Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng
Cùng gửi đến mọi người bộ từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng.

부엌——- ▶ nhà bếp

 

  • : 식기 세척기—— ▶ máy rửa chén
  • : 접시 배수구—— ▶ rổ đựng chén
  • : 찜통——- ▶khay hấp
  • : 깡통 따개——- ▶đồ mở hộp
  • : 프라이팬——- ▶ chảo rán
  • : 병따개——- ▶đồ mở chai
  • : 소쿠리——- ▶ ly lọc
  • : 냄비—— ▶cai soong
  • : 뚜껑——- ▶nắp
  • : 접시 씻는 액체 세제——- ▶nước rửa chén
  • : 냄비 닦이 수세미——- ▶miếng rửa chén
  • : 믹서기—— ▶máy xay sinh tố
  • : 냄비——- ▶nồi
  • : 캐서롤—— ▶ nồi hầm
  • : 깡통——- ▶hộp băng kim loại
  • : 토스터——- ▶máy nướng báng mì
  • : 로우스트 팬——- ▶ khay nướng
  • : 행주—— ▶khăn lau
  • : 냉장고——- ▶ tủ lạnh
  • : 냉동 장치——- ▶tủ đông
  • : 얼음 쟁반—— ▶khay đá
  • : 캐비닛—— ▶ngăn tủ
  • : 전자 레인지—— ▶ lò vi sóng
  • : 믹싱 볼——- ▶bát trộn
  • : 밀방망이——- ▶đồ cán bột
  • : 도마—— ▶thớt
  • : 조리대—— ▶ bàn bếp
  • : 찻주전자—— ▶ ấm pha trà
  • : 버너—— ▶ lửa bếp
  • : 난로—— ▶ bếp
  • : 커피 메이커——- ▶ máy fa cafe
  • : 오븐—— ▶ lò nướng
  • : 그릴—— ▶ ngăn nướng
  • : 후라이팬—— ▶Chảo
  • : 과일주스——- ▶Nước hoa quả
  • : 차——- ▶Trà
  • : 국——- ▶Canh

 

  • : 포도주——- ▶Rượu nho
  • : 물——- ▶Nước
  • : 후식——- ▶Tráng miệng
  • : 먹다——- ▶Ăn
  • : 고프다——- ▶Đói
  • : 과즙짜는 기구——- ▶Máy ép nước trái cây
  • : 냄비——- ▶Nồi

 

Từ vựng tiếng Hàn quốc – chủ đề – Ẩm Thực

  • : 식사—– ▶sik sa—— ▶ bữa ăn
  • : 아침 식사—– ▶a ch’im sik sa——- ▶bữa ăn sáng
  • : 점심 식사—– ▶chơm sim sik sa——– ▶bữa ăn trưa
  • : 저녁 식사—– ▶chơm nyơk sik sa——– ▶ bữa ăn tối
  • : 가벼운 식—– ▶사 ka byơ un sik sa——– ▶bữa ăn nhẹ
  • : 야외 요리—– ▶ya oeâ yô ri——- ▶bữa ăn ngoài trời
  • : 축하연, 잔치—– ▶ch’uk ha yơn chan ch’i chan ch’i——– ▶bữa tiệc
  • : 술잔치 ,주연—– ▶sul chan ch’i chu yơn——– ▶bữa nhậu

9 : 밥 —– ▶bab—— ▶ cơm

  • : 백밥—– ▶ bek ba—— ▶b cơm trắng
  • : 볶음 밥—– ▶boâk kưm bab——– ▶cơm chiên
  • : 죽—– ▶chuk—— ▶ cháo

 

