Từ vựng tiếng Hàn lĩnh vực Nhân Sự
1. 임원 Cấp lãnh đạo
2. 임차료 Tiền thuê/ mượn
3. 임차보증금 Tiền bảo lãnh thuê
4. 입금확인서 Xác nhận đóng tiền
5. 인원계획 Kế hoạch nhân sự
6. 인원현황 Số lượng nhân sự
7. 인출 Rút (tiền)
8. 일반관리비 Chi phí quản lý chung
9. 일용직근로계약서 Hợp đồng lao động theo ngày
10. 일용직노임단가 Đơn giá nhân công một ngày
11. 일일업무실적 Kết quả kinh doanh hằng ngày
12. 임명장 Thư bổ nhiệm
13. 입사지원서 Đơn xin việc
14. 자기자금 Vốn tự có
15. 자산감가상각 Khấu hao tài sản
16. 자산총계 Tổng tài sản
17. 자재 Nguyên liệu
18. 자재입고 Nhập kho nguyên phụ liệu
19. 자재청구 Yêu cầu về nguyên phụ liệu
20. 작업일보 Nhật ký công việc
21. 잡비 Tạp phí
22. 장기 Dài hạn
23. 장기대여금 Tiền cho vay dài hạn
24. 장비점검일지 Nhật ký kiểm tra máy móc
25. 재고자산 Tài sản tồn kho
26. 재고품 Hàng tồn kho
27. 재질 Chất liệu
28. 적금 Tiền tích lũy
29. 적립금 Tiền tích lũY
30. 적용분야 Lĩnh vực áp dụng
31. 전공분야 Lĩnh vực chuyên môn
32. 전도금 Tiền đặt cọc, tiền trả trước
33. 재료비 Chi phí nguyên liệu
34. 재무구조 Cấu trúc tài chính
35. 재무제표 Báo cáo tài chính
36. 재무현황 Tình hình tài chính
37. 재산세 Thuế tài sản
38. 재직증명서 Giấy chứng nhận công tác
39. 전력비 Tiền điện
40. 전물기술인력 Nhân lực kỹ thuật chuyên môn
41. 전압 Điện áp
42. 전자우편 Thư điện tử
43. 접대비 Chi phí tiếp khách
44.제조원가 Đơn giá sản xuất
45. 제품 생산공정도 Qui trình sản xuất sản phẩm
46. 제품 시장규묘 Qui mô thị trường sản phẩm
47. 제품 특성 및 기술성 Tính chất kỹ thuật và đặc tính sản phẩm
48. 제품유통경로 Kênh lưu thông hàng hóa
49. 제품특성 Đặc tính sản phẩm
50. 제세금납부 , 신고 Khai báo và đóng các loại thuế
51. 제조업 Ngành nghề chế tạo
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về Kinh Tế
7 Bất quy tắc trong tiếng Hàn