Home / Tài liệu tiếng Hàn / Bị Động Từ Tiếng Hàn Thường Dùng

Bị Động Từ Tiếng Hàn Thường Dùng

Bị Động Từ Tiếng Hàn Thường Dùng
~~~~~ 이 ~~~
깎다 ㅡ 깎이다 : cắt, giảm
놓다 ㅡ 놓이다 :đặt. Để
보다 ㅡ 보이다 :Nhìn. Xem
바꾸다 ㅡ 바뀌다 :thay doi
쌓다 ㅡ 쌓이다 :chồng chất
섞다 ㅡ 섞이다: trộn lẫn
쓰다 ㅡ 쓰이다 : sử dụng. Dùng. Viết. ..


~~~리~~~
걸다 ㅡ 걸 리다; gọi điện
듣다 ㅡ 들리다 :nghe
몰다 ㅡ 몰리다 theo đuổi
밀다 ㅡ 밀리다:đẩy. Xô
열다 ㅡ 열리다: mở
팔다 ㅡ 팔리다 :bán
풀다 ㅡ 풀리다 :tháo gỡ. Tháo ra
~~~ 기 ~~~
감다 ㅡ 감기다 :gội đầu
씻다 ㅡ 씻기다 ;rửa
안다 ㅡ 안기다: ôm
쫓다 ㅡ 쫓기다 ;đuổi đi
찢다 ㅡ 찢기다: xé
밟다 ㅡ밟기다; giẫm đạp
읽다 ㅡ 읽기다 :đọc
잡다 ㅡ 잡기다; bắt
접다 ㅡ 접기다 : gấp lại. Xếp lại
먹다 ㅡ 먹기다: an
☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆☆
Bảng động từ gây khiến
~~~~~이~~~
녹다 ㅡ 녹이다: chảy ra. Tan ra
먹다 ㅡ 먹이다 ;ăn
죽다 ㅡ 죽이다 :chết
보다 ㅡ 보이다 :Xem
~~~히~~~
높다 ㅡ 높히다 :cao
눕다 ㅡ 눕히다 :nằm
앉다 ㅡ 앉히다 :ngồi
읽다 ㅡ 읽히다 :đọc
입다 ㅡ 입히다: mặc
접다 ㅡ 접히다; gấp
좁다 ㅡ 좁히다 :chật hẹp
맞다 ㅡ 맞히다;Dùng
먹다 ㅡ 먹히다; ăn
밟다 ㅡ 밟히다: giẫm. Đạp
잡다 ㅡ 잡히다 : bắt
~~~기~~~
끊다 ㅡ 끊기다 :đun sôi
굶다 ㅡ 굶기다:nhịn đói
맡다 ㅡ 맡기다: giao cho, uỷ thác
벗다 ㅡ 벗기다 :cởi ra. Lột ra
숨다 ㅡ 숨기다 :che, dấu
씻다 ㅡ 씻기다 rửa
옮다 ㅡ 옮기다 : chuyển
웃다 ㅡ 웃기다 :cười
~~~리~~~
날다 ㅡ 날리다 :bay
돌다 ㅡ 돌리다 :xoay,quay
듣다 ㅡ 들리다: nghe
살다 ㅡ 살리다: sống
알다 ㅡ 알리다: biết
울다 ㅡ 울리다:khóc
~~~우~~~~
깨다 ㅡ 깨우다 :thức dạy
서다 ㅡ 세우다 :đứng
자다 ㅡ 재우다:ngủ
타다 ㅡ 태우다 :cháy
~~추~~
낮다 ㅡ 낮추다 :thấp
~~~~구~~~
돋다 ㅡ 돋구다: mọc

Xem thêm:
Tổng hợp Từ Láy trong tiếng Hàn
20 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cấp độ trung cấp