  • : 이탈리아식 국수—– ▶i tha li áik kik su——- ▶mì ống
  • : 스파게티—– ▶sư pa keâ thi——– ▶mì ý
  • : 볶음 국수—– ▶bo âk kưm kuk su——– ▶mì sào
  • : 라면 l—– ▶amyơn mì——- ▶ ăn liền
  • : 버미첼리 —– ▶bơ mi ch’eâl li——– ▶miến
  • : 국수 —– ▶kuk su ,——- ▶hủ tiếu , phở
  • : 쌀국수 —– ▶sal kuk su—— ▶ bún
  • : 스펀지 케이크 —– ▶sư pin chi kheâi khư——— ▶bánh bò
  • : 만두 , 찜빵 —– ▶man tu——- ▶bánh bao , bánh hấp
  • : 팬케이크—– ▶ phen kheâ khư——– ▶bánh xèo
  • : 빵 —– ▶bang——- ▶bánh mì
  • : 머핀 —– ▶mơ phin——– ▶bánh mì sốp
  • : 백빵—– ▶bek bang bánh——- ▶mì trắng
  • : 구운빵—– ▶ ku un bang——- ▶ bánh mì lát nướng
  • : 기름에 튀긴 과자—– ▶ki rưm eâ thuy kin koa cha——– ▶ bánh nướng
  • : 케이크. 양과자—– ▶ chu’u sơk kheâi yang koa cha——– ▶ bánh ngọt
  • : 추석 케이크 —– ▶chu’u sơk kheâi khư——— ▶ bánh trung thu
  • : 샌드위치 —– ▶sen tư uy ch’i——– ▶bánh xăng uých
  • : 비스킷 —– ▶bi sư khit——- ▶ bánh bích quy
  • : 크루아상 —– ▶khư ru a sang——- ▶ bánh sừng bò
  • : 새우 크래커—– ▶se u khư le khơ——— ▶bánh phồng tôm
  • : 라이스 퍼이퍼—– ▶ rai sư peâi pơ——— ▶bánh tráng cuốn

 

                                                                                  

 

  • : 수프—– ▶sư phư——– ▶canhsúp
  • : 고기—– ▶koâ ki —– ▶thịt
  • : 감자스튜—– ▶kam cha sư thiu ——– ▶ thịt hầm khoai tây
  • : 돼지고기—– ▶toe chi koâ ki —— ▶ thịt lợn
  • : 돼지 갈비—– ▶toe chi kal bi——- ▶sườn heo
  • : 쇠고기—– ▶soeâ koâ ko —— ▶ thịt bò
  • : 소의 허리 상부의 고기—— ▶

soâ ưi hơ ri sang bu ưi koâ ki ——— ▶thịt bò thăn

  • : 파스트라미—– ▶sa pư sư thư ra mi ———– ▶thịt bò hum khói
  • : 비프 스테이크—– ▶bi pư sư theâi khư——– ▶ bò bít tết
  • : 쇠고기 탕—– ▶soeâ kô ki thang——- ▶ lẩu bò

 

  • : 쇠고기 국수—– ▶soeâ kô ki kuk su——- ▶phở bò
  • : 송아지 고기—– ▶soâng achi koâki —— ▶ thịt bê
  • : 양고기 —– ▶tang koâ ki —— ▶thịt cừu
  • : 새끼양의 고기—– ▶se ki yang ưi koâ ki ——– ▶ thịt cừu non
  • : 양의 갈비살—– ▶ yang ưi kal bi sal——- ▶ sườn cừu
  • : 닭고기—– ▶tak koâ ki —— ▶ thịt gà
  • : 카레 닭고기—– ▶kha reâtak koâki—— ▶ cà ri gà
  • : 샐러드 닭고기—– ▶sen lơ tư tak koâ——– ▶ gỏi gà
  • : 찜 냄비 오리 —– ▶chim nem bi oâ ri —— ▶vịt tiềm

 

                                                                                  

 

  • : 해산물—– ▶he san mul—— ▶ hải sản
  • : 생선, 물고기—– ▶seng sơn , mul koâ ki——- ▶ cá
  • : 장어리—– ▶chang ơ ri——– ▶cá mòi
  • : 메기류의 물고기—– ▶ meâ ki ryu ưi mil koâ ki——- ▶ cá trê , cá tra
  • : 등목어—– ▶tưng miâk ơ——– ▶ cá rô
  • : 탈라피아—– ▶ thin la pi a——- ▶cá rô phi
  • : 망둥이—– ▶mang tung i—— ▶ cá bống
  • : 버터피시—– ▶boâ thơ phi si——– ▶cá chim
  • : 숭어—– ▶sung ơ——– ▶cá đối
  • : 고등어—– ▶koâ tưng ơ——— ▶cá thu
  • : 청갱이—– ▶ch’ơng ơ——– ▶ cá trích
  • : 전갱이 —– ▶chơng keng i——– ▶cá mục
  • : 다랑어—– ▶tang rang ơ——– ▶cá ngừ
  • : 붉돔—– ▶ bul toâm—— ▶ cá hồng
  • : 연어—– ▶yơn ơ——– ▶cá hồi
  • : 잉어—– ▶ing ơ——– ▶cá chép
  • : 가오리—– ▶ka oâ ri—— ▶ cá đuối
  • : 멸치—– ▶myơn ch’i——– ▶cá cơm
  • : 말린 생선—– ▶mal lin seng sơn——- ▶ cá khô
  • : 진주—– ▶chin chu——- ▶ngọc trai
  • : 불가사리—– ▶bul ka sa ri—— ▶ sao biển
  • : 지느러미—– ▶chi nư rơ mi——— ▶vi cá
  • : 전복—– ▶chơn boâk——- ▶ bào ngư
  • : 해삼—– ▶he sam——- ▶hải sâm

 

  • : 생선구이—– ▶seng sơn ku i——– ▶cá nướng
  • : 생선회——- ▶ gỏi cá
  • : 단맛,신맛이 있는 생선 수프—– ▶tan mat , sin mat , si it nưn seng sơn su phư———- ▶canh chua

81 : 굴—– ▶kul—— ▶sò , hàu

  • : 홍합,마합류—– ▶hoâng hab , ma hab ryu—— ▶ hến
  • : 오징어—– ▶oâ ching ơ——– ▶mực
  • : 식용 달팽이—– ▶sik yoâk tal pheng i—— ▶ ốc
  • : 해파리—– ▶hepha ri—— ▶ sứa

86 : 게—– ▶keâ—— ▶cua

  • : 바다게—– ▶ba ta keâ—— ▶ cua biển
  • : 밀물게—– ▶mil mul keâ——- ▶cua đồng

89 : 새우—– ▶se u—— ▶ tôm

  • : 잠새우—– ▶ch’am se u—— ▶ tôm he
  • : 왕새우 바닷가재—– ▶oang se u , ba tat ka che—— ▶ tôm hùm
  • : 작은 새우—– ▶chak ưn se u——– ▶tép
  • : 새우젓——- ▶mắm tôm
  • : 야채 고기의 달걀말이 se u chơt mắn tômya che koâ ki ưi tal kal mal i——– ▶ chả giò
  • : 돼지고기 파이—– ▶toe chi choâ ki pa i——- ▶chả lụa
  • : 뱀장어—– ▶bem chang ơ——- ▶ lươn
  • : 뱀장어탕—– ▶bem chang ơ thang——- ▶ lẩu lương
  • : 개구리—– ▶ke ku ri——- ▶ếch

99 : 뱀—– ▶bem—— ▶ rắn

  • : 거복—– ▶kơ buk——- ▶ rùa , ba ba
  • : 달걀—– ▶tal kal——- ▶trứng
  • : 삶은 달걀—– ▶sam ưn tal kal——- ▶ trứng luộc
  • : 계란 프라이—– ▶kêaaran phư rai——- ▶ trứng rán
  • : 달걀 희자위—– ▶tal kal hưi cha uy——– ▶lòng trắng trứng
  • : 노른자위—– ▶noâ rưn cha uy——– ▶lòng đỏ trứng
  • : 채소,야채—– ▶ch’e soâ , ya ch’e—— ▶ rau quả
  • : 죽순—– ▶chuk sun—— ▶ măng la
  • : 아스파라거스—– ▶a sư pha ra kơ sư——— ▶măng tây
  • : 김치—– ▶kim ch’i——- ▶dưa chua
  • : 소시지—– ▶soâ si chi——- ▶lạp xưởng
  • : 햄—– ▶hem——- ▶giăm bông

