Home / Tài liệu tiếng Hàn / 10 Cách giới thiệu bản thân ấn tượng bằng tiếng Hàn

10 Cách giới thiệu bản thân ấn tượng bằng tiếng Hàn

10 CÁCH GIỚI THIỆU BẢN THÂN ẤN TƯỢNG NHẤT BẰNG TIẾNG HÀN

1. Lời chào hỏi
안녕하세요: Xin chào.
안녕하십니까? Xin chào (mẫu câu này trang trọng và lễ phép hơn, thường dùng để đối thoại với những bậc tiền bối, người lớn tuổi hơn)

2. Giới thiệu tên bằng tiếng Hàn
Giới thiệu tên được xem là một phần cơ bản nhất khi bạn bắt đầu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn.
저는 Linh 입니다 Tôi tên là Linh.

3. Giới thiệu về tuổi bằng tiếng Hàn
Để phân biệt vai vế với những người đối diện cũng như tiện xưng hô thì bạn cần giới thiệu tuổi của mình.
저는 스물한 살입니다 : Tôi 21 tuổi.

4. Giới thiệu về nơi sinh sống, quê quán, quốc tịch
Giới thiệu nơi bạn sinh sống bằng tiếng Hàn, bạn có thể sử dụng mẫu câu sau đây.
저는 (địa danh) 사람입니다 : Tôi là người (địa danh)

(Nơi sống)에 삽니다: Tôi sống ở …
제 고향은 (địa danh)입니다 : Quê của tôi ở…

5. Giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Hàn
Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Hàn thường được sử dụng trong tiếng Hàn:
저는 (nghề nghiệp) 입니다: Tôi là…
Ví dụ:
저는 의사입니다: Tôi là bác sĩ.
저는 요리사입니다: Tôi là đầu bếp.

6. Giới thiệu sở thích bằng tiếng Hàn
Sở thích cũng là một điểm cá nhân quan trọng mà bạn nên bổ sung vào bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn của mình.

Mẫu câu ví dụ:
제 취미는(Sở thích) 입니다
저는 (Sở thích) 을/를 좋아합니다: Tôi thích…

7. Giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn
Để cung cấp được đầy đủ thông tin cá nhân cho người đối diện, bạn có thể giới thiệu về các thành viên trong gia đình bằng các mẫu câu dưới đây.

Ví dụ:
우리 가족은 3명이 있습니다 : Gia đình tôi có 3 thành viên.

우리 가족은 아버지와 어머니가 있습니다: Gia đình của tôi chỉ có bố và mẹ.

8. Giới thiệu bản thân về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Hàn
저는 결혼했어요: Tôi đã kết hôn rồi

저는 미혼입니다: Tôi chưa kết hôn

저는 남자 친구가 있습니다 / 없습니다 : Tôi có / không có bạn trai.

저는 여자 친구가 없습니다 / 있습니다: Tôi không có/ có bạn gái.

9. Mẫu câu đề nghị giữ liên lạc sau lần gặp mặt đầu tiên bằng tiếng Hàn
전화 번호 좀 가르쳐 주시겠어요? : Cho tôi xin số điện thoại với ạ

페스복이 있으세요? : Bạn có dùng Facebook không ạ?

다시 만나 뵙기를 바랍니다: Tôi mong sẽ gặp lại bạn.

자주 연락해요 : Thường xuyên giữ liên lạc nhé.

10. Thể hiện cảm xúc khi giới thiệu bản thân và chào tạm biệt bằng tiếng Hàn
오늘 만나서 반가웠습니다 : Tôi rất vui khi hôm nay được gặp bạn.

다시 만나 뵙기를 바랍니다: Tôi hy vọng chúng ta sẽ có dịp gặp lại nhau.

즐겁게 지내세요: Chúc vui vẻ.

좋은 하루 되십시요: Chúc một ngày tốt lành.

Xem thêm:
Những câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn và giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về làm đơn xin việc, CV bằng tiếng Hàn