Từ vựng tiếng Hàn Quốc các từ chỉ bộ phân trên cơ thể người
Trong bài học này chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ chỉ bộ phân trên cơ thể người
1. ĐẦU
머리 (고개) : đầu
머리카락 : tóc
이마 : trán
얼굴 : mặt ,gương mặt
눈 : mắt
눈썹 : lông mày
속눈썹 : lông mi
눈알 : nhãn cầu
눈동자 : đồng tử ,con ngươi
눈꺼풀 : mí mắt
코 : mũi
콧대 : sống mũi
보조개 : má lúm đồng tiền
입 : miệng
입술 : môi
2. THÂN
목 : cổ ,họng
어깨 : vai
겨드랑이: nách
가슴 : ngực
배 : bụng
배꼽 : rốn
허리 : eo ,thắt lưng
엉덩이 : mông
3. TAY VÀ CHÂN
팔 : cánh tay
팔꿈치 : khủyu tay
아래팔 : cẳng tay
손목 : cổ tay
손 : bàn tay
손바닥 : lòng bàn tay
손가락 : ngón tay
손톱 : móng tay
다리 : chân
허벅다리 : đùi
허벅지 : bắp đùi
무릎 : đầu gối
정강이 : cẳng chân
종아리 : bắp chân
발목 : cổ chân
발 : bàn chân
발가락 : ngón chân
발바닥 : lòng bàn chân
Xem thêm:
Tài liệu ngữ pháp tiếng Hàn thực dụng
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng