Từ vựng tiếng Hàn về các loại Đơn, Giấy, Hợp đồng
Đơn đăt hàng 발주서
Đơn đề nghị báo giá 견적의뢰서
Đơn đề nghị mua hàng 구매품의서
Đơn xin kiến tập 견학신청서
Đơn xin làm việc vào ngày nghỉ 휴일근무신청서
Đơn xin nghỉ phép 휴가신청서
Đơn xin nghỉ việc 휴직신청서
Đơn xin vắng mặt 결석계
Đơn xin việc 입사지원서
Đơn xin 청구서
Đơn 배차신청서
Dư trù kinh phí hằng tháng 월간경비예상
Giấy chứng nhận công tác 재직증명서
Giấy chứng nhận kinh nghiệm 경력증 명서
Giấy phép kinh doanh 사업자등록증
Giấy sát nhập 인수증
Hóa đơn, phiếu thu 계산 서
Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh 경영권및 주식인수계약서
HỢp đồng chuyển quyền kinh doanh 영업 권리양도 계약서
Hợp đồng đại lý thuế 세무대리 계약서
Hợp đồng đại lý 대리점계약서
HỢp đồng giao thầu xây dựng công trình 건물신축공사 도급계약서
Hợp đồng hợp tác kinh doanh 동업계약서
Hợp đồng lao động theo ngày 일용직근로계약서
Hợp đồng lao động 근로계약서
Hợp đồng lương năm 연봉계약서
Hợp đồng mua bán bất động sản 부동산매매계약서
Hợp đồng mua hàng 물품구매 계약서
Hợp đồng nhập khẩu ủy thác 수입대행 계약서
Hợp đồng sát nhập 합병계약서
Hợp đồng sử dụng giấy phép 라이센스계약서
HỢp đồng thiết kế kiến trúc 건축 설계용역 계약서
Hợp đồng thuê mướn bất động sản 부동산임대차계약서
Hợp đồng tổ chức lễ khai trương 기공식 행사계약서
Hợp đồng tuyển dụng 고용계약서
Hợp đồng ủy thác quản lý bất động sản 부동산관리 신탁계약서
Hợp đồng xuất khẩu ủy thác 수출대행계약서
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về công nghệ thông tin IT
Từ vựng tiếng Hàn về làm đơn xin việc, CV bằng tiếng Hàn