Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn chỉ Cảm Xúc, Tâm Trạng

Từ vựng tiếng Hàn chỉ Cảm Xúc, Tâm Trạng

Từ vựng tiếng Hàn chỉ Cảm Xúc, Tâm Trạng

1. 기쁘다 (ki-bbeu-ta): vui

2. 기분좋다 (ki-bun-joh-ta): tâm trạng tốt

3. 반갑다 (ban-kab-ta): hân hạnh

4. 행복하다 (haeng-bok-ha-ta): hạnh phúc

5. 불행하다 (bul-heng-ha-ta): bất hạnh

6. 즐겁다 (jeul-keob-ta): thoải mái, vui vẻ

7. 사랑스럽다 (sa-rang-seu-reob-ta): đáng yêu

8. 자랑스럽다 (ja-rang-seu-reob-ta): tự hào

9. 뿌듯하다 (bbu-teuk-ha-ta): tự hào

10. 울고싶다 (ul-ko-sib-ta): muốn khóc

11. 황홀하다 (hoang-hol-ha-ta): chói mắt, mờ mắt

12. 벅차다 (beok-cha-ta): quá sức, tràn đầy(trong ngực)

13. 포근하다 (po-keun-ha-ta): ấm áp, thân thiện

14. 후련하다 (hu-ryeon-ha-ta): thoải mái, thanh thản

15. 아쉽다 (a-syub-ta): tiếc

16. 평안하다 (pyong-an-ha-ta): bình an, bình yên

17. 위안되다 (uy-an-ha-ta): được an ủi

18. 든든하다 (teun-teun-ha-ta): vững chắc, mạnh mẽ

19. 태연하다 (tae-yeon-ha-ta): thản nhiên

20. 만족하다 (man-jok-ha-ta): hài lòng

21. 신바람나다 (sin-ba-ram-na-ta): háo hức, vui vẻ, hưng phấn

22. 상쾌하다 (sang-khue-ha-ta): sảng khoái

23. 아늑하다 (a-neuk-ha-ta): ấm áp, tiện nghi, dễ chịu

24. 재미있다 (jae-mi-it-ta): thú vị

25. 분하다 (bun-ha-ta): bực tức, phẫn nộ, buồn, tiếc

26. 답답하다 (tab-tab-ha-ta): khó chịu

27. 억울하다 (ok-ul-ha-ta): oan ức

28. 서운하다 (seo-un-ha-ta): tiếc nuối, buồn

29. 섭섭하다 불쾌하다 (seob-seob-ha-ta bul-khue-ha-ta): khó chịu, không thoải mái

30. 밉다 (mib-ta): đáng ghét

31. 싫다 (sil-ta): ghét

32. 슬프다 (seil-peu-ta): buồn

33. 서글프다 (seo-keul-peu-ta): buồn, sầu, thảm

34. 애석하다 (e-seok-ha-ta): đau buồn, thương tiếc

35. 괘씸하다 (koe-ssim-ha-ta): hỗn, vô lễ, vênh váo

36. 당황스럽다 (tang-hoang-seu-reob-ta): bàng hoàng

37. 허탈하다 (heo-tal-ha-ta): mệt mỏi, không còn sức

38. 실망스럽다 (sil-mang-seu-reob-ta): thất vọng

39. 불만스럽다 (bul-man-seu-reob-ta): bất mãn

40. 감동적이다 (Cảm động)

41. 감사하다(Cảm tạ, cảm ơn)

42. 고맙다(Cảm ơn)

43. 기쁘다(Vui mừng)

44. 든든하다(Đáng tin cậy)

45. 만족스럽다 (Thoả mãn)

46. 반갑다 (Hân hạnh)

47. 뿌듯하다 (Tràn đầy, tràn ngập)

48. 살맛나다 (Thú vị, vui vẻ)

49. (기분이)좋다 (Tâm trạng vui)

50. 행복하다 (Hạnh phúc)

51. 후련하다 (Bộc lộ tâm tư, làm nhẹ bớt, khuây khỏa)

52. 환상적이 다 (Có tính ảo tưởng, mơ mộng)

53. 흐못하다 (Hài lòng, vui lòng, thoả mãn)

54. 신나다 (Hưng phấn)

55. 유쾌하다 (Vui vẻ, hớn hở)

56. 즐겁다 (Vui mừng)

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về Kinh Tế
7 Bất quy tắc trong tiếng Hàn