Tổng hợp những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới
Add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract /səb’trækt/ trừ
All /ɔ:l/ tất cả >< none /nʌn/ không chút nào
Alive /əˈlaɪv/ sống >< dead /ded/: chết
Alone /ə’loun/ đơn độc >< together /tə’geðə/ cùng nhau
Asleep /əˈsliːp/ buồn ngủ >< awake /əˈweɪk/: tỉnh táo
Back /bæk/ phía sau >< front /frʌnt/ phía trước
Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/: đẹp >< ugly /ˈʌɡ.li/ xấu
Before /bi’fɔ:/ trước >< after /ɑ:ftə/ sau
Begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc
Big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ
Cool /ku:l/ lạnh lùng >< warm /wɔ:m/ ấm áp
Clean /kliːn/ sạch >< dirty /ˈdɝː.t̬i/ bẩn
Dark /dɑ:k/ tối >< light /lait/ sang
Difficult /’difikəlt/ khó >< easy /’i:zi/ dễ
Dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt
East /i:st/ đông >< west /west/ tây
Empty /’empti/ trống không >< full /ful/ đầy
Enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra
Even /’i:vn/ chẵn >< odd /ɒd/ lẻ
Early /ˈɝː.li/ sớm >< late /leɪt/: muộn
Fact /fækt/ sự thật >< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu
Fat /fæt/ béo > < thin /θɪn/ gầy
First /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng
Get /get/ nhận được >< give /giv/ cho, biếu, tặng
Good /ɡʊd/ tốt >< bad /bæd/ xấu
High /hai/ cao >< low /lou/ thấp
Hot /hɑːt/ nóng >< cold /koʊld/ lạnh
Happy /ˈhæp.i/ vui vẻ >< sad /sæd/ buồn bã
Inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài
Jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng
Know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán
Leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/ lưu lại
Left /left/ trái >< right /rait/ phải
Loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng
Most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất
Modern /ˈmɑː.dɚn/: hiện đại >< traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/: truyền thống
Near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa
New /nuː/ mới >< old/oʊld/: cũ
North /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam
On /on/ bật >< off /ɔ:f/ tắt
Open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng
Over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới
Part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ
Play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm
Private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ chung, công cộng
Push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo
Question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời
Raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm
Right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai
Sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
Safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm
Same /seim/ giống nhau >< different /’difrәnt/ khác biệt
Sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng
Sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua
Soft /sɑːft/ mềm >< hard/hɑːrd/: cứng
Single /ˈsɪŋ.ɡəl/ độc thân ><married /ˈmer.id/ đã kết hôn
Through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy
True /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai
Vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /hɔri’zɔntl/ ngang
Wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp
Win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua
Young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già
Laugh /læf / cười >< cry / kraɪ / khóc
Clean /kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti / dơ, bẩn
Good /ɡʊd / tốt >< bad / bæd / xấu
Happy /ˈhæpi / vui vẻ >< sad /sæd / buồn bã
Slow /sloʊ / chậm >< fast /fæst / mau, nhanh
Open /ˈoʊpən / mở >< shut /ʃʌt / đóng
Inside /ɪnˈsaɪd / trong >< outside /ˌaʊtˈsaɪd / ngoài
Under /ˈʌndər / ở dưới >< above /əˈbʌv / trên cao
Day /deɪ / ngày >< night / naɪt / đêm
Wide /waɪd / rộng >< narrow / ˈnæroʊ/ hẹp
Front /frʌnt / trước >< back / bæk / sau
Smooth /smuːð / nhẵn nhụi >< rough / rʌf / xù xì
Hard working /hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/ chăm chỉ >< lazy /lazy /: lười biếng
Pull pʊl/ kéo >< push / pʊʃ / đẩy
Alive / əˈlaɪv / sống >< dead / ded / chết
Buy / baɪ / mua >< sell / sel / bán
Build / bɪld / xây >< destroy / dɪˈstrɔɪ / phá
Bright / braɪt / sáng >< dark / dɑːrk / tối
Left / left / trái >< right / raɪt / phải
Deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ / nông
Full / fʊl / đầy >< empty / ˈempti / rỗng
Fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn / gầy, ốm
Beautiful / ˈbjuːtɪfl / đẹp >< ugly / ˈʌɡli / xấu xí
Strong / strɔːŋ / mạnh >< weak / wiːk / yếu
Old / oʊld / cũ >< new / nuː / mới
Brave / breɪv / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát
Big / bɪɡ / to >< small / smɔːl / nhỏ
Rich / rɪtʃ / giàu >< poor / pɔːr / nghèo
Straight / streɪt / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪd / quanh co
Thick / θɪk / dày >< thin / θɪn / mỏng
Long / lɔːŋ / dài >< short / ʃɔːrt / ngắn
Hot / hɑːt / nóng >< cold / koʊld / lạnh
Tall / tɔːl / cao >< short / ʃɔːrt / thấp
Love / lʌv / yêu >< hate / heɪt / ghét
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo