Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề phỏng vấn xin việc

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề phỏng vấn xin việc

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề phỏng vấn xin việc

근무일: ngày làm việc.
지각하다: đi trễ.
보너스: tiền thưởng.
초과근무 수당: lương làm thêm ngoài giờ.
해고: sa thải.

해고를 당하다: bị sa thải.
기본급여: lương căn bản.
건강진단: khám sức khoẻ.
출퇴근 버스 : xe đưa rước.
최저 봉급: lương tối thiểu.
합격이 되다: trúng tuyển.
입사하다: vào công ty.
공문: công văn.

노동계약: hợp đồng lao động.
보건보험: bảo hiểm y tế.
사회보험: bảo hiểm xã hội.
월급: lương tháng.
봉급: lương.
보수: tiền công.
상금: khen thưởng.
기율: kỷ luật.

규칙: quy tắc.
면직하다: bãi nhiệm chức vụ.
연차휴가: nghỉ phép.
휴일: ngày nghỉ.
출장가다: đi công tác.
야근: làm đêm.
잔업: làm thêm.
조퇴하다: về sớm.

Xem thêm:
Tổng hợp Liên từ nối trong tiếng Hàn
Học đếm số bằng tiếng Hàn cơ bản nhất