Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Động Vật
Một số từ vựng tiếng Hàn về động vật
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật hoang dã
곰 (gom): Gấu.
늑대 (neugdae): Chó sói.
뱀 (baem): Rắn.
사자 (saja): Sư tử.
호랑이 (holangi): Hổ.
여우 (yeou): Cáo.
원숭이 (wonsungi): Khỉ
기린 (gilin): Hươu cao cổ.
노루 (noru): Nai.
멧돼지 (maesdoaeji): Lợn rừng.
사슴 (saseum): Hươu sao.
타조 (tajo): Đà điểu.
너구리 (neoguli): Gấu trúc.
다람쥐 (dalamjui): Sóc.
치타 (chita): Báo đốm.
표범 (pyobeob): Báo.
도마뱀 (domabaem): Thằn lằn.
캥거루 (kaenggeoru): Chuột túi.
고릴라 (golilla): Khỉ đột.
두러지 (duleoji): Chuột chũi.
코끼리 (koggili): Voi.
영양 (yeongyang): Linh dương.
악어 (ageo): Cá sấu.
하마 (hama): Hà mã.
코뿔소 (kobbulso): Tê giác.
물개 (mulgae): Hải cẩu.
Xem thêm:
Tính từ chỉ đặc điểm trong tiếng Hàn
130 Cụm từ giao tiếp tiếng Hàn thông dụng