Home / Tài liệu tiếng Hàn / Những cặp từ tiếng Hàn dễ nhầm lẫn

Những cặp từ tiếng Hàn dễ nhầm lẫn

Những cặp từ tiếng Hàn dễ nhầm lẫn
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn.

네시 (4 giờ) > < 내시 ( thái giám)

집 (nhà) > < 칩 ( khoai tây chiên)

안녕 (xin chào) > < 안경 (mắt kính)

잎 (lá) > < 입 (miệng)

개 (con chó) > < 게 ( con cua)

자 (thước kẻ) > < 차 ( trà)

의사 (bác sĩ) > < 의자 (cái ghế)

팔 (cánh tay) > < 발 (bàn chân)

횐색 (màu xám) > < 회색 (màu trắng)

여권 (hộ chiếu) > < 여관 (nhà trọ)

요리 (nấu ăn) > < 유리 (thủy tinh)

야구 (bóng chày) > < 약국 (nhà thuốc)

그림 (bức tranh) > < 크림 (kem)

뿔 (sừng) > < 풀 (cỏ)

거기 (ở đó) > < 고기 (thịt)

사람 (người) > < 사랑 (yêu)

물건 (đồ vật) > < 건물 (tòa nhà)

생선 (con cá) > < 선생 (giáo viên)

유행 (thời trang) > < 여행 (du lịch)

우리 (chúng ta) > < 오리 (con vịt)

겨울 (mùa đông) > < 거울 (cái gương)

Xem thêm bài:
Bị Động Từ Tiếng Hàn Thường Dùng
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung và cao cấp (Phần 1)