tá
1874 nut n nʌt quả hạch; đầu
1875 o clock adv klɔk đúng giờ
1876 obey v o’bei vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
1877 object n, v (n) ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt vật, vật thể, đối tượng; phản đối,chống lại
1878 objective n, adj əb ́dʒektiv mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
1879 observation n obzə:’vei∫(ə)n sự quan sát, sự theo dõi
1880 observe v əbˈzə:v quan sát, theo dõi
1881 obtain v əb’tein đạt được, giành được
1882 obvious adj ɒbviəs rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
1883 obviously adv ɔbviəsli một cách rõ ràng, có thể thấy được
1884 occasion n əˈkeɪʒən dịp, cơ hội
1885 occasionally adv з’keiЗnзli thỉnh thoảng, đôi khi
1886 occupied adj ɔkjupaid đang sử dụng, đầy (người)
1887 occupy v ɔkjupai giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
1888 occur v ə’kə: xảy ra, xảy đến, xuất hiện
1889 ocean n əuʃ(ə)n đại dương
1890 October (abbr Oct) n ɔk ́toubə tháng 10
1891 odd adj ɔd kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
1892 oddly adv ́ɔdli kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
1893 of prep ɔv của
1894 off adv, prep ɔ:f tắt; khỏi, cách, rời
1895 offence n ə’fens sự vi phạm, sự phạm tội
1896 offend v ə ́fend xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
1897 offensive n, adj ə ́fensiv sự tấn công, cuộc tấn công, sỉ nhục
1898 offer v, n ́ɔfə biếu, tặng, cho; sự trả giá
1899 office n ɔfis cơ quấn, văn phòng, bộ
1900 officer n ́ɔfisə viên chức, cảnh sát, sĩ quấn
1901 official adj, n ə’fiʃəl (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
1902 officially adv ə’fi∫əli một cách trịnh trọng, một cách chính thức
1903 often adv ɔ:fn thường, hay, luôn
1904 oh exclamation ou chao, ôi chao, chà, này..
1905 oil n ɔɪl dầu
1906 OK (okay) exclamation, adj, adv əʊkei đồng ý, tán thành
1907 old adj ould già
1908 old-fashioned adj lỗi thời
1909 on adv on, prep trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
1910 once adv, conj wʌns một lần; khi mà, ngay khi, một khi
1911 one number det, pron wʌn một; một người, một vật nào đó
1912 onion n ˈʌnjən củ hành
1913 only adj, adv ounli chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
1914 onto prep ́ɔntu về phía trên, lên trên
1915 open adj, v oupən mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
1916 opening n ́oupniη khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
1917 openly adv ́oupənli công khai, thẳng thắn
1918 operate v ɔpəreit hoạt động, điều khiển
1919 operation n ,ɔpə’reiʃn sự hoạt động, quá trình hoạt động
1920 opinion n ə’pinjən ý kiến, quan điểm
1921 opponent n əpəʊ.nənt địch thủ, đối thủ, kẻ thù
1922 opportunity n ɒpərˈtunɪti ,ˌɒpərˈtyunɪti cơ hội, thời cơ
1923 oppose v əˈpoʊz đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
1924 opposed to ə ́pouzd chống lại, phản đối
1925 opposing adj з’pouziη tính đối kháng, đối chọi
1926 opposite adj, adv, nprep ɔpəzit đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
1927 opposition n ̧ɔpə ́ziʃən sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
1928 option n ɔpʃn sự lựa chọn
1929 orange n, adj ɒrɪndʒ quả cam; có màu da cam
1930 order n, v ɔ:də thứ, bậc; ra lệnh. in order to hợp lệ
1931 ordinary adj o:dinəri thường, thông thường
1932 organ n ɔ:gən đàn óoc gan
1933 organization n ,ɔ:gənai’zeiʃn tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
1934 organize v ́ɔ:gə ̧naiz tổ chức, thiết lập
1935 organized adj o:gзnaizd có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
1936 origin n ɔridӡin gốc, nguồn gốc, căn nguyên
1937 original adj, n ə’ridʒənl (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
1938 originally adv ə’ridʒnəli một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
1939 other adj, pron ˈʌðər khác
1940 otherwise adv ́ʌðə ̧waiz khác, cách khác; nếu không thì…; mặt khác
1941 ought to v, modal ɔ:t phải, nên, hẳn là
1942 our det auə của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
1943 ours n auəz, pro của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
1944 ourselves pron ́awə ́selvz bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
1945 out of, adv, prep aut ngoài, ở ngoài, ra ngoài
1946 outdoor adj autdɔ: ngoài trời, ở ngoài
1947 outdoors adv ̧aut ́dɔ:z ở ngoài trời, ở ngoài nhà
1948 outer adj ở phía ngoài, ở xa hơn
1949 outline v, n ́aut ̧lain vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
1950 output n autput sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
1951 outside n, adj, prep, adv aut’said bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
1952 outstanding adj ̧aut ́stændiη nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
1953 oven n ʌvn lò (nướng)
1954 over adv, prep ouvə bên trên, vượt qua; lên, lên trên
1955 overall adj, adv (adv) ˈoʊvərˈɔl toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
1956 overcome v oʊvərˈkʌm thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
1957 owe v ou nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
1958 own adj, pron, v oun của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
1959 owner n ́ounə người chủ, chủ nhân
1960 p.m. (PM) pip’emз quá trưa, chiều, tối
1961 pace n peis bước chân, bước
1962 pack v, n pæk gói, bọc; bó, gói
1963 package n, v pæk.ɪdʒ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
1964 packaging n “pækidzŋ bao bì
1965 packet n pækit gói nhỏ
1966 page n peidʒ trang (sách)
1967 pain n pein sự đau đớn, sự đau khổ
1968 painful adj peinful đau đớn, đau khổ
1969 paint n, v peint sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
1970 painter n peintə họa sĩ
1971 painting n peintiɳ sự sơn; bức họa, bức tranh
1972 pair n pɛə đôi, cặp
1973 palace n ˈpælɪs cung điện, lâu đài
1974 pale adj peil taí, nhợt
1975 pan n pæn – pɑ:n xoong, chảo
1976 panel n pænl ván ô (cửa, tường), pa nô
1977 pants n pænts quần lót, quần đùi dài
1978 paper n ́peipə giấy
1979 parallel adj pærəlel song song, tương đương
1980 parent n peərənt cha, mẹ
1981 park n, v pa:k công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
1982 parliament n pɑ:ləmənt nghi viện, quốc hội
1983 part n pa:t phần, bộ phận
1984 particular adj pə ́tikjulə riêng biệt, cá biệt
1985 particularly adv pə ́tikjuləli một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
1986 partly adv ́pa:tli đến chừng mực nào đó, phần nào đó
1987 partner n pɑ:tnə đối tác, cộng sự
1988 partnership n ́pa:tnəʃip sự chung phần, sự cộng tác
1989 party n ˈpɑrti tiệc, buổi liên hoan; đảng
1990 pass v ́pa:s qua, vượt qua, ngang qua
1991 passage n ˈpæsɪdʒ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
1992 passenger n pæsindʤə hành khách
1993 passing n, adj ́pa:siη sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua ngắn ngủi
1994 passport n ́pa:spɔ:t hộ chiếu
1995 past adj, n, prep, adv pɑ:st quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
1996 path n pɑ:θ đường mòn; hướng đi
1997 patience n ́peiʃəns tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
1998 patient n, adj peiʃənt bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
1999 pattern n pætə(r)n mẫu, khuôn mẫu
2000 pause v, n pɔ:z tạm nghỉ, dưng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngưng
2000 pause v, n pɔ:z tạm nghỉ, dưng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngưng
2001 pay v, n pei trả, thanh toán, nộp; tiền lương
2002 pay attention to chú ý tới
2003 payment n peim(ə)nt sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
2004 peace n pi:s hòa bình, sự hòa thuận
2005 peaceful adj pi:sfl hòa bình, thái bình, yên tĩnh
2006 peak n pi:k lưỡi trai; đỉnh, chóp
2007 pen n pen bút
2008 pence n pens đồng xu
2009 pencil n ́pensil bút chì
2010 penny n ́peni đồng xu
2011 pension n penʃn tiền trợ cấp, lương hưu
2012 people n ˈpipəl dân tộc, dòng giống; người
2013 pepper n ́pepə hạt tiêu, cây ớt
2014 per prep pə: cho mỗi
2015 per cent (percent) usn, adj, adv phần trăm
2016 perfect adj pə’fekt hoàn hảo
2017 perfectly adv ́pə:fiktli một cách hoàn hảo
2018 perform v pə ́fɔ:m biểu diễn; làm, thực hiện
2019 performance n pə’fɔ:məns sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
2020 performer n pə ́fɔ:mə người biểu diễn, người trình diễn
2021 perhaps adv pə’hæps có thể, có lẽ
