Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về mạng xã hội

Từ vựng tiếng Hàn về mạng xã hội

Từ vựng tiếng Hàn về mạng xã hội

페이스북 (peiseubuk): Facebook.

인스타그램 (inseutageuraem): Instagram.

트위 (teuwi): Twitter.

유튜브 (yutyubeu): YouTube.

누리꾼 (nuriggun): Cư dân mạng.

인터넷 (inteones): Internet.

로그인 (rogeuin): Đăng nhập.

로그오프 (rogeuopeu): Đăng xuất.

친구 요정 (chingu yojeong): Yêu cầu kết bạn.

홈 (hom): Trang chủ.

알림 (allim): Thông báo.

사진첩 (sajincheob): Album ảnh.

동영상 (dongyeongsang): Video.

게시물 (kesimul): Bài viết.

공개하다 (gonggehada): Công khai.

태그하다 (thaegeuhada): Tag, gắn thẻ.

설정하다 (seoljeonghada): Thiết lập, điều chỉnh.

플로필 (peullopil): Profile.

뉴스피드 (nyuseupideu): Newfeed, bảng tin.

메시지 (mesiji): Tin nhắn.

그룹 (geuryub): Nhóm.

앱 (aeb): App, ứng dụng.

라이브 방송 (ra-ipeu bangsong): Phát trực tiếp, live.

노트 (noteu): Ghi chú.

제안하다 (jeanhada): Đề nghị.

신고하다 (singohada): Tố cáo, báo cáo vi phạm.

저장하다 (jeojanghada): Lưu lại.

홍보하다 (hongbohada): Quảng cáo.

좋아하다 (joh-ahada): Thích.

약관 (yakkwan): Điều khoản.

개인정보 (kaeinjeongbo): Thông tin cá nhân.

답글을 남기다 (dabgeul-eul namgida): Trả lời bình luận.

댓글 (daesgeul): Bình luận, comment.

댓글을 달다 (daesgeul-eul dalda): Để lại bình luận.

취소하다 (chwisohada): Hủy bỏ.

이모티곤 (i-mothigon): Biểu tượng cảm xúc, emoticon.

차단하다 (chadanhada): Chặn.

세부 (sebu): Chi tiết.

제한하다 (jehanhada): Hạn chế.

대상 (daesang): Đối tượng.

보안 (boan): Bảo mật.

내려받기 (naelyeobadgi): Download, tải xuống.

올려주기 (ollyeojugi): Tải lên, đăng lên.

소성 미디어 (soseong midieo): Truyền thông xã hội.

스팸 (seupaem): Spam.

공유하다 (gong-yuhada): Chia sẻ.

채팅 (chaeting): Chatting, trò chuyện.

페이지 (peiji): Trang.

게시하다 (gesihada): Đăng bài viết, ảnh.

댓글 (daesgeul): Bình luận.

검색하다 (geomsaeghada): Tìm kiếm.

팔로우 (pallou): Theo dõi.

차단하다 (chadanhada): Chặn.

팔로워 (pallowo): Người theo dõi.

Xem thêm:
11 Quy tắc biến âm trong tiếng Hàn cần phải nhớ
Từ vựng tiếng Hàn về những thuật ngữ Facebook