11 Quy tắc biến âm trong tiếng Hàn cần phải nhớ Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những quy tắc biến âm trong tiếng Hàn. Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Tiền Từ vựng tiếng Hàn về da và chăm sóc da
Xem thêmTài liệu tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thi bằng lái xe ô tô
Từ vựng Tiếng Hàn liên quan đến THI BẰNG LÁI XE Ô TÔ 1. 운전: lái xe, vận hành 2. 주차: đỗ xe, đậu xe 3. 주차장: bãi đỗ xe 4. 브레이크: phanh xe 5. 핸들: tay lái 6. 라이트: đèn trước 7. 미등: đèn sau 8. 운전대: vô lăng …
Xem thêmTừ vựng tiếng Hàn liên quan đến Tiền
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Tiền 1. 돈을 주다: cho tiền 2. 돈을 받다: nhận tiền 3. 돈을 빌리다: mượn tiền 4. 돈을 내다: trả tiền 5. 돈을 부치다: gửi tiền 6. 돈을 바꾸다: đổi tiền 7. 돈이 똑 떨어지다: hết sạch tiền 8. 돈이 없다: không có …
Xem thêmTừ vựng tiếng Hàn về Ngân hàng
Từ vựng tiếng Hàn về Ngân hàng Từ vựng tiếng Hàn dùng khi ở ngân hàng 1. 은행 (eun-heng): ngân hàng 2. 창구 (chang-ku): quầy giao dịch 3. 은행원 (eun-heng-won): nhân viên ngân hàng 4. 고객 (ko-kek): khách hàng 5. 통장 (tong-jang): sổ tài khoản 6. 계좌 (kye-joa): tài khoản …
Xem thêmTừ vựng tiếng Hàn về da và chăm sóc da
Từ vựng tiếng Hàn về da và chăm sóc da 1. 피부 : da 2. 건성피부 : da khô 3. 주름 : nếp nhăn 4. 모공 : lỗ chân lông 5. 흉터 : sẹo 6. 곰보 : mặt rỗ 7. 각질 : da chết (da bong) 8. 기름 : dầu …
Xem thêmKính ngữ trong tiếng Hàn
KÍNH NGỮ TRONG TIẾNG HÀN Với Tiếng Việt của chúng ta có “Thưa, Dạ, Vâng, Ạ.. v.vv….” thì với Tiếng Hàn cũng có Kính ngữ để dùng trong ngữ cảnh trang trọng lịch sự này.. Nói tới Kính ngữ, đây là một văn hóa ứng xử trong giao tiếp. Để …
Xem thêmNgữ pháp tiếng Hàn ôn thi TOPIK I
Ngữ pháp tiếng Hàn ôn thi TOPIK I NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN THI TOPIK N = DANH TỪ | V = ĐỘNG TỪ | A = TÍNH TỪ 1. N +입니다/입니까? *N +입니다 Là đuôi từ kết thúc câu trần thuật, là hình thúc biểu hiện của V “이다”. Cấu …
Xem thêmTrợ từ trong tiếng Hàn
Trợ từ trong tiếng Hàn Trong bài này cùng gửi đến các bạn tài liệu học trợ từ trong tiếng Hàn. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn. Download tài liệu: PDF Download tài liệu: Word Xem thêm: Kết thúc câu cơ bản và …
Xem thêm100 từ vựng tiếng Hàn về Báo chí, truyền hình
100 từ vựng tiếng Hàn về Báo chí, truyền hình 1 : 간행하다: in ấn 2 : 검열하다: kiểm duyệt 3 : 게재하다: đăng bài 4 : 경제면: trang kinh tế 5 : 고류: tiền nhuậm bút 6 : 공개방송: phát hành công khai 7 : 공저: cùng biên soạn …
Xem thêmTừ vựng tiếng Hàn về những thuật ngữ Facebook
Từ vựng tiếng Hàn về những thuật ngữ Facebook Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến facebook. Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn hay dùng trong Văn Phòng Công Ty, Xí Nghiệp Học đếm số bằng tiếng Hàn cơ bản …
Xem thêm