2022 period n piəriəd kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
2023 permanent adj pə:mənənt lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
2024 permanently adv pə:mənəntli cách thường xuyên, vĩnh cửu
2025 permission n pə’miʃn sự cho phép, giấy phép
2026 permit v pə:mit cho phép, cho cơ hội
2027 person n ˈpɜrsən con người, người
2028 personal adj pə:snl cá nhân, tư, riêng tư
2029 personality n pə:sə’næləti nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
2030 personally adv ́pə:sənəli đích thân, bản thân, về phần tôi, đối với tôi
2031 persuade v pə’sweid thuyết phục
2032 pet n pet cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
2033 petrol n ˈpɛtrəl xăng dầu
2034 phase n feiz tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
2035 philosophy n fɪˈlɒsəfi triết học, triết lý
2036 photocopy n, v ́foutə ̧kɔpi bản sao chụp; sao chụp
2037 photograph (photo) n, v ́foutə ̧gra:f ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
2038 photographer n fə ́tɔgrəfə thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
2039 photography n fə ́tɔgrəfi thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
2040 phrase n freiz câu; thành ngữ, cụm tư
2041 physical adj ́fizikl vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
2042 physically adv ́fizikli về thân thể, theo luật tự nhiên
2043 physics n fiziks vật lý học
2044 piano n pjænou đàn pianô, dương cầm
2045 pick v pik cuốc (đất); đào, khoét (lỗ). pick sth up cuốc, vỡ, xé
2046 picture n piktʃə bức vẽ, bức họa
2047 piece n pi:s mảnh, mẩu; đồng tiền
2048 pig n pig con lợn
2049 pile n, v paɪl cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
2050 pill n ́pil viên thuốc
2051 pilot n ́paiələt phi công
2052 pin n, v pin đinh ghim; ghim., kẹp
2053 pink adj, n piηk màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
2054 pint n paint Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
2055 pipe n paip ống dẫn (khí, nước…)
2056 pitch n pit∫ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
2057 pity n ́piti lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
2058 place n, v pleis nơi, địa điểm; quảng trường. take place: xảy ra, được cử hành, được tổ chức
2059 plain adj plein ngay thẳng, đơn giản, chất phác
2060 plan n, v plæn bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
2061 plane n plein mặt phẳng, mặt bằng, máy bay
2062 planet n ́plænit hành tinh
2063 planning n plænniη sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
2064 plant n, v plænt , plɑnt thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
2065 plastic n, adj plæstik chất dẻo, làm bằng chất dẻo
2066 plate n pleit bản, tấm kim loại
2067 platform n plætfɔ:m nền, bục, bệ; thềm, sân ga
2068 play v, n plei chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
2069 player n pleiз người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
2070 pleasant adj pleznt vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
2071 pleasantly adv plezəntli vui vẻ, dễ thương; thân mật
2072 please exclamation, v pli:z làm vui lòng, vưa lòng, mong… vui lòng, xin mời
2073 pleased adj pli:zd hài lòng
2074 pleasing adj ́pli:siη mang lại niềm vui thích; dễ chịu
2075 pleasure n ˈplɛʒuə(r) niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
2076 plenty n, adv, n, det, pro plenti nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thưa; sự sung túc, sự p.phú
2077 plot n, v plɔt mảnh đất nhỏ, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
2078 plug n plʌg nút (thùng, chậu, bồ(n)..), cái phíc cắm
2079 plus n, adj ,conj, prep plʌs cộng với (số, người…); dấu cộng; cộng, thêm vào
2080 pocket n pɔkit túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
2081 poem n pouim bài thơ
2082 poetry n pouitri thi ca; chất thơ
2083 point n, v mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
2084 pointed adj ́pɔintid nhọn, có đầu nhọn
2085 poison n, v ˈpɔɪzən chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
2086 poisonous adj pɔɪ.zə(n)əs độc, có chất độc, gây chết, bệnh
2087 pole n poul người Ba Lan; cực (nam châm, trái đat…)
2088 police n pə’li:s cảnh sát, công an
2089 policy n pol.ə si chính sách
2090 polish n, v pouliʃ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
2091 polite adj pəˈlaɪt lễ phép, lịch sự
2092 politely adv pəˈlaɪtli lễ phép, lịch sự
2093 political adj pə’litikl về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
2094 politically adv pə’litikəli về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
2095 politician n ̧pɔli ́tiʃən nhà chính trị, chính khách
2096 politics n pɔlitiks họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
2097 pollution n pəˈluʃən sự ô nhiễm
2098 pool n pu:l vũng nước; bể bơi, hồ bơi
2099 poor adj puə nghèo
2100 pop n, v pɒp; NAmE pɑːp tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
2101 popular adj ́pɔpjulə có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
2102 population n ,pɔpju’leiʃn dân cư, dân số; mật độ dân số
2103 port n pɔ:t cảng
2104 pose v, n pouz đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
2105 position n pəˈzɪʃən vị trí, chỗ
2106 positive adj pɔzətiv khẳng định, xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
2107 possess v pə’zes có, chiếm hữu
2108 possession n pə’zeʃn quyền sở hữu, vật sở hữu
2109 possibility n ̧pɔsi ́biliti khả năng, triển vọng
2110 possible adj pɔsibəl có thể, có thể thực hiện
2111 possibly adv ́pɔsibli có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
2112 post n, v poʊst thư, bưu kiện; gửi thư
2113 post office n ɔfis bưu điện
2114 pot n pɒt can, bình, lọ…
2115 potato n pə’teitou khoai tây
2116 potential adj, n pəˈtɛnʃəl tiềm năng; khả năng, tiềm lực
2117 potentially adv pəˈtɛnʃəlli tiềm năng, tiềm ẩn
2118 pound n paund pao – đơn vị đo lường
2119 pour v pɔ: rót, đổ, giội
2120 powder n paudə bột, bụi
2121 power n ˈpauə(r) khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
2122 powerful adj ́pauəful hùng mạnh, hùng cường
2123 practical adj ˈpræktɪkəl thực hành; thực tế
2124 practically adv ́præktikəli về mặt thực hành; thực tế
2125 practice n ́præktis thực hành, thực tiễn
2126 practise v ́præktis thực hành, tập luyện
2127 praise n, v preiz sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
2128 prayer n prɛər sự cầu nguyện
2129 precise adj pri ́sais rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
2130 precisely adv pri ́saisli đúng, chính xác, cần thận
2131 predict v pri’dikt báo trước, tiên đoán, dự báo
2132 prefer v pri’fə: thích hơn
2133 preference n prefərəns sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
2134 pregnant adj pregnənt mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
2135 premises n premis biệt thự
2136 preparation n ̧prepə ́reiʃən sự sửa soạn, sự chuẩn bị
2137 prepare v pri ́peə sửa soạn, chuẩn bị
2138 prepared adj pri’peəd đã được chuẩn bị
2139 presence n prezns sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
2140 present adj, n, v (v)pri’zent có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
2141 presentation n ,prezen’teiʃn bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
2142 preserve v pri’zə:v bảo quản, giữ gìn
2143 president n ́prezidənt hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
2144 press n, v pres sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
2145 pressure n preʃə sức ép, áp lực, áp suất
2146 presumably adv pri’zju:məbli có thể được, có lẽ
2147 pretend v pri’tend giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
2148 pretty adv, adj priti khá, vưa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
2149 prevent v pri’vent ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngưa
2150 previous adj ˈpriviəs vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
2151 previously adv ́pri:viəsli trước, trước đây
2152 price n prais giá
2153 pride n praid sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
2154 priest n pri:st linh mục, thầy tu
2155 primarily adv ́praimərili trước hết, đầu tiên
2156 primary adj praiməri nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
2157 prime minister n ́ministə thủ tướng
2158 prince n prins hoàn tử
2159 princess n prin’ses công chúa
2160 principle n ˈprɪnsəpəl cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