 

 

                                                                                  

 

 

  • : 가벼운 음식물—– ▶kabyơ un ưm sik mul——– ▶ giải khát

113 : 차—– ▶ch’a—— ▶ trà

  • : 냉차—– ▶neng tra—— ▶ trà đá
  • : 커피—– ▶khơ phi——– ▶cà fê
  • : 아이스 커피 —– ▶ ai sư khơ phi——— ▶ cà phê đá
  • : 블랙커피—– ▶ bư lek khơ phi——— ▶cà fê đen

118 : 우유—– ▶u uy—— ▶ sữa

  • : 밀크커피—– ▶mil khư khơ phi——— ▶cà fê sữa
  • : 인스턴트 커피—– ▶in sư thơn thư khơ phi———- ▶cà fê uống liền
  • : 코코아—– ▶khoâ khoâ a——- ▶cacao
  • : 요구르트—– ▶yoâ ku rư thư——– ▶da ua
  • : 오렌지 주스—– ▶Oâ reân chi chu sư——– ▶cam vắt
  • : 레몬수—– ▶leâ moân su—— ▶nước chanh
  • : (코코) 야자수—– ▶khoâ ya cha su——- ▶nước dừa
  • : 광천수—– ▶koang chơn su——– ▶nước khoáng
  • : 콜라—– ▶khoâ la——- ▶nước ngọt
  • : 한천—– ▶han ch’ơn——– ▶rau câu

129 : 술—– ▶sul—— ▶rượu

  • : 적포도주—– ▶chơk choâ toâ chu——- ▶ rượu chát
  • : 포도주—– ▶poâ toâ chu——- ▶rượu vang
  • : 반주—– ▶ban chu rượu ——- ▶ khai vị
  • : 칵테일—– ▶khak theâ il rượu——— ▶cốc tai
  • : 코냑—– ▶——- ▶khoâ nyak rượu cô nhắc
  • : 위스키—– ▶uy sư khi rượu——– ▶ uých ky
  • : 사과즙—– ▶sa koa chưb——– ▶rượu táo
  • : 혼합즙—– ▶hoân hab sul—— ▶ rượu thuốc
  • : 맥주—– ▶mek chu—— ▶ bia
  • : 생맥주 s—– ▶eng mek chu——- ▶bia hơi
  • : 레몬수—– ▶leâ moân su——- ▶nước chanh
  • : 얼다—– ▶ơl ta——- ▶ướp lạnh

 

                                                                                  

 

 

  • : 접시—– ▶chơb si——- ▶dĩa
  • : 잔—– ▶chan——- ▶ly, cốc
  • : 컵—– ▶khơb—— ▶ tách
  • : 숟가락—– ▶sut ka rak—— ▶ muỗng
  • : 포크—– ▶phoâ khư——- ▶ nĩa

