Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành May Mặc – Phần 3

Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành May Mặc – Phần 3

Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành May Mặc – Phần 3

9.

9. ĐỘNG TỪ
한국어 베트남어
시접 가름 Tách 2 mép vải ( can rồi là)
오바 Vắt sổ
간도메 Chặn bọ
원단결 Canh vải
고정하다 Cố định
재단하다 Cắt
주름 Gấp
매듭지음 Thắt
시루시 Lấy dấu
자수 Thêu
배색 Phối màu
2면접착침지 Mếch 2 mặt
인벨 Mếch cạp
웃을 개다 Gập quần
바지를 접다 Gập áo
귈팅 Trần bông
삼봉 Trần đè
단추 구멍 Thùa khuyết lỗ tròn
뻉뺑이 Thùa khuyết
규,규 Thùa khuyết đầu tròn
다트 주름 Chiết li
닦고 봉제 May chun can sai
미싱도매, Lại mũi
누르다 Dập
아이롱 Là hoàn chỉnh
아일렛 Tán ô rê
단추 달이 Đính cúc
판가리조 Cắt đổi thân
고치다 Sửa lại

10.

10. MÀU SẮC
한국어 베트남어
화이트 White
블랙 Black
레드 Red
엘로우 Yellow
베이지 Beige
퍼플 Purpul
와인 Wine
그린 Green
오렌지 Orange
블루 Blue
네비 Navy
싹스 Sax
카키 Khaki
브라운 Brown
그레이 Grey
카멜 Camel
라벤다 Lavender

11.

11. DÂY CHUYỂN SẢN XUẤT
한국어 베트남어
자재실 Phòng vật liệu
재단실 Phòng cắt
라인 Dây chuyền
투입 다이 Vào chuyền
생산 수량 Số lượng sản xuất
작업 지시서 Lệnh sản xuất
생산 단위 Đơn vị sản xuất
실제 수량 Luợng thực tế
생산한 곳 Nơi sản xuất
완성반 Tổ hoàn thiện
미싱반 Tổ may
반장 Tổ truởng
부반장 Tổ phó
수고비(사례금) Công thợ
배색 Phối màu

12.

12. NHÃN- MÁC SỬ DỤNG
한국어 베트남어
세탁라벨 Nhãn sử dụng
메인라벨 Mác mên
파카링 Nhãn
라벨판 Đáp nhãn chính
행거루프 Mác sau cổ
와펜 Mác trang trí

13.

13. BỘ PHẬN TRÊN MÁY MAY.
한국어 베트남어
엔진 오일 Dầu máy
노루발 Chân vịt
반쪽 노루발 Má chân vịt
복집 ống để suốt chỉ
보빙알 Suốt chỉ
미싱바늘 Kim may
손 바늘 Kim may tay
침판 Mặt nguyệt
누릅쇠 Bàn đạp
아이보라 Màu trắng nhũ
실조시 Xe chỉ

14.

14. KIỂM TRA- XUẤT HÀNG
한국어 베트남어
검사 Kiểm tra
외주 검사 Kiem tra ngoài
나일른 Nilon
포리백 Túi nilon
브랜드 Nhãn hàng
박스 포장 Đóng gói
로스 Định mức hao hụt
히요크 Xắp xếp
추가 오다 Giục đơn hàng
에프로바쌤플 Xác nhận hàng
인보이스 Hóa đơn
속달 Chuyển phát nhanh
기래빠시 Phế liệu
땀수 Mã pin
바코드 Code
넘버링 Kí hiệu
오차 Lỗi
오다 Đặt hàng
납기 Giao hàng tận nơi
부족 수량 Thiếu hàng ; Đơn gửi hàng
요척단위 Bản đinh mức
체크 Quyết định
완성 Hoàn thiện
마에깡 Vượt sản luợng
아소트 Luợng hàng xuất phối cỡ
오버 Vuợt quá
데스트 Thử nghiệm/ Giữ bản mẫu
오리지날 Nguyên gốc
바이어 Khách hàng
스타일 Style
스케쥬 Lịch trình
부서 Khoản mục
곰팡이피다 Bị mốc
기스 나다 Bị xuớc
선적 Lên tàu
간격 Khoảng cách
핸드케리 Vận tải hàng không

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành May Mặc – Phần 1
Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành May Mặc – Phần 2