2161 print v, n print in, xuất bản; sự in ra
2162 printer n ́printə máy in, thợ in
2163 printing n ́printiη sự in, thuật in, kỹ sảo in
2164 prior adj praɪə(r) trước, ưu tiên
2165 priority n prai ́ɔriti sự ưu tế, quyền ưu tiên
2166 prison n ˈprɪzən nhà tù
2167 prisoner n ˈprɪzənə(r) tù nhân
2168 private adj ˈpraɪvɪt cá nhân, riêng
2169 privately adv ˈpraɪvɪtli riêng tư, cá nhân
2170 prize n praiz giải, giải thưởng
2171 probable adj ́prɔbəbl có thể, có khả năng
2172 probably adv ́prɔbəbli hầu như chắc chắn
2173 problem n prɔbləm vấn đề, điều khó giải quyết
2174 procedure n prə ́si:dʒə thủ tục
2175 proceed v proceed tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
2176 process n, v prouses quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
2177 produce v prɔdju:s sản xuất, chế tạo
2178 producer n prə ́dju:sə nhà sản xuất
2179 product n ́prɔdʌkt sản phẩm
2180 production n prə ́dʌkʃən sự sản xuất, chế tạo
2181 profession n prə ́feʃ(ə)n nghề, nghề nghiệp
2182 professional adj, n prə’feʃənl (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
2183 professor n prəˈfɛsər giáo sư, giảng viên
2184 profit n ˈprɒfɪt thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
2185 program n, v ́prougræm chương trình; lên chương trình
2186 programme n ́prougræm chương trình
2187 progress n, v prougres sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
2188 project n, v (n) ˈprɒdʒɛkt đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
2189 promise v, n hứa, lời hứa
2190 promote v prəˈmoʊt thăng chức, thăng cấp
2191 promotion n prə’mou∫n sự thăng chức, sự thăng cấp
2192 prompt adj, v prɒmpt mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
2193 promptly adv ́prɔmptli mau lẹ, ngay lập tức
2194 pronounce v prəˈnaʊns tuyên bố, thông báo, phát âm
2195 pronunciation n prə ̧nʌnsi ́eiʃən sự phát âm
2196 proof n pru:f chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
2197 proper adj prɔpə đúng, thích đáng, thích hợp
2198 properly adv ́prɔpəli một cách đúng đắn, một cách thích đáng
2199 property n prɔpəti tài sản, của cải; đất đấi, nhà cửa, bất động sản
2200 proportion n prə’pɔ:ʃn sự cân xứng, sự cân đối
2201 proposal n prə’pouzl sự đề nghị, đề xuất
2202 propose v prǝ’prouz đề nghị, đề xuat, đưa ra
2203 prospect n ́prɔspekt viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
2204 protect v prə’tekt bảo vệ, che chở
2205 protection n prə’tek∫n sự bảo vệ, sự che chở
2206 react v ri ́ækt tác động trở lại, phản ứng
2207 reaction n ri:’ækʃn sự phản ứng; sự phản tác dụng
2208 read v ri:d đọc
2209 reader n ́ri:də người đọc, độc giả
2210 reading n ́ri:diη sự đọc
2211 ready adj redi sẵn sàng
2212 real adj riəl thực, thực tế, có thật
2213 realistic adj ri:ə’listik; BrE also riə hiện thực
2214 reality n ri:’æliti sự thật, thực tế, thực tại
2215 realize v riəlaiz thực hiện, thực hành; thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì…)
2216 really adv riəli thực, thực ra, thực sự
2217 rear n, adj rɪər phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
2218 reason n ri:zn lý do, lý lẽ
2219 reasonable adj ́ri:zənəbl có lý, hợp lý
2220 reasonably adv ́ri:zənəblli hợp lý
2221 recall v ri ́kɔ:l gọi về, triệu hồi; nhắc lại, gợi lại
2222 receipt n ri ́si:t công thức; đơn thuốc
2223 receive v ri’si:v nhận, lĩnh, thu
2224 recent adj ́ri:sənt gần đây, mới đây
2225 recently adv ́ri:səntli gần đây, mới đây
2226 reception n ri’sep∫n sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
2227 reckon v rekən tính, đếm
2228 recognition n ,rekəg’niʃn sự công nhận, sự thưa nhận
2229 recognize v rekəgnaiz nhận ra, nhận diện; công nhận, thưa nhận
2230 recommend v rekə’mend giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
2231 record n, v ́rekɔ:d bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
2232 recording n ri ́kɔ:diη sự ghi, sự thu âm
2233 recover v ri:’kʌvə lấy lại, giành lại
2234 red adj, n red đỏ; màu đỏ
2235 reduce v ri’dju:s giảm, giảm bớt
2236 reduction n ri ́dʌkʃən sự giảm giá, sự hạ giá
2237 refer to v xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
2238 reference n refərəns sự tham khảo, hỏi ý kiến
2239 reflect v ri’flekt phản chiếu, phản hồi, phản ánh
2240 reform v, n ri ́fɔ:m cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
2241 refrigerator n ri’fridЗзreitз tủ lạnh
2242 refusal n ri ́fju:zl sự từ chối, sự khước từ
2243 refuse v rɪˈfyuz từ chối, khước từ
2244 regard v, n ri’gɑ:d nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
2245 regarding prep ri ́ga:diη về, về việc, đối với (vấn đề…)
2246 region n ri:dʒən vùng, miền
2247 regional adj ˈridʒənl vùng, địa phương
2248 register v, n redʤistə đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
2249 regret v, n ri’gret đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
2250 regular adj rəgjulə thường xuyên, đều đặn
2251 regularly adv ́regjuləli đều đặn, thường xuyên
2252 regulation n ̧regju ́leiʃən sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
2253 reject v ri:ʤekt không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
2254 relate v ri’leit kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
2255 related to, adj ri’leitid có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
2256 relation n ri’leiʃn mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
2257 relationship n ri’lei∫ən∫ip mối quan hệ, mối liên lạc
2258 relative adj, n relətiv có liên quấn đến; người có họ, đạ từ quan hệ
2259 relatively adv relətivli có liên quan, có quan hệ
2260 relax v ri ́læks giải trí, nghỉ ngơi
2261 relaxed adj ri ́lækst thanh thản, thoải mái
2262 relaxing adj ri’læksiɳ làm giảm, bớt căng thẳng
2263 release v, n ri’li:s làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
2264 relevant adj ́reləvənt thích hợp, có liên quan
2265 relief n ri’li:f sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấp; sự đền bù
2266 religion n rɪˈlɪdʒən tôn giáo
2267 religious adj ri’lidʒəs (thuộc) tôn giáo
2268 rely on v ri ́lai tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
2269 remain v riˈmein còn lại, vẫn còn như cũ
2270 remaining adj ri ́meiniη còn lại
2271 remains n re’meins đồ thưa, cái còn lại
2272 remark n, v ri’mɑ:k sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
2273 remarkable adj ri’ma:kəb(ə)l đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
2274 remarkably adv ri’ma:kəb(ə)li đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
2275 remember v rɪˈmɛmbər nhớ, nhớ lại
2276 remind v riˈmaind nhắc nhở, gợi nhớ
2277 remote adj ri’mout xa, xa xôi, xa cách
2278 removal n ri’mu:vəl viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
2279 remove v ri’mu:v dời đi, di chuyển
2280 rent n, v rent sự thuê mướn; cho thuê, thuê
2281 rented adj rentid được thuê, được mướn
2282 repair v, n ri’peə sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
2283 repeat v ri’pi:t nhắc lại, lặp lại
2284 repeated adj ri ́pi:tid được nhắc lại, được lặp lại
2285 repeatedly adv ri ́pi:tidli lặp đi lặp lại nhiều lần
2286 replace v rɪpleɪs thay thế
2287 reply n, v ri’plai sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
2288 report v, n ri’pɔ:t báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
2289 represent v repri’zent miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
2290 representative n, adj ,repri’zentətiv điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
2291 reproduce v ,ri:prə’dju:s tái sản xuất
2292 reputation n ,repju:’teiʃn sự nổi tiếng, nổi danh
2293 request n, v ri’kwest lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
2294 require v ri’kwaiə(r) đòi hỏi, yêu cầu, quy định
2295 requirement n rɪˈkwaɪərmənt nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
2296 rescue v, n ́reskju: giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
2297 research n ri’sз:tʃ sự nghiên cứu
2298 reservation n rez.əveɪ.ʃən sự hạn chế, điều kiện hạn chế
2299 reserve v, n ri’zЗ:v dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
2300 resident n, adj rezidənt người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
2301 resist v ri’zist chống lại, phản đổi, kháng cự
2302 resistance n ri ́zistəns sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
2303 resolve v ri’zɔlv quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).)