147 : 칼—– ▶khal—— ▶dao

  • : 젓가락—– ▶chơt ka rak——– ▶đôi đũa
  • : 이쑤시개 i —– ▶su si ke —— ▶tăm xỉa răng
  • : 냅킨,작은 수건—– ▶neb khin chak ưn su kơn——– ▶ khăn ăn
  • : 테이블보—– ▶theâi bưl boâ——- ▶ khăn trải bàn
  • : 가격표—– ▶ka kyơk phyoâ——- ▶bảng giá
  • : 굽다—– ▶kub ta——- ▶nướng
  • : 석쇠—– ▶sơk soeâ ——— ▶nướng vỉ
  • : 요리하다—– ▶yoâ ri ha ta—— ▶ nấu
  • : 삶다—– ▶sam ta——- ▶luộc , nấu
  • : 부글부글끓다—– ▶bu kưl bu kưl kưl ta——— ▶nấu rui
  • : 찌다—– ▶chi ta—— ▶ hấp , chưng
  • : 뭉근한 불로끓다—– ▶mung kưn han bul loâ kưl ta——— ▶hầm
  • : 볶다—– ▶buk ta—— ▶ um , ôm
  • : 삶다—– ▶sam ta—— ▶ kho , rim
  • : 튀기다—– ▶thuy ki ta——- ▶chiên
  • : 식초를 문질러바르다—– ▶sik ch’oâ rưl mun chil lơ ba rư ta———- ▶ngâm giấm

 

                                                                                  

 

 

  • : 맛—– ▶mat —— ▶mùi vị
  • : 짜다—– ▶cha ta—— ▶ mặn
  • : 달다—– ▶tal ta——- ▶ngọt
  • : 쓰다—– ▶sư ta—— ▶ đắng
  • : 시다—– ▶si ta—— ▶ chua
  • : 맵다—– ▶mab ta—— ▶ cay (nóng(
  • : 짜릿한—– ▶cha rit han——- ▶hơi cay cay
  • : 매운 후추—– ▶me un , hu ch’u——- ▶cay , có tiêu

 

  • : 매운 생각—– ▶me un seng kang—— ▶ cay , có gừng
  • : 버터 맛—– ▶bơ thơ mat——— ▶bùi
  • : 향기로운—– ▶hang ki roâ un——- ▶thơm ngon
  • : 맛없는,무미—– ▶mat ơb nưn , mu mi——— ▶nhạt nhẽo
  • : 익은—– ▶ik ưn——- ▶chín
  • : 반숙—– ▶ban suk—— ▶ vừa
  • : 설익은—– ▶sơl ik ưn——- ▶ tái
  • : 맛있다—– ▶mat it ta——- ▶ngon
  • : 차갑다—– ▶ch’a kab ta—— ▶ nguội
  • : 가볍다—– ▶ka byơb ta——– ▶nhạt nhẽo
  • : 짜다—– ▶ch’a ta——- ▶đậm đà
  • : 연한, 부드러운—– ▶yơn han , bu tư rơ un——— ▶ mềm
  • : 단단하다—– ▶tan tan ha ta——- ▶dai

 

                                                                                  

 

 

  • : 조미료—– ▶choâ mi ryoâ —— ▶ gia vị
  • : 간장—– ▶kan chang——- ▶xì dầu
  • : 버터—– ▶bơ thơ——– ▶bơ
  • : 소스—– ▶soâ sư——- ▶nước sốt
  • : 토마토소스—– ▶thoâ ma thoâ soâ sư——- ▶ nước sốt cà chua
  • : 매운 소스—– ▶me un soâ sư——- ▶ nước sốt cay
  • : 카레—– ▶kha reâ——- ▶cà ri
  • : 젓간—– ▶chơt kan——- ▶nước mắm
  • : 가루—– ▶ka ru—— ▶ bột
  • : 마늘—– ▶ma nưl——- ▶tỏi
  • : 생강—– ▶seng kang—— ▶ gừng
  • : 파—– ▶pha—— ▶ hành lá
  • : 양파—– ▶yang pha——- ▶hành củ
  • : 양고추—– ▶yang koâ chu’u—— ▶ ớt xanh
  • : 고추—– ▶koâ ch’u——- ▶ớt đỏ
  • : 파프리카—– ▶pha phư ri kha——- ▶ ớt xay
  • : 시트로넬라—– ▶si thư roâ me âl la——– ▶sả
  • : 기름 ki—– ▶ rưm——- ▶dầu
  • : 참기름—– ▶ch’am ki rưm——- ▶ dầu mè

 

