Từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những cặp từ tiếng Hàn đồng nghĩa
안심하다 = 마음을 놓다: thanh thản, không lo âu
치우다 = 정리하다: sắp xếp, dọn dẹp
확인하다 = 검토하다: xác nhận, chứng minh
흔하다 = 많다: nhiều
이미= 벌써: đã, rồi
억지로 = 마지못해: bị ép buộc, cưỡng bức
흔히 = 자주: thường xuyên
꼭 = 반드시 / 어김없이 / 틀림없이: nhất định, chắc chắn
전혀 = 통 / 절대로 / 결코: tuyệt đối, hoàn toàn
드디어 = 마침내: sau cùng, rốt cuộc, cuối cùng
마찬가지로 = 똑같이: tương tự, giống nhau
계속 = 끓임없이: tiếp tục, không ngừng
겸손하다 = 겸허하다: khiêm tốn, nhúng nhường
복잡하다 = 붐비다: phức tạp, đông nghịt
팔리다 = 매진되다: bán được, đã hết
맡다 = 담당하다: trông coi, có trách nhiệm
극복하다 = 이기다: khắc phục, vượt lên
크기 = 규모: to lớn, kích cỡ
틈 = 사이: cự ly, khoảng cách
역할 = 기능: vai trò, đóng vai
인내심 = 참을 성: kiên nhẫn, bền bỉ
치밀하게 = 꼼꼼하게: thận trọng, chính xác
결점 = 단점: nhược điểm, điểm yếu
Xem thêm:
7 Bộ đề ôn thi TOPIK II
Từ vựng tiếng Hàn bằng hình ảnh