2304 resort n ri ́zɔ:t kế sách, phương kế
2305 resource n ri’so:s tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
2306 respect n, v riˈspekt sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
2307 respond v ri’spond hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
2308 response n rɪˈspɒns sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
2309 responsibility n ris,ponsз’biliti trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
2310 responsible adj ri’spɔnsəbl chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
2311 rest n, v rest sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi. the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
2312 restaurant n ́restərɔn nhà hàng ăn, hiệu ăn
2313 restore v ris ́tɔ: hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
2314 restrict v ris ́trikt hạn chế, giới hạn
2315 restricted adj ris ́triktid bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
2316 restriction n ri’strik∫n sự hạn chế, sự giới hạn
2317 result n, v ri’zʌlt kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…
2318 retain v ri’tein giữ lại, nhớ được
2319 retire v ri ́taiə rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
2320 retired adj ri ́taiəd ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
2321 retirement n rɪˈtaɪərmənt sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
2322 return v, n ri’tə:n trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
2323 reveal v riˈvi:l bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
2324 reverse v, n ri’və:s đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
2325 review n, v ri ́vju: sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
2326 revise v ri’vaiz đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
2327 revision n ri ́viʒən sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
2328 revolution n ,revə’lu:ʃn cuộc cách mạng
2329 reward n, v ri’wɔ:d sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
2330 rhythm n riðm nhịp điệu
2331 rice n raɪs gạo, thóc, cơm; cây lúa
2332 rich adj ritʃ giàu, giàu có
2333 rid v rid giải thoát (get rid of : tống khứ)
2334 ride v, n raid đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
2335 rider n ́raidə người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
2336 ridiculous adj rɪˈdɪkyələs buồn cười, lố bịch, lố lăng
2337 riding n ́raidiη môn thể thấo cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
2338 right adj, adv, n rait thẳng, phải, tốt; ngấy, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
2339 rightly adv ́raitli đúng, phải, có lý
2340 ring n, v riɳ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
2341 rise n, v raiz sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
2342 risk n, v risk sự liều, mạo hiểm; liều
2343 rival n, adj raivl đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
2344 river n rivə sông
2345 road n roʊd con đường, đường phố
2346 rob v rɔb cướp, lấy trộm
2347 rock n rɔk đá
2348 role n roul vai (diễn), vai trò
2349 roll n, v roul cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
2350 romantic adj roʊˈmæntɪk lãng mạn
2351 roof n ru:f mái nhà, nóc
2352 room n rum phòng, buồng
2353 root n ru:t gốc, rễ
2354 rope n roʊp dây cáp, dây thưng, xâu, chuỗi
2355 rough adj rᴧf gồ ghề, lởm chởm
2356 roughly adv rʌfli gồ ghề, lởm chởm
2357 round adj, adv, prep, n raund tròn, vòng quanh, xung quanh
2358 rounded adj ́raundid bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
2359 route n ru:t đường đi, lộ trình, tuyến đường
2360 routine n, adj ru:’ti:n thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
2361 row n rou hàng, dãy
2362 royal adj ˈrɔɪəl (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
2363 rub v rʌb cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
2364 rubber n ́rʌbə cao su
2365 rubbish n ˈrʌbɪʃ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
2366 rude adj ru:d bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
2367 rudely adv ru:dli bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
2368 ruin v, n ru:in làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
2369 ruined adj ru:ind bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
2370 rule n, v ru:l quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
2371 ruler n ́ru:lə người cai trị, người trị vì; thước kẻ
2372 rumour n ˈrumər tin đồn, lời đồn
2373 run v, n rʌn chạy; sự chạy
2374 runner n ́rʌnə người chạy
2375 running n rʌniɳ sự chạy, cuộc chạy đua
2376 rural adj ́ruərəl (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
2377 rush v, n rʌ∫ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
2378 sack n, v sæk bao tải; đóng bao, bỏ vào bao
2379 sad adj sæd buồn, buồn bã
2380 sadly adv sædli một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
2381 sadness n sædnis sự buồn rầu, sự buồn bã
2382 safe adj seif an toàn, chắc chắn, đáng tin
2383 safely adv seifli an toàn, chắc chắn, đáng tin
2384 safety n seifti sự an toàn, sự chắc chăn
2385 sail v, n seil đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
2386 sailing n seiliɳ sự đi thuyền
2387 sailor n seilə thủy thủ
2388 salad n sæləd sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
2389 salary n ˈsæləri tiền lương
2390 sale n seil việc bán hàng
2391 salt n sɔ:lt muối
2392 salty adj ́sɔ:lti chứa vị muối, có muối, mặn
2393 same adj, pron seim đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
2394 sample n ́sa:mpl mẫu, hàng mẫu
2395 sand n sænd cát
2396 satisfaction n ,sætis’fæk∫n sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện sự trả nợ, bồi thường
2397 satisfied adj sætisfaid cảm thấy hài lòng, vưa ý, thoả mãn
2398 satisfy v sætisfai làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
2399 satisfying adj sætisfaiiη đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vưa ý
2400 Saturday (abbr Sat) n sætədi thứ 7
2401 sauce n sɔ:s nước xốt, nước chấm
2402 save v seiv cứu, lưu
2403 saving n ́seiviη sự cứu, sự tiết kiệm
2404 say v sei nói
2405 scale n skeɪl vảy (cá..), tỷ lệ
2406 scare v, n skɛə làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
2407 scared adj skerd bị hoảng sợ, bị sợ hãi
2408 scene n si:n cảnh, phong cảnh
2409 schedule n, v ́ʃkedju:l kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
2410 scheme n ski:m sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
2411 school n sku:l đàn cá, bầy cá, trường học, học đường
2412 science n saiəns khoa học, khoa học tự nhiên
2413 scientific adj ,saiən’tifik (thuộc) khoa học, có tính khoa học
2414 scientist n saiəntist nhà khoa học
2415 scissors n ́sizəz cái kéo
2416 score n, v skɔ: điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
2417 scratch v, n skrætʃ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
2418 scream v, n skri:m gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
2419 screen n skrin màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
2420 screw n, v skru: đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
2421 sea n si: biển
2422 seal n, v si:l hải cẩu; săn hải cẩu
2423 search n, v sə:t∫ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
2424 season n ́si:zən mùa
2425 seat n si:t ghế, chỗ ngồi
2426 second det, adv, n ˈsɛkənd thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
2427 secondary adj ́sekəndəri trung học, thứ yếu
2428 secret adj, n si:krit bí mật; điều bí mật
2429 secretary n sekrətri thư ký
2430 secretly adv si:kritli bí mật, riêng tư
2431 section n sekʃn mục, phần
2432 sector n ˈsɛktər khu vực, lĩnh vực
2433 secure adj, v si’kjuə chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
2434 security n siˈkiuəriti sự an toàn, sự an ninh
2435 see v si: nhìn, nhìn thấy, quan sát
2436 seed n sid hạt, hạt giống
2437 seek v si:k tìm, tìm kiếm, theo đuổi
2438 seem linking v si:m có vẻ như, dường như
2439 select v si ́lekt chọn lựa, chọn lọc
2440 selection n si’lekʃn sự lựa chọn, sự chọc lọc
2441 self n self bản thân mình
2442 self combiningform tự bản thân mình, cái tôi
2443 sell v sel bán
2444 senate n ́senit thượng nghi viện, ban giám hiệu
2445 senator n ˈsɛnətər thượng nghị sĩ
2446 send v send gửi, phái đi
2447 senior adj, n si:niə nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cấo đẳng
2448 sense n sens giác quan, tri giác, cảm giác
2449 sensible adj sensəbl có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
2450 sensitive adj sensitiv dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
2451 sentence n sentəns câu
2452 separate adj, v seprət khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
2453 separated adj seprətid ly thân
2454 separately adv seprətli không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
2455 separation n ̧sepə ́reiʃən sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
2456 September n sep ́tembə tháng 9
2457 series n ˈsɪəriz loạt, dãy, chuỗi
2458 serious adj siəriəs đứng đắn, nghiêm trang
2459 seriously adv siəriəsli đứng đắn, nghiêm trang
2460 servant n sə:vənt người hầu, đầy tớ
2461 serve v sɜ:v phục vụ, phụng sự
2462 service n sə:vis sự phục vụ, sự hầu hạ
2463 session n seʃn buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
2464 set n, v set bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
2465 settle v ˈsɛtl giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
2466 several det, pron sevrəl vài
2467 severe adj səˈvɪər khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
2468 severely adv sə ́virli khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
2469 sew v soʊ may, khâu
2470 sewing n ́souiη sự khâu, sự may vá
