Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thể thao
1. aerobics : thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
2. archery : bắn cung
3. athletics : điền kinh
4. badminton : cầu lông
5. baseball : bóng chày
6. basketball : bóng rổ
7. boxing : đấm bốc
8. climbing : leo núi
9. cycling : đua xe đạp
10. darts : trò ném phi tiêu
11. diving : lặn
12. fishing : câu cá
13. football : bóng đá
14. golf : đánh gôn
15. gymnastics : tập thể hình
16. hiking : đi bộ đường dài
17. hockey : khúc côn cầu
18. horse racing : đua ngựa
19. horse riding : cưỡi ngựa
20. ice hockey : khúc côn cầu trên sân băng
21. ice skating : trượt băng
22. jogging : chạy bộ
23. judo : võ judo
24. karate : võ karate
25. kick boxing : võ đối kháng
26. martial arts : võ thuật
27. mountaineering : leo núi
28. netball : bóng rổ nữ
29. rugby : bóng bầu dục
30. running : chạy đua
31. sailing : chèo thuyền
32. shooting : bắn súng
33. skiing : trượt tuyết
34. snooker : bi-a
35. snowboarding : trượt tuyết ván
36. surfing : lướt sóng
37. swimming : bơi lội
38. table tennis : bóng bàn
39. ten-pin bowling : bowling
40. tennis : tennis
41. volleyball : bóng chuyền
42. walking : đi bộ
43. weightlifting : cử tạ
44. wrestling : môn đấu vật
45. yoga : yoga
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thao
46. badminton racquet : vợt cầu lông
47. ball : quả bóng
48. baseball bat : gầy bóng chày
49. boxing glove : găng tay đấm bốc
50. fishing rod : cần câu cá
51. football : quả bóng đá
52. football boots : giày đá bóng
53. golf club : gậy đánh gôn
54. hockey stick : gậy chơi khúc côn cầu
55. ice skates : giầy trượt băng
56. pool cue : gậy chơi bi-a
57. rugby ball : quả bóng bầu dục
58. running shoes : giày chạy
59. skateboard : ván trượt
60. skis : ván trượt tuyết
61. tennis racquet : vợt tennis
Từ vựng thể thao khác
62. match : trận đấu
63. competition : cuộc thi đấu
64. stand : khán đài
65. fixture : cuộc thi đấu
66. opponent : đối thủ
67. umpire : trọng tài
68. spectator : khán giả
69. score : tỉ số
70. league table : bảng xếp hạng
71. result : kết quả
72. loser : người thua cuộc
73. winner : người thắng cuộc
74. gym : phòng tập
75. racetrack : đường đua
76. running track : đường chạy đua
77. tennis court : sân tennis
78. to play at home: chơi trên sân nhà
79. to play away: chơi trên sân khách