Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề giáo dục trường học
1 : 대학교—— Đại học
2 : 학원 ——Học viện
3 : 개방대학—— Đại học mở
4 : 전문대학—— Cao đẳng
5 : 학기—— Học kì
6 : 공립학교—— Trường công lập
7 : 기숙학교—— Trường nội trú
8 : 연구실,실험실—— Phòng thí nghiệm
9 : 교실—— Lớp học
10 : 유치원—— Nhà trẻ
11 : 초등학교 —— Tiểu học
12 : 학생—— Học sinh
13 : 중학교 —— Trung học
14 : 대학생 —— Sinh viên
15 : 고등학교 —— Trung học PT
16 : 연구하다—— Nghiên cứu
17 : 질문하다 —— Hỏi
18 : 대학원 —— Cao học
19 : 가르치다—— Dạy
20 : 문자 —— Ngữ pháp
21 : 수업 —— Tiết học
22 : 단어 —— Từ
23 : 쉽다 —— Dễ
24 : 독학하다 —— Tự học
25 : 어렵다 —— Khó
26 : 그만두다 —— Từ bỏ
27 : 학기초 —— Đầu học kì
28 : 무료 —— Miễn phí
29 : 학기말—— Cuối học kì
30 : 새로운 —— Mới
31 : 시가표—— Thời khóa biểu
32 : 토론하다 —— Thảo luận
33 : 학년 —— Năm học
34 : 마침표 —— Dấu chấm
35 : 졸업하다 —— Tốt nghiệp
36 : 불업증서 —— Bằng tốt nghiệp
37 : 종 —— Chuông
38 : 정보학 —— Thông tin
39 : 대문자—— Viết hoa
40 : 문장—— Câu
41 : 더하다(빼다) —— Tăng(giảm)
42 : 학원 —— Học viện
43 : 국가대학교—— ĐH Quốc gia
44 : 부문-학과—— Khoa
45 : 장학금—— học bổng
46 : 사립학교—— Trường dân lập
47 : 주간학교—— Trường ngoại trú
48 : 질료소—— Bệnh xá
49 : 강당 —— Giảng đường
50 : 사범 —— Sư phạm
51 : 과학 —— Khoa học
52 : 건축 —— Kiến trúc
53 : 심리학—— Tâm lý
54 : 언어 —— Ngôn ngữ
55 : 약학 —— Dược
56 : 공업 —— Công nghiệp
57 : 농업 —— Nông nghiệp
58 : 기술 —— Kĩ thuật
59 : 역사 —— Lịch sử
60 : 미술 —— Mĩ thuật
61 : 문학 —— Văn học
62 : 화학 —— Hóa học
63 : 생물학 —— Sinh học
64 : 수학 —— Toán
65 : 음악 —— Âm nhạc
66 : 물리 —— Lý
67 : 운동장 —— Sân vận động
68 : 화학 —— Hóa
69 : 불핀—— Phấn
70 : 자 —— Thước kẻ
71 : 공책—— Vở
72 : 색연필—— Bút màu
73 : 펜 —— Bút mực
74 : 그림책 —— Sách tranh
75 : 연피통—— Hộp bút
76 : 놀다 —— Chơi
77 : 볼펜 ——Bút bi
78 : 컴퓨터—— Máy tính
79 : 연필 —— Bút chì
80 : 시험 —— Thi
81 : 지우개 —— Tẩy
82 : 더하기 —— Cộng
83 : 곱하다 —— Nhân
84 : 빼셈 —— Trừ
85 : 나누다—— Chia
86 : 언론 —— Báo chí
87 : 상업 —— Thương mại
88 : 경제 —— Kinh tế
89 : 재정 —— Tài chính
90 : 철학 —— Triết học
91 : 의학 —— Y học
92 : 농림 —— Nông Lâm
93 : 국제관계—— Quan hệ quốc tế
94 : 은행 —— Ngân hàng
95 : 기본 —— Cơ bản
96 : 유화 —— Hội họa
97 : 지리 —— Địa lý
98 : 물리 —— Vật lý
99 : 수학 —— Toán học
100 : 직무—— Chức vụ
101 : 관리자-감독 —— Giám đốc
102 : 부사장 —— Phó giám đốc
103 : 교장 —— Hiệu trưởng
104 : 부교장 —— HIệu phó
105 : 석사 —— Thạc sĩ
106 : 강사 —— Giảng viên,
107 : 삼시자 —— Giám thị
108 : 졸업장,학위 —— Học vị
109 : 학부장 ——Trưởng khoa
110 : 교수 —— Giáo sư
111 : 리더 —— Phó giáo sư
112 : 박사 —— Tiến sĩ
113 : 문학사 —— Cử nhân
114 : 선생님,교사 —— giáo viên
115 : 시험관 —— Giám khảo
116 : 담당교수 —— Giáoviên phụ trách
117 : 담당교수 —— Người soạn đề cương
118 : 수험생 —— Thí sinh
119 : 보호자,경비원 —— Bảo vệ
120 : 학년생 —— Sinh viên năm đầu
121 : 최고학년 —— Sinh viên năm cuối
122 : 합격하다 —— Đỗ
123 : 불합격하다 —— Trượt
124 : 한국학과장 —— Trưởng Bộ Môn
125 : 대학생 —— Sinh viên
126 : 실차,검열관 —— Thanh tra
127 : 비서 —— Thư kí
128 : 교과정보 —— Thông tin môn học
129 : 개설학기 —— Học kỳ / Năm học
130 : 교과구분 —— Tính chất môn học
131 : 이메일 —— Email
132 : 수업목표 —— Mục tiêu học phần
133 : 수업진행방법 —— Phương pháp tiến hành bài giảng
134 : 평가방법 —— Đánh giá
135 : 수강자의무및참고사항 —— Nhiệm vụ của sinh viên
136 : 출석 —— Chuyên cần
137 : 발표 —— Phát biểu
138 : 평소학습 —— Thái độ
139 : 교과목명 —— Tên học phần
140 : 학점-강의-실습 —— Số đvht- lý thuyết – thực hành
141 : 필수/선택 —— bắt buộc / tự chọn
142 : 면담가능시간및장소—— Thời gian & địa điểm tiếp sinh viên
143 : 교재및참고문헌 —— Giáo trình & tài liệu tham khảo
144 : 강의및문답 / 발표및토론 / 퀴즈풀이 —— giảng bài và hỏi đáp / phát biểu và thảo luận
145 : 기타비고 —— Khác
146 : 부정행위에대한처리 —— Xử lý vi phạm
147 : 과제 —— Bài tập
148 : 기초 —— Đầu kì
149 : 중간 —— Giữa kỳ
150 : 기말 —— Cuối kỳ
151 : 합계 —— Tổng cộng
Xem thêm:
Sổ tay 2000 từ vựng tiếng Hàn
6000 Từ vựng tiếng Hàn phổ biến