2471 sex n seks giới, giống
2472 sexual adj seksjuəl giới tính, các vấn đề sinh lý
2473 sexually adv sekSJli giới tính, các vấn đề sinh lý
2474 shade n ʃeid bóng, bóng tối
2475 shadow n ˈʃædəu bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
2476 shake v, n ʃeik rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
2477 shall v, modal ʃæl dự đoán tương lai: sẽ
2478 shallow adj ʃælou nông, cạn
2479 shame n ʃeɪm sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
2480 shape n, v ʃeip hình, hình dạng, hình thù
2481 shaped adj ʃeipt có hình dáng được chỉ rõ
2482 share v, n ʃeə đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
2483 sharp adj ʃɑrp sắc, nhọn, bén
2484 sharply adv ʃɑrpli sắc, nhọn, bén
2485 shave v ʃeiv cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
2486 she n, pro ʃi: nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy…
2487 sheep n ʃi:p con cừu
2488 sheet n ʃi:t chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
2489 shelf n ʃɛlf kệ, ngăn, giá
2490 shell n ʃɛl vỏ, mai; vẻ bề ngoài
2491 shelter n, v ʃeltə sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
2492 shift v, n ʃift đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thấy đổi, sự luân phiên
2493 shine v ʃain chiếu sáng, tỏa sáng
2494 shiny adj ∫aini sáng chói, bóng
2495 ship n ʃɪp tàu, tàu thủy
2496 shirt n ʃɜːt áo sơ mi
2497 shock n, v Sok sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
2498 shocked adj Sok bị kích động, bị va chạm, bị sốc
2499 shocking adj ́ʃɔkiη gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
2500 shoe n ʃu: giày
2501 shoot v ʃut vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
2502 shooting n ∫u:tiη sự bắn, sự phóng đi
2503 shop n, v ʃɔp cửa hàng; đi mua hàng, đi chợ
2504 shopping n ʃɔpiɳ sự mua sắm
2505 short adj ʃɔ:t ngắn, cụt
2506 shortly adv ́ʃɔ:tli trong thời gian ngắn, sớm
2507 shot n ʃɔt đạn, viên đạn
2508 should v, modal ʃud, ʃəd, ʃd nên
2509 shoulder n ʃouldə vai
2510 shout v, n ʃaʊt hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
2511 show v, n ʃou biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn sự bày tỏ
2512 shower n ́ʃouə vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
2513 shut v, adj ʃʌt đóng, khép, đậy; tính khép kín
2514 shy adj ʃaɪ nhút nhát, e thẹn
2515 sick adj sick ốm, đau, bệnh
2516 side n said mặt, mặt phẳng
2517 side n sait chỗ, vị trí
2518 sideways adj, adv ́saidwə:dz ngang, từ một bên; sang bên
2519 sight n sait cảnh đẹp; sự nhìn
2520 sign n, v sain dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
2521 signal n, v signəl dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
2522 signature n ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər chữ ký
2523 significant adj sɪgˈnɪfɪkənt nhiều ý nghĩa, quan trọng
2524 significantly adv sig’nifikəntli đáng kể
2525 silence n ˈsaɪləns sự im lặng, sự yên tĩnh
2526 silent adj ˈsaɪlənt im lặng, yên tĩnh
2527 silk n silk tơ, chỉ, lụa
2528 silly adj ́sili ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
2529 silver n, adj silvə bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
2530 similar adj ́similə giống như, tương tự như
2531 similarly adv ́similəli tương tự, giống nhau
2532 simple adj simpl đơn, đơn giản, dễ dàng
2533 simply adv ́simpli một cách dễ dàng, giản dị
2534 since prep, conj, adv sins từ, từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
2535 sincere adj sin ́siə thật thà, thẳng thắng, chân thành
2536 sincerely adv sin’siəli một cách chân thành
2537 sing v siɳ hát, ca hát
2538 singer n ́siηə ca sĩ
2539 singing n ́siηiη sự hát, tiếng hát
2540 single adj siɳgl đơn, đơn độc, đơn lẻ
2541 sink v sɪŋk chìm, lún, đắm
2542 sir n sə: xưng hô lịch sự Ngài, Ông
2543 sister n sistə chị, em gái
2544 sit v sit ngồi. sit down: ngồi xuống
2545 situation n ,sit∫u’ei∫n hoàn cảnh, địa thế, vị trí
2546 size n saiz cỡ. đã được định cỡ
2547 skilful adj ́skilful tài giỏi, khéo tay
2548 skilfully adv ́skilfulli tài giỏi, khéo tay
2549 skill n skil kỹ năng, kỹ sảo
2550 skilled adj skild có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
2551 skin n skin da, vỏ
2552 skirt n skɜːrt váy, đầm
2553 sky n skaɪ trời, bầu trời
2554 sleep v, n sli:p ngủ; giấc ngủ
2555 sleeve n sli:v tay áo, ống tay
2556 slice n, v slais miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
2557 slide v slaid trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
2558 slight adj slait mỏng manh, thon, gầy
2559 slightly adv slaitli mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
2560 slip v slip trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
2561 slope n, v sloup dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
2562 slow adj slou chậm, chậm chạp
2563 slowly adv slouli một cách chậm chạp, chậm dần
2564 small adj smɔ:l nhỏ, bé
2565 smart adj sma:t mạnh, ác liệt, khéo léo, khôn khéo
2566 smash v, n smæʃ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
2567 smell v, n smɛl ngửi; sự ngửi, khứu giác
2568 smile v, n smail cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
2569 smoke n, v smouk khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
2570 smoking n smoukiη sự hút thuốc
2571 smooth adj smu:ð nhẵn, trơn, mượt mà
2572 smoothly adv smu:ðli một cách êm ả, trôi chảy
2573 snake n sneik con rắn; người nham hiểm, xảo trá
2574 snow n, v snou tuyết; tuyết rơi
2575 so adv, conj sou như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên so thất để, để cho, để mà
2576 soap n soup xà phòng
2577 social adj sou∫l có tính xã hội
2578 socially adv ́souʃəli có tính xã hội
2579 society n sə’saiəti xã hội
2580 sock n sɔk tất ngắn, miếng lót giày
2581 soft adj sɔft mềm, dẻo
2582 softly adv sɔftli một cách mềm dẻo
2583 software n sɔfweз phần mềm (m.tính)
2584 soil n sɔɪl đất trồng; vết bẩn
2585 soldier n souldʤə lính, quân nhân
2586 solid adj, n sɔlid rắn; thể rắn, chất rắn
2587 solution n sə’lu:ʃn sự giải quyết, giải pháp
2588 solve v sɔlv giải, giải thích, giải quyết
2589 some det, pron sʌm một it, một vài
2590 somebody, someone pron sʌmbədi người nào đó
2591 somehow adv ́sʌm ̧hau không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
2592 something pron sʌmθiɳ một điều gì đó, một việc gì đó, mộ cái gì đó
2593 spend v spɛnd tiêu, xài
2594 spice n spais gia vị
2595 spicy adj ́spaisi có gia vị
2596 spider n ́spaidə con nhện
2597 spin v spin quay, quay tròn
2598 spirit n ˈspɪrɪt tinh thần, tâm hồn, linh hồn
2599 spiritual adj spiritjuəl (thuộc) tinh thần, linh hồn
2600 spite n spait sự giận, sự hận thù; in spite of: mặc dù, bất chấp
2601 split v, n split chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách sự chia ra
2602 spoil v spɔil cướp, cướp đọat
2603 spoken adj spoukn nói theo 1 cách nào đó
2604 spoon n spu:n cái thìa
2605 sport n spɔ:t thể thao
2606 spot n spɔt dấu, đốm, vết
2607 spray n, v spreɪ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
2608 spread v spred trải, căng ra, bày ra; truyền bá
2609 spring n sprɪŋ mùa xuân
2610 square adj, n skweə vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
2611 squeeze v, n skwi:z ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
2612 stable adj, n steibl ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngựa
2613 staff n sta:f gậy
2614 stage n steɪdʒ tầng, bệ, sân khấu, giai đoạn
2615 stair n steə bậc thang
2616 stamp n, v stæmp tem; dán tem
2617 stand v, n stænd đứng, sự đứng. stand up: đứng đậy
2618 standard n, adj stændəd tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
2619 star n, v stɑ: ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
2620 stare v, n steə(r) nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
2621 start v, n stɑ:t bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
2622 state n, adj, v steit nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
2623 statement n steitmənt sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
2624 station n steiʃn trạm, điểm, đồn
2625 statue n stæt∫u: tượng
2626 status n ˈsteɪtəs , ˈstætəs tình trạng
2627 stay v, n stei ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
2628 steadily adv stedili vững chắc, vững vàng, kiên định
2629 steady adj stedi vững chắc, vững vàng, kiến định
2630 steal v sti:l ăn cắp, ăn trộm
2631 steam n stim hơi nước
2632 steel n sti:l thép, ngành thép
2633 steep adj sti:p dốc, dốc đứng
2634 steeply adv sti:pli dốc, cheo leo
2635 steer v stiə lái (tàu, ô tô…)
2636 step n, v step bước; bước, bước đi
2637 stick v, n stick đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
2638 stick out, stick for đòi, đạt được cái gì
2639 sticky adj stiki dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp
2640 stiff adj stif cứng, cứng rắn, kiên quyết
2641 stiffly adv stifli cứng, cứng rắn, kiên quyết
2642 still adv, adj stil đứng yên; vẫn, vẫn còn
2643 sting v, n stiɳ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
2644 stir v stə: khuấy, đảo
2645 stock n stə: kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
2646 stomach n ˈstʌmək dạ dày
2647 stone n stoun đá
2648 stop v, n stɔp dừng, ngưng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngưng, sự đỗ lại
2649 store n, v stɔ: cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
2650 storm n stɔ:m cơn giông, b~o
2651 story n stɔ:ri chuyện, câu chuyện
2652 stove n stouv bếp lò, lò sưởi
2653 straight adv, adj streɪt thẳng, không cong
2654 strain n strein sự căng thẳng, sự căng
2655 strange adj streindʤ xa lạ, chưa quen
2656 strangely adv streindʤli lạ, xa lạ, chưa quen
2657 stranger n streinʤə người lạ
