Tổng hợp Từ Láy trong tiếng HÀN
1.깡충깡충/kkangchung kkang chung/ (tung tăng)
2.하하(ha ha)
3.설렁 설렁/seolleong seolleong/ (nhè nhẹ)
4.차차 츰츰/chacha cheumcheum/ (dần dần)
5.살짝 살짝/saljjak saljjak/ (nhẹ nhàng)
6.싱숭 생숭/singsung saengsung/ (nao nao)
7.곱디곱다/gopdi gopda/ (xinh xắn)
8. 얼기설기/eolgi solgi/ ( rô rỗ)
9.감작 감작 /gamjak gamjak/ (lấm chấm)
10.집집 /jip jip/ (nhà nhà)
11.때때(로)/tte tte (ro)/ (Thỉnh thoảng)
12.간간 /gangan/ (Thi thoảng)
13.앞앞/apap/ (Trước mỗi vật )
14.모모/momo/ ( Chỗ này chỗ kia)
15.쌍쌍/ssangssang/ (Đôi đôi, cặp cặp)
16.겹겹/gyeopgeop/ (Tầng tầng lớp lớp)
17.하루하루/haru haru/ (Mỗi ngày, ngày ngày)
18.거리거리/geori geori/ (Mỗi con đường)
19.구석구석/guseok guseok/ (Góc này góc nọ)
20.골목골목/golmok golmok/ ( Từng ngõ hẻm)
21.군데군데/gunde gunde/ ( Từng nơi)
22.마디마디/madi madi/ (Mỗi mắt (cây))
23.무더기무더기/mudeogi mudeogi/ (Từng đống từng đống)
24.구깃구깃/gugit gugit/ (Nhăn nheo)
25.어른어른/eoreun eoreun/ (Lờ mờ)
26.쟁글쟁글/jeonggeul jeonggeul/ (Hung hăng)
27.가늘디 가늘다 /ganeuldi ganeulda/(mong manh)
28.크나크다/keunakeuda/ ( vĩ đại, bao la, to lớn))
29.크나크다 /keuna keuda/ ( bao la, to lớn )
30.기나길다 /gina gilda/ ( dài dằng dặc)
31. 머나멀다 /mona molta/ (xa xăm)
32.가늘디가늘다 /ganeuldi ganeulda/ (mong manh)
33.곱디곱다 /gopdi gopda/ (xinh xắn)
34.다디달다 /dadi dalda/ (ngọt ngào)
35.붉디붉다/buldi bulda/ (đỏ rực)
36.썽끗 뻥끗 /sseongkkeut ppeongkkeut/ (cười híp mắt)
37.쌍글 빵글 /ssanggeul ppanggeul/ (mỉm cười dịu dàng)
38.쌩글 뺑글/ssenggeul ppenggeul/ (mủm mỉm cười)
39.쌩긋쌩긋/ssenggul ssenggul/ (cười nhẹ nhõm)
40.아로록 다로록/arorok daorok/ ( chiếu xuyên qua nhẹ nhàng)
41.우들투들/udul tudul/ (mấp mô, gập ghềnh)
42.울불 /ulbul/ (bực bội)
43.우락부락 /urak burak/ (thô lỗ,cộc cằn)
44.우둥푸둥 / udung pudung/ (mập mạp)
45.울멍줄멍 /ulmeong julmeong/ (Bình minh)
46.웅긋쭝긋/unggeut jjunggeut/ (lởm chởm)
47. 울렁출렁 /ulleong chullong/ (bập bềnh)
48.흔전만전 /heunjeon manjeon/ ( đầ y đủ )
49.할똥말똥/halttong malttong/ (nhu nhược)
50.실룩샐룩 /silluk saelluk/ (gầm gừ)
51.시룽 새룽 /sirung saerung/ (nông nổi)
52.실룩 샐룩/silluk saeluk/ (nhúc nhích)
53.싱숭 생숭/singsung saengsung/ (nao nao)
54.일긋얄긋 /ilgeut yalgeut/ (lúc lắc, xục xịch)
55.일렁얄렁 /illeong yalllong/(bập bà bập bềnh)
56. 일쭉 얄쭉 /iljjuk yaljjuk/ (lắc qua lắc lại)
57.진동한동 /jindong handong/ (vội vội vàng vàng)
58.갈팡질팡/kalpal jilpal/ (bối rối)
59.곰비임비/kombi imbi/(chồng chất)
60. 곤드례만드례/kondeurye mandeurye/(say sưa)
61.들쑥날쑥/dulssuk nalssuk/(đi ra đi vào)
62.나날 /nanal/(ngày ngày)
63.다달(이) /dadal(i)/ (tháng tháng, hằng tháng)
64.다디달다 /dadi dalda/ (ngọt ngào)
65.연년/yeonnyeon/ (hằng năm)
66.두 둥실 /dudungsil/( bồng bềnh)
67.아차차 / achacha (ái chà chà)
68.아사삭/asasak/ (rau ráu)
69.흘기죽죽 /heulgijukjuk/ (lườm lườm liếc liếc)
70.얼씨구씨구/eolssi eolssigu/ (tiếng hoan hô)
71.스리슬쩍 / seulriseuljeok/ (rón ra rón rén)
72.갈래갈래/gare gare/ (từng khúc từng khúc)
73.동강동강/dongkang dongkang/ (từng đoạn từng đoạn)
74.가지가지/gaji gaji/ (các chủng loại, mỗi chủng loại)
75.메지메지/meji meji/ (từng tảng từng tảng)
76.소리소리/sori sori/ (từng âm thanh, mỗi âm thanh)
77.그날그날/geunal geunal/ (mỗi ngày mỗi ngày)
78.차례차례/charye charye/ (lần lần lượt lượt)
79.검숭검숭/geomsung geomsung/ (đen đen)
80.진득진득/jildeuk jildeuk/(kiên cường)
81.꼬치꼬치/kkochi kkochi/ (gầy gò)
82.가늘디가늘다/ganeuldi ganeulda/ (mỏng dính)
83.상글상글/sangkeul sangkeul/ (cười nheo mắt)
84.감숭검숭 /geomsung geomsung/ (thưa thớt)
85.감숭감숭 /gamsung gamsung/ (lưa thưa)
86.소곤소곤 /sukol sukol/ (thầm thì)
87.수군수군/sukulsukul/(thều thào)
88.근질근질/geunjil geunjil/ (ngứa ngáy)
89.간질간질/ganjil ganjil/ (ngưa ngứa)
90.간닥간닥 /gandak gandak/ (ch ầm ch ậm)
91.깐닥깐닥/kkandak kkandak/ (chậm chạp)
92.작작/jakjak/ (cồm cộp)
93.짝짝/jjakjjak/ (lộp cộp)
94.뚱뚱/ttungttung/ (núc ních, mập mạp)
95.똑똑 /ttokttok/ sáng láng/ ( thông minh)
96.깔깔(하다) /kkalkkal (hada)/( thô lỗ)
97. 훈훈하다/ hunhunhada/ ( Ấm áp)
98. 서붓서붓/seobut seobut/ (nhè nhẹ)
99. 꼬박꼬박 / kkobagkkobag/ (Đầy đủ, ngoan ngoãn, liên, nghiêm túc, nắn nót)
Xem thêm:
11 Quy tắc biến âm trong tiếng Hàn cần phải nhớ
Trợ từ trong tiếng Hàn