Home / Tài liệu tiếng Hàn / Từ vựng tiếng Hàn về ngành ngư nghiệp – Hải sản

Từ vựng tiếng Hàn về ngành ngư nghiệp – Hải sản

Từ vựng tiếng Hàn về ngành ngư nghiệp – Hải sản

해산물 (haesanmul): Hải sản.

생선 (saengsoen): Cá.

고기잡이 (kokijabi): Dụng cụ bắt cá.

공구 (kongku): Công cụ.

근해어업 (keunhaeooep): Đánh bắt ven bờ.

양식하다 (yangsikhada): Nuôi trồng.

수산업 (susanoep): Ngành thủy hải sản.

어류 (olyu): Loại cá.

어선 (osoen): Thuyền đánh cá.

어항 (ohang): Cảng cá.

어시장 (osijang): Chợ cá.

수산물 (susanmul): Thủy hải sản.

어획 (ohoik): Thu hoạch cá.

해역 (haeyok): Hải vực.

낚시꾼 (nakksikkun): Người đi câu.

낚시대 (nakksidae): Cần câu.

어부 (obu): Ngư phủ.

Từ vựng tiếng Hàn hải sản

해산물:(hae san mul) hải sản

왕새우 바닷가재: (oang sae u ba dat ga chae) tôm hùm

잠새우: (cham sae u)tôm he

새우: (sae u) tôm (nói chung)

바다게:(ba da ge) cua biển

게: (ge) cua (nói chung)

해파리: (hae pa ri) sứa

식용 달팽이: (sik yong dal paengi)ốc

오징어:(ô chingo) mực

홍합: (hông hap//ma hap lyu)hến

굴:/gul/ sò, hàu

생성회:(saeng son huê) gỏi cá

생선구이: /saeng son gui/ cá nướng

해삼: (hae sam)hải sâm

전복:(chon bok) bào ngư

지느러미: ( chi nư ro mi) vi cá

불가사리: (bul ga sa ri) sao biển

진주: (chin chu) ngọc trai

말린 생선:(mal lin saeng son) cá khô

멸치: (myeol chi) cá cơm

가오리: (ga ô ri) cá đuối

연어:(yeono) cá hồi

붉돔: (bul tôm)cá hồng

다랑어:(da rango) cá ngừ

전갱이:(chon gaengi) cá mực

청 어:(cheong gaengi) cá trích

고등어: (gô deungo) cá thu

숭어: (sungo) cá đối

병어: (bo tho pi si) cá chim

망둥이:(mang dungi) cá bống

등목어: (deung moko) cá rô

메기류의 물고기: (mê gi ryu ưi mul gô gi) cá trê , cá tra

정어리: (chango ri) cá mòi

생선, 물고기:( saeng son//mul gô gi) cá (nói chung)

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về ngành nuôi trồng thuỷ sản
Tổng hợp 90 ngữ pháp Tiếng Hàn Sơ cấp