2658 strategy n strætəʤɪ chiến lược
2659 stream n stri:m dòng suối
2660 strength n streɳθ sức mạnh, sức khỏe
2661 stress n, v sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
2662 stressed adj strest bị căng thẳng, bị ép, bị căng
2663 stretch v strɛtʃ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
2664 strict adj strikt nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
2665 strictly adv striktli một cách nghiêm khắc
2666 strike v, n straik đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
2667 striking adj straikiɳ nổi bật, gây ấn tượng
2668 string n strɪŋ dây, sợi dây
2669 strip v, n strip cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
2670 stripe n straɪp sọc, vằn, viền
2671 striped adj straipt có sọc, có vằn
2672 stroke n, v strouk cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
2673 strong adj strɔŋ , strɒŋ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
2674 strongly adv strɔŋli khỏe, chắc chắn
2675 structure n strʌkt∫ə kết cấu, cấu trúc
2676 struggle v, n strʌg(ə)l đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
2677 student n stju:dnt sinh viên
2678 studio n ́stju:diou xưởng phim, trường quay; phòng thu
2679 study n, v stʌdi sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
2680 stuff n stʌf chất liệu, chất
2681 stupid adj ˈstupɪd , ˈstyupɪd ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
2682 style n stail phong cách, kiểu, mẫu, loại
2683 subject n ˈsʌbdʒɪkt chủ đề, đề tài; chủ ngữ
2684 substance n sʌbstəns chất liệu; bản chất; nội dung
2685 substantial adj səb ́stænʃəl thực tế, đáng kể, quan trọng
2686 substantially adv səb ́stænʃəli về thực chất, về căn bản
2687 substitute n, v ́sʌbsti ̧tju:t người, vật thay thế; thay thế
2688 succeed v s>ək’si:d nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
2689 success n sək’si:d sự thành công, sự thành đạt
2690 successful adj səkˈsɛsfəl thành công, thắng lợi, thành đạt
2691 successfully adv səkˈsɛsfəlli thành công, thắng lợi, thành đạt
2692 such det, pron sʌtʃ như thế, như vậy, như là. such as đến nỗi, đến mức
2693 suck v sʌk bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
2694 sudden adj sʌdn thình lình, đột ngột
2695 suddenly adv sʌdnli thình lình, đột ngột
2696 suf n stri:t phố, đường phố
2697 suffer v sΛfə(r) chịu đựng, chịu thiệt hại, đấu khổ
2698 suffering n sΛfəriŋ sự đau đớn, sự đau khổ
2699 sufficient adj sə’fi∫nt (+ for) đủ, thích đáng
2700 sufficiently adv sə’fiʃəntli đủ, thích đáng
2701 sugar n ʃugə đường
2702 suggest v sə’dʤest đề nghị, đề xuất; gợi
2703 suggestion n sə’dʤestʃn sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
2704 suit n, v su:t bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
2705 suitable adj ́su:təbl hợp, phù hợp, thích hợp với
2706 suitcase n ́su:t ̧keis va li
2707 suited adj ́su:tid hợp, phù hợp, thích hợp với
2708 sum n sʌm tổng, toàn bộ
2709 summary n ˈsʌməri bản tóm tắt
2710 summer n ˈsʌmər mùa hè
2711 sun n sʌn mặt trời
2712 Sunday n ́sʌndi Chủ nhật
2713 superior adj su:’piəriə(r) cao, chất lượng cao
2714 supermarket n ́su:pə ̧ma:kit siêu thị
2715 supply n, v sə’plai sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
2716 support n, v sə ́pɔ:t sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
2717 supporter n sə ́pɔ:tə vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
2718 suppose v sə’pəƱz cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
2719 sure adj, adv ʃuə chắc chắn, xác thực. make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
2720 surely adv ́ʃuəli chắc chắn
2721 surface n ˈsɜrfɪs mặt, bề mặt
2722 surname n ˈsɜrˌneɪm họ
2723 surprise n, v sə’praiz sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
2724 surprised adj sə: ́praizd ngạc nhiên (+ at)
2725 surprising adj sə: ́praiziη làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
2726 surprisingly adv sə’praiziηli làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
2727 surround v sə’raƱnd vây quanh, bao quanh
2728 surrounding adj sə.ˈrɑʊ(n)diɳ sự vây quanh, sự bao quanh
2729 surroundings n sə ́raundiηz vùng xung quanh, môi trường xung quanh
2730 survey n, v sə:vei sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
2731 survive v sə’vaivə sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
2732 suspect v, n səs ́pekt nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
2733 suspicion n səs’pi∫n sự nghi ngờ, sự ngờ vực
2734 suspicious adj səs ́piʃəs có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
2735 swallow v swɔlou nuốt, nuốt chửng
2736 swear v sweə chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
2737 swearing n lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
2738 sweat n, v swet mồ hôi; đổ mồ hôi
2739 sweater n swetз người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lấo động
2740 sweep v swi:p quét
2741 sweet adj, n swi:t ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
2742 swell v swel phồng, sưng lên
2743 swelling n ́sweliη sự sưng lên, sự phồng ra
2744 swim v swim bơi lội
2745 swimming n ́swimiη sự bơi lội
2746 swimming pool n bể nước
2747 swing n, v swiŋ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
2748 switch n, v switʃ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi. switch sth off ngắt điện. switch sth on bật điện
2749 swollen adj ́swoulən sưng phồng, phình căng
2750 swollen swell v ́swoulən, swel phồng lên, sưng lên
2751 symbol n simbl biểu tượng, ký hiệu
2752 sympathetic adj ̧simpə ́θetik đồng cảm, đáng mến, dễ thương
2753 sympathy n ́simpəθi sự đồng cảm, sự đồng ý
2754 system n sistim hệ thống, chế độ
2755 table n teibl cái bàn
2756 tablet n tæblit tấm, bản, thẻ phiến
2757 tackle v, n tækl or ‘teikl giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
2758 tail n teil đuôi, đoạn cuối
2759 take v teik sự cầm nắm, sự lấy. take sth off: cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
2760 take care of sự giữ gìn. care for trông nom, chăm sóc
2761 take part in tham gia (vào)
2762 take sth over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
2763 talk v, n tɔ:k nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
2764 tall adj tɔ:l cao
2765 tank n tæŋk thùng, két, bể
2766 tap v, n tæp mở vòi, đóng vòi; vòi, khóa
2767 tape n teip băng, băng ghi âm; dải, dây
2768 target n ta:git bia, mục tiêu, đích
2769 task n tɑːsk nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
2770 taste n, v teist vị, vị giác; nếm
2771 tax n, v tæks thuế; đánh thuế
2772 taxi n tæksi xe tắc xi
2773 tea n ti: cây chè, trà, chè
2774 teach v ti:tʃ dạy
2775 teacher n ti:t∫ə giáo viên
2776 teaching n ti:t∫iŋ sự dạy, công việc dạy học
2777 team n ti:m đội, nhóm
2778 tear v, n tiə xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
2779 technical adj teknikl (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
2780 technique n tek’ni:k kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
2781 technology n tek’nɔlədʤi kỹ thuật học, công nghệ học
2782 telephone (phone) n, v ́telefoun máy điện thoại, gọi điện thoại
2783 television (TV) n ́televiʒn vô tuyến truyền hình
2784 tell v tel nói, nói với
2785 temperature n ́tempritʃə nhiệt độ
2786 temporarily adv tempзrзlti tạm
2787 temporary adj ˈtɛmpəˌrɛri tạm thời, nhất thời
2788 tend v tend trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
2789 tendency n ˈtɛndənsi xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
2790 tension n tenʃn sự căng, độ căng, tình trạng căng
2791 tent n tent lều, rạp
2792 term n tɜ:m giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
2793 terrible adj terəbl khủng khiếp, ghê sợ
2794 terribly adv terəbli tồi tệ, không chịu nổi
2795 test n, v test bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
2796 text n tɛkst nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề
2797 than prep, conj ðæn hơn
2798 thank v θæŋk cám ơn
2799 thank you exclamation, n cảm ơn bạn (ông bà, anh chị…)
2800 thanks exclamation, n θæŋks sự cảm ơn, lời cảm ơn
2801 that pron, conj, det ðæt người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
2802 the ði:, ði, ðз cái, con, người, ấy này….
2803 theatre n ˈθiətər rạp hát, nhà hát
2804 their det ðea(r) của chúng, của chúng nó, của họ
2805 theirs n, pro ðeəz của chúng, của chúng nó, của họ
2806 them n, pro ðem chúng, chúng nó, họ
2807 theme n θi:m đề tài, chủ đề
2808 themselves n, pro ðəm’selvz tự chúng, tự họ, tự
2809 then adv ðen khi đó, lúc đó, tiếp đó
2810 theory n θiəri lý thuyết, học thuyết
2811 there adv ðeз ở nơi đó, tại nơi đó
2812 therefore adv ðeəfɔ:(r) bởi vậy, cho nên, vì thế
2813 they n, pro ðei chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
2814 thick adj θik dày; đậm
2815 thickly adv θikli dày; dày đặc; thành lớp dày
2816 thickness n ́θiknis tính chất dày, độ dày, bề dày
2817 thief n θi:f kẻ trộm, kẻ cắp
2818 thin adj θin mỏng, mảnh
2819 thing n θiŋ cái, đồ, vật
2820 think v θiŋk nghĩ, suy nghĩ
2821 thinking n θiŋkiŋ sự suy nghĩ, ý nghĩ
2822 thirsty adj ́θə:sti khát, cảm thấy khát
2823 this n, det, pro ðis cái này, điều này, việc này
2824 thorough adj θʌrə cẩn thận, kỹ lưỡng
2825 thoroughly adv θʌrəli kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
2826 though adv, conj ðəʊ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy >nhiên, tuy vậy
2827 thought n θɔ:t sự suy nghĩ, khả >năng suy nghĩ; ý >nghĩ, tư tưởng, tư duy
2828 thread n θred chỉ, sợi chỉ, sợi dây
2829 threat n θrɛt sự đe dọa, lời đe dọa
2830 threaten v θretn dọa, đe dọa
2831 threatening adj ́θretəniη sự đe dọa, sự hăm dọa
2832 throat n θrout cổ, cổ họng