  • : 식물성 기름—– ▶sik mul sơng ki rưm——– ▶ dầu thực vật
  • : 후추—– ▶hu ch’u—— ▶ tiêu
  • : 소금—– ▶soâ kưm——- ▶muối
  • : 설탕—– ▶sơl thang——- ▶ đường
  • : 식초—– ▶sik ch’oâ—— ▶ dấm

 

Từ vựng chủ đề – Vật dụng gia đình

1: 세탁기——– ▶ Máy giặt

  • : 회전식 건조기——– ▶máy sấy quần áo
  • : 청소기——– ▶máy hút bụi
  • : 냉장고——– ▶tủ lạnh

5: 에어컨——– ▶máy lạnh

  • : 핸드 믹서,믹서——– ▶ máy say sinh tố
  • : 컴퓨터——– ▶máy vi tính
  • : 식기 세척기——– ▶máy rửa chén
  • : 라디오——– ▶máy ra ti ô
  • : 텔레비전——– ▶ti vi , truyền hình

11: 전자 레인지——– ▶lò nướng bằng sóng viba

13: 전기밥솥——– ▶nồi cơm điện

14: 다리미——– ▶bàn ủi điện

15: 백열 전구——– ▶bóng đèn điện

16: 스위치——– ▶công tắc điện

  • : 전자 레인지——– ▶bếp điện
  • : 소켓——– ▶ổ cắm điện ▶

19: 난로——- ▶lò điện ▶nan lô

20: 송곳,드릴——– ▶khoan điện

21: (전기)선붕기——– ▶quạt điện

22: 천장 선풍기——– ▶quạt trần

23 : 회중 전등——- ▶đèn pin

24: 전지 배터리——– ▶pin

 

25: 방열기——– ▶lò sưởi điện

26: 벽난로——– ▶lò sưởi

27: 다리미질——– ▶hanh dong ui qua ao lien tuc

28: 화장대——– ▶bàn trang điểm

29: 융단——- ▶thảm ▶ yung tan

30: 구두 흙 터는 매트——- ▶thảm chùi

32 : 계단——- ▶cầu thang

33: 그림——- ▶tranh ▶

34: 액자——- ▶khung hình

35: 시계——- ▶đồng hồ

36: 벽 시계——- ▶đồng hồ treo tường

37: 모래 시계——– ▶đồng hồ cát

38: 항로——- ▶lư hương

39: 칸막히——– ▶màn cửa , rèm

40: 커튼——- ▶màn cửa

41: 의자——- ▶ghế

42: 걸상——- ▶ghế đẩu

43: 소파——- ▶ghế dài , ghế sôfa

44: 안락의자——– ▶ghế bành

45: 흔들의자——– ▶ghế xích đu

46: 책상——- ▶bàn

47: 식탁——- ▶bàn ăn

48: 테이블보——– ▶khăn trải bàn

49: 꽃병——- ▶lọ hoa

50: 병——– ▶bình , lọ

51: 재떨이——– ▶gạt tàn thuốc

52: 온도계——– ▶nhiệt kế

53 : 차도구——- ▶trà cụ

54: 찻병,찻주전자——– ▶ấm trà

55: 매트리스——– ▶nệm

56: 이불——- ▶mềm bông

57: 누비 이불——– ▶drap trải giường

58: 침대 씌우개——– ▶drap phủ giường

59: 야간등——– ▶đèn ngủ

60 : 책상,책꽃이——– ▶tủ sách

 

61: 옷장——- ▶tủ quần áo

62: 식기 선반——– ▶tủ chén

63: 사발,공기——– ▶chén

63 :찬장,식기장——– ▶tủ đựng chén bát

64: 밥침 접시——– ▶đĩa

65: 작은 접지——– ▶đĩa nhỏ

  • :밥 주발——- ▶cái chén , cái bát
  • : 큰 접시——– ▶đĩa lớn
  • : 젓가락——– ▶đôi đũa

68: 잔——– ▶ly

69 : 포도주잔——– ▶ly uống rượu

70: 맥주잔——– ▶ly uống bia

  • : 컵——– ▶tách
  • : 포크——– ▶nĩa
  • : 숟가락——– ▶muỗng
  • : 스프용의 큰스푼——– ▶muỗng canh

