Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 耳から覚える-N2-未来へ Trong bài viết hôm nay cùng chia sẻ với mọi người tổng hợp bộ từ vựng Mimi Kara Oboeru N2. Với 1160 bộ từ vựng giúp mọi người nắm vựng kiến thức chuận bị tốt nhất cho kỳ thi JLPT. Tổng …
Xem thêmTài liệu tiếng Nhật
Soumatome Kanji N3 PDF
Tổng Hợp Kanji N3 tiếng Việt N3 Soumatome Kanji PDF bản tiếng Việt được biên soạn dành cho những ai đặt mục tiêu thi đậu cấp độ N3 của Kỳ thi Năng lực Nhật ngữ theo quy cách mới. Download tài liệu: PDF Xem thêm: Từ vựng Mimi Kara …
Xem thêmTổng hợp từ vựng Tettei N1
Tổng hợp từ vựng Tettei N1 Cùng gửi đến các bạn tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Nhật N1 được trích từ giáo trình Tettei N1. Các bạn cùng lưu lại để học tập nhé! Chúc các bạn học tập tốt và đạt được mục tiêu chinh phục N1 nhé. …
Xem thêmCách đếm các đồ vật trong tiếng Nhật
Cách đếm các đồ vật trong tiếng Nhật Cách đọc số đếm trong tiếng Nhật thông dụng và đầy đủ nhất Đếm đồ vật Cách đếm: つ (tsu) 1 cái: 一つ ( ひとつ ) 2 cái: 二つ ( ふたつ ) 3 cái: 三つ ( みっつ ) 5 cái: 五つ ( いつつ ) 6 cái: 六つ …
Xem thêmPhó từ tiếng Nhật thường có trong kỳ thi JLPT
Phó từ tiếng Nhật thường có trong kỳ thi JLPT 1) ぴったり, ぴたり : Vừa vặn, vừa khít (quần áo) 2) やはり、やっぱり : Quả đúng (như mình nghĩ) – Cuối cùng thì cũng vẫn là – Rốt cục thì 3) うっかり : Lơ đễnh, xao nhãng 4) がっかり : Thất …
Xem thêmTừ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí Ngành cơ khí là một trong những ngành nghề có nhu cầu tuyển dụng lớn tại Nhật Bản, chính vì thế mà người học tiếng Nhật ngành cơ khí rất nhiều. Với mong muốn cung cấp tài liệu học tiếng Nhật cho …
Xem thêmTừ vựng tiếng Nhật ngành Giàn Giáo
Từ vựng tiếng Nhật ngành Giàn Giáo Cùng chia sẻ với các bạn những từ vựng về ngành Giàn Giáo trong Xây Dựng bằng tiếng Nhật. Kanji Hiragana/ Katakana Meaning 足場 あしば Giàn Giáo 枠組足場 わくぐみあしば Giàn Giáo 移動式足場 いどうしきあしば Giàn giáo di động, di chuyển 丸太足場 まるたあしば Giàn giáo …
Xem thêmTừ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y Tế – Điều Dưỡng
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y Tế – Điều Dưỡng Sau đây cùng gửi đến các bạn đang học ngành Điều Dưỡng muốn đi XKLĐ ở Nhật bản, bộ từ vựng ngành Điều Dưỡng bằng tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt. No. Kanji Hiragana/ Katakana Meaning 1 風邪 …
Xem thêmTừ vựng tiếng Nhật chủ đề Du Lịch
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Du Lịch Với các bạn đang học về ngành Du lịch hay ai đang có ý định đi Du lịch Nhật Bản thì đây sẽ là bộ từ vựng dành cho bạn. No. Kanji Hiragana/ Katakana Meaning 1 ホテル Khách sạn 2 レストラン Nhà …
Xem thêmTừ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May Mặc
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May Mặc Danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May Mặc cùng gửi đến các bạn. No. Kanji Hiragana/ Katakana Meaning 1 縫製 ほうせい May 2 ヒーター Thanh nhiệt bàn ủi 3 パイピング Dây viền 4 パイやステープ Dây viền nách,viền vải cắt xéo …
Xem thêm