2833 through adv, prep θru: qua, xuyên qua
2834 throughout adv, prep θru:’aut khắp, suốt
2835 throw v θrou ném, vứt, quăng. throw sth away: >ném đi, vứt đi, liệng đi
2836 thumb n θʌm ngón tay cái
2837 Thursday (abbr Thur, Thurs) n ́θə:zdi thứ 5
2838 thus adv ðʌs như vậy, như thế, do đó
2839 ticket n tikit
2840 tidy adj, v ́taidi sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm >cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
2841 tie v, n tai buộc, cột, trói; dây buộc, dây trói, >dây giày. tie sth up có quan hệ >mật >thiết, gắn chặt
2842 tight adj, adv tait kín, chặt, chật
2843 tightly adv taitli chặt chẽ, sít sao
2844 till, until til cho đến khi, tới lúc mà
2845 time n taim thời gian, thì giờ
2846 timetable n ́taimteibl kế hoạch làm việc, thời gian biểu
2847 tin n tɪn thiếc
2848 tiny adj taini rất nhỏ, nhỏ xíu
2849 tip n, v tip đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp >đầu vào
2850 tire v taiз làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; >lốp, vỏ xe
2851 tired adj taɪəd mệt, muốn ngủ, nhàm chán
2852 tiring adj ́taiəriη sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
2853 title n taɪtl đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
2854 to prep, tu:, tu, tз theo hướng, tới
2855 today adv, n tə’dei vào ngày này; hôm nay, ngày nay
2856 toe n tou ngón chân (người)
2857 together adv tə’geðə cùng nhau, cùng với
2858 toilet n ́tɔilit nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa >mặt, ăn mặc, chải tóc…)
2859 tomato n tə ́ma:tou cà chua
2860 tomorrow adv, n tə’mɔrou vào ngày mai; ngày mai
2861 ton n tΔn tấn
2862 tone n toun tiếng, giọng
2863 tongue n tʌη lưỡi
2864 tonight adv, n tə ́nait vào đêm nay, vào tối nay; đêm >nay, tối nay
2865 tonne n tʌn tấn
2866 too adv tu: cũng
2867 tool n tu:l dụng cụ, đồ dùng
2868 tooth n tu:θ răng
2869 top n, adj tɒp chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
2870 topic n tɒpɪk đề tài, chủ đề
2871 total adj, n toutl tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn >bộ số lượng
2872 totally adv toutli hoàn toàn
2873 touch v, n tʌtʃ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự >tiếp xúc
2874 tough adj tʌf chắc, bền, dai
2875 tour n, v tuə cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, >chuyến du lịch; đi du lịch
2876 tourist n tuərist khách du lịch
2877 towards prep tə ́wɔ:dz theo hướng, về hướng
2878 towel n taʊəl khăn tắm, khăn lấu
2879 tower n tauə tháp
2880 town n taun thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
2881 toy n, adj tɔi đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ >chơi
2882 trace v, n treis phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, >phác họa; dấu, vết, một chút
2883 track n træk phần của đĩa; đường mòn, đường >đua
2884 trade n, v treid thương mại, buôn bán; buôn bán, >trao đổi
2885 trading n treidiη sự kinh >doanh, việc mua bán
2886 tradition n trə ́diʃən truyền thống
2887 traditional adj trə ́diʃənəl theo truyền thống, theo lối cổ
2888 traditionally adv trə ́diʃənəlli (thuộc) truyền thống, là truyền >thống
2889 traffic n træfik sự đi lại, sự giao thông, sự >chuyển >động
2890 train n, v trein xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, >đào tạo
2891 training n trainiŋ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào >tạo
2892 transfer v, n trænsfə: dời, di chuyển; sự di chuyển, sự >dời chỗ
2893 transform v træns’fɔ:m thay đổi, biến đổi
2894 translate v træns ́leit dịch, biên dịch, phiên dịch
2895 translation n træns’leiʃn sự dịch
2896 transparent adj træns ́pærənt trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
2897 transport n trænspɔ:t sự vận chuyển, sự vận tải; >phương tiện đi lại
2898 trap n, v træp đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; >bẫy, giữ, chặn lại
2899 travel v, n trævl đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, >những chuyến đi
2900 traveller n trævlə người đi, lữ khách
2901 treat v tri:t đối xử, đối đãi, cư xử
2902 treatment n tri:tmənt sự đối xử, >sự cư xử
2903 tree n tri: cây
2904 trend n trend phương hướng, xu hướng, chiều >hướng
2905 trial n traiəl sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
2906 triangle n ́trai ̧æηgl hình tam giác
2907 trick n, v trik mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt, >lừa gạt
2908 trip n,v trip cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi >dạo, du ngoạn
2909 tropical adj ́trɔpikəl nhiệt đới
2910 trouble n trʌbl điều lo lắng, điều muộn phiền
2911 trousers n ́trauzə:z quần tây
2912 truck n trʌk sự trao đổi, sự đổi chác
2913 TRUE adj tru: đúng, thật
2914 truly adv tru:li đúng sự thật, đích thực, thực sự
2915 trust n, v trʌst niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
2916 truth n tru:θ sự thật
2917 try v trai thử, cố gắng
2918 tube n tju:b ống, tuýp
2919 Tuesday (abbr Tue, Tues) n ́tju:zdi thứ 3
2920 tune n, v tun , tyun điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
2921 tunnel n tʌnl đường hầm, hang
2922 turn v, n tə:n quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
2923 TV television vô tuyến truyền hình
2924 twice adv twaɪs hai lần
2925 twin n, adj twɪn sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
2926 twist v, n twist xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
2927 twisted adj twistid được xoắn, được cuộn
2928 type n, v taip loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
2929 typical adj ́tipikəl tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
2930 typically adv ́tipikəlli điển hình, tiêu biểu
2931 tyre n taiз lốp, vỏ xe
2932 ugly adj ʌgli xấu xí, xấu xa
2933 ultimate adj ˈʌltəmɪt cuối cùng, sau cùng
2934 ultimately adv ́ʌltimətli cuối cùng, sau cùng
2935 umbrella n ʌm’brelə ô, dù
2936 unable adj ʌn’eibl không có năng lực, không có tài, không thể, không có khẳ năng
2937 unacceptable adj ʌnək’septəbl không chấp nhận được
2938 unacceptable ̧ʌnək ́septəbl không thể chấp nhận
2939 uncertain adj ʌn’sə:tn thiếu chính xác, không chắc chắn
2940 uncertain, certain ʌn’sə:tn không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
2941 uncle n ʌηkl chú, bác
2942 uncomfortable adj ʌη ́tkʌmfətəbl bất tiện, khó chịu, không thoải má
2943 uncomfortable ʌη ́kʌmfətəbl bất tiện, không tiện lợi
2944 unconscious adj ʌn’kɔnʃəs bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
2945 unconscious ʌn’kɔnʃəs bất tỉnh, ngất đi
2946 uncontrolled adj ʌnkən’trould không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
2947 uncontrolled ʌnkən’trould không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
2948 under adv, prep ʌndə dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
2949 underground adj, adv ʌndəgraund dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
2950 underneath prep, adv ̧ʌndə ́ni:θ dưới, bên dưới
2951 understand v ʌndə’stænd hiểu, nhận thức
2952 understanding n ʌndərˈstændɪŋ trí tuệ, sự hiểu biết
2953 underwater adj, adv ́ʌndə ̧wɔtə ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
2954 underwear n ʌndəweə quần lót
2955 undo v ʌn ́du: tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
2956 unemployed adj ̧ʌnim ́plɔid thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
2957 unemployment n Δnim’ploimзnt sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
2958 unexpected adj ̧ʌniks ́pektid bất ngờ, gây ngạc nhiên
2959 unexpectedly adv Δniks’pektid bất ngờ, gây ngạc nhiên
2960 unfair adj ʌn ́fɛə gian lận, không công bằng; bất lợi
2961 Unfair, unfairly ʌn ́fɛə không đúng, không công bằng, gian lận
2962 unfairly adv ʌn ́fɛəli gian lận, không công bằng; bất lợi
2963 unfortunate adj Λnfo:’t∫əneit không may, rủi ro, bất hạnh
2964 unfortunately adv ʌn ́fɔ:tʃənətli một cách đáng tiếc, một cách không may
2965 unfriendly adj ʌn ́frendli không thân thiện, không có thiện cảm
2966 unhappiness n ʌn ́hæpinis nỗi buồn, sự bất hạnh
2967 unhappy adj ʌn ́hæpi buồn rầu, khốn khổ
2968 uniform n, adj ˈjunəˌfɔrm đồng phục; đều, giống nhấu, đồng dạng
2969 unimportant adj ̧ʌnim ́pɔ:tənt khônh quan trọng, không trọng đạ
2970 union n ju:njən liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
2971 unique adj ju: ́ni:k độc nhất vô nhị
2972 unit n ju:nit đơn vị
2973 unite v ju: ́nait liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
2974 united adj ju:’naitid liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
2975 universe n ju:nivə:s vũ trụ
2976 university n ̧ju:ni ́və:siti trường đại học
2977 unkind adj ʌn ́kaind độc ác, tàn nhẫn
2978 unknown adj ʌn’noun không biết
2979 unless conj ʌn ́les trừ phi, trừ khi, nếu không
2980 unlike prep, adj ʌn ́laik khác, không giống
2981 unlikely adj ʌnˈlaɪkli không thể xảy ra, không chắc xảy ra
2982 unload v ʌn ́loud cất gánh nặng, dỡ hàng
2983 unlucky adj ʌn ́lʌki không gặp may, bất hạnh
2984 unnecessary adj ʌn’nesisəri không cần thiết, không mong muốn
2985 unpleasant adj ʌn’plezənt không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
2986 unreasonable adj ʌnˈrizənəbəl vô lý
2987 unsteady adj ʌn ́stedi không chắc, không ổn định
2988 unsuccessful adj ̧ʌnsək ́sesful không thành công, thất bại
2989 untidy adj ʌn ́taidi không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
2990 until, till conj, prep ʌn ́til trước khi, cho đến khi
2991 Unusual ʌn ́ju:ʒuəl hiếm, khác thường
2992 unusually adv ʌn ́ju:ʒuəlli cực kỳ, khác thường
2993 Unwilling ʌn ́wiliη không muốn, không có ý định
2994 unwillingly adv ʌn ́wiliηgli không sẵn lòng, miễn cưỡng
2995 up adv, prep Λp ở trên, lên trên, lên
2996 upon prep ə ́pɔn trên, ở trên
2997 upper adj ́ʌpə cao hơn
2998 upset v, adj ʌpˈsɛt làm đổ, đánh đổ
