Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn thường dùng trong nhà hàng

Từ vựng tiếng Hàn thường dùng trong nhà hàng

Từ vựng tiếng Hàn thường dùng trong nhà hàng

1 : 식당—– quán ăn

2 : 식당에 가다—– đi nhà hàng

3 : 레스토랑—– nhà hàng

4 : 술집—– quán rượu , quầy ba

5 : 아침식사—– cơm sáng

6 : 점심식사—– cơm trưa

 

7 : 저녁식사—– cơm tối

8 : 저녁식사를하다—– ăn cơm tối

9 : 후식 —– tráng miệng

10 : 주식—– món ăn chính

11 : 음식—– món ăn

12 : 매뉴—– thực đơn

13 : 밥—– cơm

14 : 국—– canh

15 : 쌀—– gạo

16 : 기름—– dầu ăn

17 : 소금—– muối

18 : 설탕—– đường

19 : 고추—– ớt

20 : 간장—– nước mắm

21 : 빵—– bánh

22 : 라면—– mỳ gói

23 : 고기—– thịt

24 : 소고기—– thịt bò

25 : 돼지고기—– thịt heo

26 : 개고기—– thịt chó

27 : 닭고기—– thịt gà

28 : 생선—– cá

29 : 바다생선—– cá biển

30 : 회 —– món gỏi

31 : 생선회—– gỏi cá

32 : 계란—– trứng

33 : 야채—– rau

34 : 토마토—– cà chua

35 : 고구마—– khoai

36 : 감자—– k hoai tây

37 : 양파—– hành tây

38 : 마늘—– tỏi

39 : 두부—– đậu phụ

40 : 녹두—– đậu xanh

41 : 땅콩—– lạc

42 : 과일—– hoa quả

43 : 포도—– nho

44 : 사과—– táo

45 : 배—– lê

46 : 수박—– dưa hấu

47 : 바나나 —– chuối

48:오렌지—–cam

49 : 소주—– rượu trắng

50 : 술—– rượu

51 : 영주—– rượu ngoại

52 : 약주—– rượu thuốc

53 : 맥주—– bia

54 : 안주—– đồ nhắm

55 : 주스—– nước ngọt ,

56 : 콜라—– cô ca

57 : 우유—– sữa

58 : 커피—– cà fê

59 : 잔—– ly , chén

60 : 그릇—– bát đĩa

61 : 젓가락—– rác thìa

62 : 숫가락—– thìa

63 : 전기밥솥—– nồi cơm điện

64 : 주전자—– ấm điện

65 : 가스레인지—– bếp ga

66 : 김치—– kim chi

67 : 불고기 —– thịt nướng

68 : 삼계탕—– gà hầm sâm

69 : 반찬—– thức ăn

70 : 영양—– ding dưỡng

71 : 전통음식—– món ăn truyền thống

72 : 양식—– món tây , món âu

73 : 한식—– món ăn Hàn Quốc

74 : 맛있다—– ngon

75 : 맛없다—– không ngon

76 : 먹어보다—– ăn thử

77 : 맵다 —– cay

78 : 짜다 —– mặn

79 : 달다—– ngọt

80 : 쓰다—– đắng

81 : 싱겁다—– nhạt

82 : 요리사—– đầu bếp

83 : 주방장—– bếp trưởng

84 : 식사접대하다—– mời cơm

85 : 요리사 :—– đầu bếp

86 : 웨이트리스 —– bồi bàn

87 : 케첩 —– Nước xốt

88 : 웨이터—– bồi bàn nam

89 : 앞치마 —– Cái tạp dề

90 : 메뉴 —– Thực đơn

91 : 높은의자 —– ghế cao dành cho trẻ em ngồi ăn

92 : 빨대 —– ống hút

93 : 청량음료—– nước giải khát

94 : 주크박스 —– Máy hát tự động

95 : 설탕 ( 봉지 )—– Đường gói

96 : 수표 —– ngân phiếu

97 : 차 —– trà

98 : 샌드위치 —– Bánh sandwich

99 : 크르크마개뽑는기구 —– Cái mở nút chai

100 : 코르크마개 —– Nút chai

101 : 포도주 —– Rượu vang

102 : 바텐더 —– Nhân viên pha chế

103 : 술집 / 바 —– Quầy bán rượu

104 : 파이프 —– Tẩu thuốc

105 : 코스터—– Cái lót cốc

106 : 성냥—– Diêm

107 : 재떨이 —– Cái gạt tàn

108 : 라이터 —– Cái bật lửa

109 : 담배 —– Thuốc lá

110 : 캌테일바의웨이트리스 —– nữ phục vụ rượu

111 : 쟁반 —– Cái khay

112 : 먹다 —– Ăn

113 : 마시다—– Uống

114 : 차려주다 —– Phục vụ

115 : 요리하다 —– Nấu ăn

116 : 주문하다 —– Gọi món

117 : 상을차리다 —– Dọn dẹp bàn ăn

118 : 지불하다 —– Thanh toán

119 : 식탁을차리다 —– Bày băn ăn

120 : 주다 —– Đưa cho

121 : 받다 —– Nhận

122 : 바르다 —– Phết

123 : 잡다 —– Cầm lấy

124 : 켜다 —– Đốt , thắp

125 : 태우다 —– Làm cháy, làm khê

126 : 영수증 —– hóa đơn

127 : 지불하다—– trả tiền

128 : 계산하다 —– thanh toán ,tính toán

Xem thêm:
Mẫu câu hỏi tiếng Hàn khi đi phỏng vấn
450 Động từ tiếng Hàn thường dùng