Home / Tài liệu tiếng Anh / Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ dùng trong Nhà

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ dùng trong Nhà

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ dùng trong Nhà

Từ vựng Tiếng Anh về các đồ dùng trong nhà mà bạn thường xuyên nhìn thấy, tiếp xúc với chúng hàng ngày.

Alarm clock : Đồng hồ báo thức
Armchair : Ghế có tay vịn
Bath : Bồn tắm
Bathroom scales : Cân sức khỏe
Battery : Pin
Bed: Giường
Bedside table : Bàn để cạnh giường ngủ
Blanket : Chăn
Blinds : Rèm chắn ánh sáng
Bookcase / Bookshelf : Giá sách

Broom : Chổi
Bucket : Cái xô
Chair : Ghế
Chest of drawers : Tủ ngăn kéo
Clock : Đồng hồ
Coat hanger : Móc treo quần áo
Coat stand : Cây treo quần áo
Coffee table : Bàn uống nước
Curtains : Rèm cửa
Cushion : Đệm

Detergent : Bột giặt
Double bed : Giường đôi
Dressing table : Bàn trang điểm
Drinks cabinet : Tủ rượu
Dustbin : Thùng rác
Dustbin bag : Túi rác
Duvet : Chăn
Fabric softener : Chất xả vải
Filing cabinet : Tủ đựng giấy tờ
Firelighters : Bật lửa

Flannel : Khăn rửa mặt
Fan : Quạt
Games console : Máy chơi điện tử
Glue : Hồ dán
Hoover/ Vacuum cleaner : Máy hút bụi
Lamp : Đèn bàn
Light bulb : Bóng đèn
Light switch : Công tắc đèn
Lighter : Bật lửa
Mattress : Đệm

Mirror : Gương
Mop : Cây lau nhà
Needle : Cây kim (Khâu vá)
Ornament : Đồ trang trí trong nhà
Painting : Bức họa
Pen : Bút
Pencil : Bút chì
Picture : Bức tranh
Pillow : Gối
Plug : Phích cắm điện

Plug socket/ Power socket : Ổ cắm điện
Poster : Bức ảnh lớn
Radio : Radio
Rug : Thảm lau chân
Safety pin : Ghim băng
Scissors : Kéo
Sellotape : Băng dính
Sheet : Ga trải giường
Shoe polish : Si đánh giày
Sideboard : Tủ ly

Single bed : Giường đơn
Soap : Xà phòng thơm
Sofa : Ghế sofa
Spin dryer : Máy sấy quần áo
Table : Bàn
Tablecloth : Khăn trải bàn
Telephone : Điện thoại
Toilet paper/ Toilet roll : Giấy vệ sinh
Toothpaste : Kem đánh răng
Torch : Đèn pin

Towel : Khăn tắm
TV (Television) : Ti vi
Vase : Bình hoa
Wallpaper : Giấy dán tường
Wardrobe : Tủ quần áo
Washing machine : Máy giặt
Washing powder : Bột giặt
Remote : Điều khiển từ xa

Xem thêm:
3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Rau củ quả