2999 upsetting adj ʌp ́setiη tính đánh đổ, làm đổ
3000 upside down adv ́ʌp ̧said lộn ngược
3101 wheel n wil bánh xe
3102 when adv, pron, conj wen khi, lúc, vào lúc nào
3103 whenever conj wen’evə bất cứ lúc nào, lúc nào
3104 where adv, conj weər đâu, ở đâu; nơi mà
3105 whereas conj weə’ræz nhưng trái lại, trong khi mà
3106 wherever conj weər’evə(r) ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
3107 whether conj ́weðə có..không; có… chăng; không biết có.. không
3108 which n, det, pro witʃ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
3109 while n, conj wail trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
3110 whilst conj wailst trong lúc, trong khi
3111 whisper v, n ́wispə nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
3112 whistle n, v wisl sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
3113 white adj, n wai:t trắng; màu trắng
3114 who n, pro hu: ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
3115 whoever n, pro hu:’ev ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
3116 whole adj, n həʊl bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
3117 whom n, pro hu:m ai, người nào; người mà
3118 whose n, det, pro hu:z của ai
3119 why adv wai tại sao, vì sao
3120 wide adj waid rộng, rộng lớn
3121 widely adv ́waidli nhiều, xa; rộng rãi
3122 width n wɪdθ; wɪtθ tính chất rộng, bề rộng
3123 wife n waif vợ
3124 wild adj waɪld dại, hoang
3125 wildly adv waɪldli dại, hoang
3126 will v, n, modal wil sẽ; ý chí, ý định
3127 willing adj ́wiliη bằng lòng, vui lòng, muốn
3128 willingly adv wiliηli sẵn lòng, tự nguyện
3129 willingness n ́wiliηnis sự bằng lòng, sự vui lòng
3130 win v win chiếm, đọat, thu được
3131 wind v wind quấn lại, cuộn lại. wind sth up: lên dây, quấn, giải quyết
3132 window n windəʊ cửa sổ
3133 wine n wain rượu, đồ uống
3134 wing n wiη cánh, sự bay, sự cất cánh
3135 winner n winər người thắng cuộc
3136 winning adj ́winiη đang dành thắng lợi, thắng cuộc
3137 winter n ˈwɪntər mùa đông
3138 wire n waiə dây (kim loại)
3139 wise adj waiz khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
3140 wish v, n wi∫ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
3141 with prep wið với, cùng
3142 withdraw v wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ rút, rút khỏi, rút lui
3143 within prep wið ́in trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
3144 without prep wɪðˈaʊt , wɪθaʊt không, không có
3145 witness n, v witnis sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
3146 woman n wʊmən đàn bà, phụ nữ
3147 wonder v wʌndə ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
3148 wonderful adj ́wʌndəful phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
3149 wood n wud gỗ
3150 wooden adj ́wudən làm bằng gỗ
3151 wool n wul len
3152 work v, n wɜ:k làm việc, sự làm việc
3153 worker n wə:kə người lao động
3154 working adj ́wə:kiη sự làm, sự làm việc
3155 world n wɜ:ld thế giới
3156 worried adj ́wʌrid bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng.
3157 worry v, n wʌri lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
3158 worrying adj ́wʌriiη gây lo lắng, gây lo nghĩ
3159 worse, worst, bad xấu
3160 worship n, v ˈwɜrʃɪp sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
3161 worth adj wɜrθ đáng giá, có giá trị
3162 would v, modal wud sẽ
3163 wound n, v waund vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
3164 wounded adj wu:ndid bị thương
3165 wrap v ræp gói, bọc, quấn
3166 wrapping n ræpiɳ vật bao bọc, vật quấn quanh
3167 wrist n rist cổ tay
3168 write v rait viết
3169 writer n raitə người viết
3170 writing n ́raitiη sự viết
3171 written adj ritn viết ra, được thảo ra
3172 wrong adj, adv rɔɳ sai. go wrong mắc lỗi, sai lầm
3173 wrongly adv ́rɔηgli một cách bất công, không đúng
3174 yard n ja:d sân, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
3175 yawn v, n jɔ:n há miệng; cử chỉ ngáp
3176 yeah exclamation jeə vâng, ư
3177 year n jə: năm
3178 yellow adj, n jelou vàng; màu vàng
3179 yes n, exclamation jes vâng, phải, có chứ
3180 yesterday adv, n jestədei hôm qua
3181 yet adv, conj yet còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
3182 you pron ju: anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
3183 young adj jʌɳ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
3184 your det jo: của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
3185 yours n, pro jo:z cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
3186 Yours sincerely bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
3187 Yours Truly lời kết thúc thư (bạn chân thành của…)
3188 yourself pron jɔ:’self tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
3189 youth n ju:θ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
3190 zero number ziərou số không
3191 zone n zoun khu vực, miền, vùng
3101 wheel n wil bánh xe
3102 when adv, pron, conj wen khi, lúc, vào lúc nào
3103 whenever conj wen’evə bất cứ lúc nào, lúc nào
3104 where adv, conj weər đâu, ở đâu; nơi mà
3105 whereas conj weə’ræz nhưng trái lại, trong khi mà
3106 wherever conj weər’evə(r) ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
3107 whether conj ́weðə có..không; có… chăng; không biết có.. không
3108 which n, det, pro witʃ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
3109 while n, conj wail trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
3110 whilst conj wailst trong lúc, trong khi
3111 whisper v, n ́wispə nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
3112 whistle n, v wisl sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
3113 white adj, n wai:t trắng; màu trắng
3114 who n, pro hu: ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
3115 whoever n, pro hu:’ev ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
3116 whole adj, n həʊl bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
3117 whom n, pro hu:m ai, người nào; người mà
3118 whose n, det, pro hu:z của ai
3119 why adv wai tại sao, vì sao
3120 wide adj waid rộng, rộng lớn
3121 widely adv ́waidli nhiều, xa; rộng rãi
3122 width n wɪdθ; wɪtθ tính chất rộng, bề rộng
3123 wife n waif vợ
3124 wild adj waɪld dại, hoang
3125 wildly adv waɪldli dại, hoang
3126 will v, n, modal wil sẽ; ý chí, ý định
3127 willing adj ́wiliη bằng lòng, vui lòng, muốn
3128 willingly adv wiliηli sẵn lòng, tự nguyện
3129 willingness n ́wiliηnis sự bằng lòng, sự vui lòng
3130 win v win chiếm, đọat, thu được
3131 wind v wind quấn lại, cuộn lại. wind sth up: lên dây, quấn, giải quyết
3132 window n windəʊ cửa sổ
3133 wine n wain rượu, đồ uống
3134 wing n wiη cánh, sự bay, sự cất cánh
3135 winner n winər người thắng cuộc
3136 winning adj ́winiη đang dành thắng lợi, thắng cuộc
3137 winter n ˈwɪntər mùa đông
3138 wire n waiə dây (kim loại)
3139 wise adj waiz khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
3140 wish v, n wi∫ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
3141 with prep wið với, cùng
3142 withdraw v wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ rút, rút khỏi, rút lui
3143 within prep wið ́in trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
3144 without prep wɪðˈaʊt , wɪθaʊt không, không có
3145 witness n, v witnis sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
3146 woman n wʊmən đàn bà, phụ nữ
3147 wonder v wʌndə ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
3148 wonderful adj ́wʌndəful phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
3149 wood n wud gỗ
3150 wooden adj ́wudən làm bằng gỗ
3151 wool n wul len
3152 work v, n wɜ:k làm việc, sự làm việc
3153 worker n wə:kə người lao động
3154 working adj ́wə:kiη sự làm, sự làm việc
3155 world n wɜ:ld thế giới
3156 worried adj ́wʌrid bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng.
3157 worry v, n wʌri lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
3158 worrying adj ́wʌriiη gây lo lắng, gây lo nghĩ
3159 worse, worst, bad xấu
3160 worship n, v ˈwɜrʃɪp sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
3161 worth adj wɜrθ đáng giá, có giá trị
3162 would v, modal wud sẽ
3163 wound n, v waund vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
3164 wounded adj wu:ndid bị thương
3165 wrap v ræp gói, bọc, quấn
3166 wrapping n ræpiɳ vật bao bọc, vật quấn quanh
3167 wrist n rist cổ tay
3168 write v rait viết
3169 writer n raitə người viết
3170 writing n ́raitiη sự viết
3171 written adj ritn viết ra, được thảo ra
3172 wrong adj, adv rɔɳ sai. go wrong mắc lỗi, sai lầm
3173 wrongly adv ́rɔηgli một cách bất công, không đúng
3174 yard n ja:d sân, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
3175 yawn v, n jɔ:n há miệng; cử chỉ ngáp
3176 yeah exclamation jeə vâng, ư
3177 year n jə: năm
3178 yellow adj, n jelou vàng; màu vàng
3179 yes n, exclamation jes vâng, phải, có chứ
3180 yesterday adv, n jestədei hôm qua
3181 yet adv, conj yet còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
3182 you pron ju: anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
3183 young adj jʌɳ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
3184 your det jo: của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
3185 yours n, pro jo:z cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
3186 Yours sincerely bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
3187 Yours Truly lời kết thúc thư (bạn chân thành của…)
3188 yourself pron jɔ:’self tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
3189 youth n ju:θ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
3190 zero number ziərou số không
3191 zone n zoun khu vực, miền, vùng