76: 국자——- ▶vá múc canh lớn

77: 커피 스푼——– ▶muỗng cà phê

78: 식탁용 나이프——- ▶dao ăn

79 : 냄비——- ▶nồi

80: 압력솥——– ▶nồi áp suất

81: 찜냄비——– ▶cái xoong

82: 프라이팬——– ▶chảo

83: 칼——– ▶dao

84: 자르는 칼——- ▶dao phay

85: 도마——- ▶thớt

86: 바구니——– ▶rổ

87: 주전자——– ▶ấm

88: 체,여과기——– ▶cái rây , sàng

89: 깔때기——– ▶cái phểu

90: 마개——- ▶cái mở nút chai

91: 깡통따개——– ▶đồ khui đồ hộp

92: 막자사발——– ▶cái cối

  • : 뮤봉,절굿공이——– ▶cái chày
  • : 앞치마——– ▶tạp dề

 

95: 가스레인지——– ▶bếp ga

  • : (도)자기제품——– ▶đồ sứ
  • : 도자기——– ▶đồ sành
  • : 보온병——– ▶bình thủy

99: 쇠꼬챙이——– ▶xiêm nướng

100: 오븐,가마——– ▶lò nướng

  • : 이쑤시개 ——- ▶tăm xỉa răng
  • : 훗추가루통——– ▶lọ tiêu

103: 소금그릇——– ▶lọ muối

104: 대야——- ▶thau , chậu

105 : 세면기——– ▶chậu rửa chén

106: 행주——- ▶khăn lau chén

  • : 쓰레받기——– ▶cái hốt rác
  • : 쓰레기통——– ▶thùng rác

109: 마루걸레——– ▶rẻ lau nhà

110: 공구 상자——- ▶hộp đựng dụng cụ

  • : 못——- ▶đinh
  • : 망치——- ▶cái búa

113: 집게,펜치——– ▶cái kềm

  • : 주머니칼——– ▶dao nhíp
  • : 끌——- ▶cái đục
  • : 대패——- ▶cái bào

117: 동력톱——– ▶cưa máy

  • : 소형톱——– ▶cưa tay
  • : 사포——- ▶giấy nhám
  • : 송곳——- ▶khoan tay
  • : 드라이버——– ▶tuộc nơ vít
  • : 벽지——- ▶giấy gián tường
  • : 소화기——– ▶bình chữa cháy

124: 구두끈——– ▶dây giày

  • : 구두약——– ▶xi đánh giày
  • : 구둣솔——– ▶bàn chải đánh giày
  • : 실감개 ——- ▶ống chỉ

128: 손톱깎이——– ▶đồ cắt móng tay

129: 손톱 다듬는 줄——- ▶đồ dũa móng tay

 

131: 빗——- ▶lược

  • : 거울——- ▶gương
  • : 목욕 수건——- ▶khăn tắm
  • : 치약——- ▶kem đánh răng
  • : 칫솔——- ▶bàn chải đánh răng

136: 면도칼——– ▶đồ cạo râu

137: 머리 빗는 솔——– ▶bàn chải tóc

138: 향수——- ▶dầu thơm

139: 솔——- ▶bàn chải

140: 몰통——- ▶cái sô

  • : 세척제——– ▶thuốc tẩy
  • : 가루비누——– ▶bột giặt

143: (돈)지갑——– ▶ví đựng tiền

144 : 일본샌들——– ▶dép nhật

145: 부채——- ▶quật giấy

146: 생리대——– ▶tã lót

Download tài liệu: Here

Xem thêm:
10 Cách giới thiệu bản thân ấn tượng bằng tiếng Hàn
TỔNG HỢP ĐỀ THI TOPIK – TIẾNG HÀN