Home / Tài liệu tiếng Anh / Từ vựng tiếng Anh về giao thông – TRAFFIC VOCABULARY

Từ vựng tiếng Anh về giao thông – TRAFFIC VOCABULARY

Từ vựng tiếng Anh về giao thông – TRAFFIC VOCABULARY

1. by tram: đi bằng xe chở khách công cộng
2. by metro: đi bằng xe điện ngầm
3. by motorbike / scooter / moped: đi bằng xe máy/ xe máy loại nhỏ/ xe máy có bàn đạp
4. by bus: đi bằng xe buýt
5. on foot: đi bộ
6. by bike: đi bằng xe đạp
7. to catch the metro: bắt tàu điện ngầm
8. to go by bus: bắt xe buýt
9. to cycle: đạp xe
10. to take the tram: đi xe khách
11. to go on the motorbike: đi xe máy
12. by plane: máy bay
13. to walk: đi bộ
14. air traffic: Giao thông đường hàng không
15. by train: tàu hỏa
16. Heavy traffic: giao thông tắc nghẽn
17. by coach: xe ngựa/ xe buýt đường dài
18. Hold up traffic: Dừng luồng giao thông, chặn đường
19. by boat / ferry: đi tàu
20. through traffic: đường thoáng, không tắc nghẽn
21. Transport problems: các vấn đề giao thông
22. Oncoming traffic: phương tiện đi trái chiều
23. long delays (in airports): hoãn chuyến bay dài
24. traffic calming: các hệ thống nhằm giảm thiểu tắc đường
25. lost luggage: mất hành lý
26. Traffic flow: luồng xe
27. cancellations (of flights / trains): hủy chuyến
28. traffic light: đèn giao thông
29. missed connections: mất liên lạc
30. traffic-jams / congestion: tắc đường
31. level crossing /ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ/: đoạn đường ray giao đường cái
32. toll /toʊl/: lệ phí qua đường hay qua cầu
33. speeding fine /ˈspiːdɪŋ faɪn/: phạt tốc độ
34. speed limit /ˈspiːd lɪmɪt/: giới hạn tốc độ
35. traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: đèn giao thông
36. passenger /ˈpæsɪndʒər/: hành khách
37. learner driver /ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/: người tập lái
38. reverse gear /rɪˈvɜːrs ɡɪr/: số lùi
39. driving licence /ˈdraɪvɪŋ laɪsns/: bằng lái xe
40. parking ticket /ˈpɑːrkɪŋ tɪkɪt/: vé đỗ xe
41. car park /kɑːr pɑːrk/: bãi đỗ xe
42. parking space /ˈpɑːrkɪŋ speɪs/: chỗ đỗ xe
43. traffic /ˈtræfɪk/: giao thông
44. vehicle /ˈviːhɪkl/: phương tiện
45. roadside /ˈroʊdsaɪd/: lề đường
46. ring road /ˈrɪŋ roʊd/: đường vành đai
47. road sign /ˈroʊd saɪn/: biển chỉ đường
48. turning /ˈtɜːrnɪŋ/: chỗ rẽ, ngã rẽ
49. fork /fɔːrk/: ngã 3
50. motorway /ˈmoʊtərweɪ/: xa lộ
51. one-way street /wʌn weɪ striːt/ : đường một chiều

….

Xem thêm:
Tài liệu tiếng Anh
Những mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch cần biết
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Du Lịch